OLM cung cấp gói bải giảng điện tử PPT cho giáo viên đầu năm học
Thi thử và xem hướng dẫn giải chi tiết đề tham khảo 12 môn thi Tốt nghiệp THPT 2025
Tập huấn miễn phí ra đề kiểm tra và chấm phiếu trắc nghiệm dành cho giáo viên khối THCS
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
hai nghìn ba trăm bốn mươi chín phần nghìn mét khối giúp tôi với
tử số : 2349 ;mẫu số: 1000
thêm vào m số 3 nhỏ trên đầu
xếp theo thứ tự từ bé đến lớn 4,453:5,012:4,345:5,102:6,089:8,001
Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
a) 4300
b) 24316
c) 24301
d) 180715
e) 307421
g) 999999
a, 4300 b, 24316 c, 24301 d, 180715 e, 307421 g, 999999
Viết các số đo thể tích:
một nghìn chín trăm năm mươi hai xăng – ti – mét khối
Hai nghìn không trăm mười lăm mét khối
Ba phần tám đề - xi – mét khối
Không phẩy chín trăm mười chín mét khối
1952cm3; 2015m3; 3 8 dm3; 0,919m3
Viết số thập phân có: Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).
72,493
Viết số thập phân có:
Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).
Tính bằng cách hợp lí nhất Một nghìn chín trăm mười chín phần hai nghìn ba trăm hai mươi ba x bốn trăm sáu mươi tư nghìn sáu trăm bốn mươi sáu phần bảy trăm bốn mươi bảy nghìn bốn trăm bảy mươi tư
câu hỏi dài thế nhờ
Viết số thập phân gồm:
Năm nghìn , năm chục và chín mươi hai phần nghìn đề xi mét khối.
Chín trăm và chín mươi chín phần trăm mét khối
a) \(5050,092\text{ dm}^3\)
b) \(900,99\text{ m}^3\)
a) Tám đơn vị, sáu phần mười, năm phần trăm (tức tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm).
b) Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).
c) Không đơn vị, bốn phần trăm.
a 8,65
b 72,493
c 0,04
a) 8,65
b) 72,493
c) 0,04
a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm
b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu
c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba
d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai
a. 63 115
b. 723 936
c. 943 103
d. 860 372
c. 943 372
HT~
tử số : 2349 ;mẫu số: 1000
thêm vào m số 3 nhỏ trên đầu
xếp theo thứ tự từ bé đến lớn 4,453:5,012:4,345:5,102:6,089:8,001