Từ vựng Unit 19 lớp 5
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
DH
Dương Hoàn Anh
21 tháng 6 2017
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
visit | /ˈvɪzɪt/ | đi thăm, chuyến đi |
pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | thăm ngôi chùa |
park | /pɑː(r)k/ | công viên |
temple | /ˈtemp(ə)l/ | đền |
theatre | /ˈθɪətə(r)/ | rạp hát |
bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
town | /taʊn/ | thị trấn |
museum | /mjuːˈziːəm/ | viện bảo tàng |
centre | /ˈsentə(r)/ | trung tâm |
somewhere | /ˈsʌmweə(r)/ | nơi nào đó |
zoo | /zuː/ | sở thú |
lake | /leɪk/ | hồ nưóc |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức, thích thú |
expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | náo nhiệt |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
attractive | /əˈtræktɪv/ | cuốn hút |
in the middle of | /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ | ở giữa |
weekend | /ˌwiːkˈend/ | ngày cuối tuần |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
people | /ˈpiːp(ə)l/ | người dân |
history | /ˈhɪst(ə)ri/ | lịch sử |
statue | /ˈstætʃuː/ | bức tượng |
yard | /jɑː(r)d/ | cái sân |
holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | kì nghỉ |
place | /pleɪs/ | địa điểm |
Đúng(0)
Những câu hỏi liên quan