Hày tìm những từ ghép có tiếng kiên
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- trung thực, trung bình, trung hòa, trung trực, trung thành,...
- tự trọng, trọng đại, tội trọng,...
- kiên định, kiên quyết, kiên trì, kiên nhẫn,...
từ ghép:gió mát,mát lạnh
từ láy:mát mẻ,man mát*tiếng miền trung,em hiểu đc thì hiểu*
tái bút:chúc học tốt
nhóm1:trung bình, trung dự, trung lập, trung tâm, trung thu.nhóm 2: trung kiên, trung nghĩa, trung hậu , trung thành, trung thần, trung thực.
Từ ghép | Từ láy |
vàng tươi, vàng khè, vàng rực | vàng vọt, vàng vạc. |
đúng thì ủng hộ nha.
Hợp đồng
Hợp tác
Hợp ý
Hợp sức
Đồng lòng
Đồng ruộng
Đồng cỏ
Đồng lúa
hợp đồng hợp pháp hợp lí tập hợp
đồng tiền đồng xu đồng phạm cộng đồng
Kiên nhẫn , Kiên trì ,
kiên nhẫn ,kiên trì , kiên cường ,kiên quyết