1.study a.things
2.throw. b.thêm good health
3.do. c.water at other
4.go out. D.friend home
5.play. e.for the Fiat footes
6.behave. f.the piano
7.invite
8.plant. g.with friends
9.repaint. h.vietnamese
10.have i.at home
11.make. j.exercise
12.barak. k.well
13.get i.out house
14.stay m.lucky money
15.wait. n.breakfast
16.wish. o.a wish
17.cook. p.flowers
18.buy. q.beach blossoms
19.dress. r.grandparents
20.visit. s.beautifully
21.decorate t.special good such
Bài này là nối các từ phù hợp mhe1
Đề là gì mới biết mà trả lời