CÁC BẠN ƠI, GIÚP MÌNH VỚI !!!
Cho A = 5 + 52 + 53 + .... + 52017
Tìm x để 4A + 5 = 5x
Ai làm đc, mik tick cho.
THANK YOU VERY MUCH.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a)1/2 + 5/6 + 11/12 + 19/20 + 29/30 + 41/42 + 55/56 + 71/72+89/90
=1-1/2+1-1/6+1-1/12+1-1/20+1-1/30+1-1/42+1-1/56+1-1/72+1-1/90
=9 – (1/2+1/6+1/12+1/20+1/30+1/42+1/56+1/72+1/90)
=9 – [1/(1x2)+1/(2x3)+1/(3x4)+1/(4x5)+1/(5x6)+1/(6x7)+1/(7x8)+1/(8x9)+1/(9x10)]
=9 – ( 1-1/2+1/2-1/3+1/3-1/4+1/4-1/5+1/5-1/6+1/6-1/7+1/7-1/8+1/8-1/9+1/9-1/10)
=9 – (1 – 1/10) = 9 – 9/10 = 81/10
b)4/3.7 + 4/7.11 + 4/11.15 + 4/15.19 + 4/19.23 + 4/23.27
=4.(4/3.7 + 4/7.11 + ........+ 4/23.27 )
=1.( 1/3.7 + 1/7.11 + ......+ 1/23.27 )
=1.(1/3 - 1/7 + 1/7 - 1/11 +............ + 1/23 - 1/27 )
=1.(1/3 - 1/27 )
=1.(9/27 - 1/27)
=1.8/27
=8/27
c)1/10+1/40+1/88+1/154+1/138+1/340
=1/2.5 + 1/5.8 + 1/11.8 + 1/11.14 + 1/14.17 + 1/17.20
=1/3. (3/2.5 + 3/5.8 + 3/8.11 + 3/11.14 + 3/14.17 + 3/17.20 )
=1/3. ( 1/2 - 1/5 + 1/5 - 1/8 + 1/8 - 1/11 + 1/11 - 1/14 + 1/14 - 1/17 + 1/17 -1/20 )
=1/3. ( 1/2 - 1/20 )
=1/3. 9/20
=3/20
P/S: CHÚC HOK TỐT !
a) x2,8 + x5,2 = 48
x(2,8 + 5,2) = 48
x8 = 48
x = 48 : 8
x = 6
b) x12,25 - x + x2,75 = 1050
x12,25 - x1 + x2,75 = 1050
x(12,25 - 1 + 2,75) = 1050
x14 = 1050
x = 1050 : 14
x = 75
a) \(x2,8+x5,2=48\)
\(\Leftrightarrow x8=48\)
\(\Leftrightarrow x=6\)
b)\(x12,25-x+x2,75=1050\)
\(\Leftrightarrow x14=1050\)
\(x=75\)
\(x:y:z=3:5:\left(-2\right)\)
\(\Rightarrow\dfrac{x}{3}=\dfrac{y}{5}=\dfrac{z}{-2}\)
Áp dụng t/c dtsbn:
\(\dfrac{x}{3}=\dfrac{y}{5}=\dfrac{z}{-2}=\dfrac{5x}{15}=\dfrac{3z}{-6}=\dfrac{5x-y+3z}{15-5-6}=-\dfrac{16}{4}=-4\)
\(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}x=\left(-4\right).3=-12\\y=\left(-4\right).5=-20\\z=\left(-4\right).\left(-2\right)=8\end{matrix}\right.\)
số chia hết cho 2 là các số có tận cùng là số 0;2;4;6;8.Các cố chia hết cho 3 là số có tổng các chữ số chia hết cho 3.
điều kiện chia hết cho 2:chữ số tận cùng của số 32xy6 là số 6(thỏa mãn yêu cầu chia hết cho 2)
tổng các chữ số của số 32xy6 là 3+4+x+y+6=13
=>x+y=2/5
=>x=2 thì y = 0 / 3(hoặc ngược lại)
=>x=1 thì y =1 / 4(hoặc ngược lại)
có thể sẽ sai đấy vì mik viết hơi phức tạp
#Châu's ngốc
=>x=
|
|
BẢNG 2:
1 | Index form | dạng số mũ |
2 | Evaluate | ước tính |
3 | Simplify | đơn giản |
4 | Express | biểu diễn, biểu thị |
5 | Solve | giải |
6 | Positive | dương |
7 | Negative | âm |
8 | Equation | phương trình, đẳng thức |
9 | Equality | đẳng thức |
10 | Quadra equation | phương trình bậc hai |
11 | Root | nghiệm của phương trình |
12 | Linear equation (first degree equation) | phương trình bậc nhất |
13 | Formulae | công thức |
14 | Algebraic expression | biểu thức đại số |
15 | Fraction | phân số |
16 | vulgar fraction | phân số thường |
17 | decimal fraction | phân số thập phân |
18 | Single fraction | phân số đơn |
19 | Simplified fraction | phân số tối giản |
20 | Lowest term | phân số tối giản |
21 | Significant figures | chữ số có nghĩa |
22 | Decimal place | vị trí thập phân, chữ số thập phân |
23 | Subject | chủ thể, đối tượng |
24 | Square | bình phương |
25 | Square root | căn bậc hai |
26 | Cube | luỹ thừa bậc ba |
27 | Cube root | căn bậc ba |
28 | Perimeter | chu vi |
29 | Area | diện tích |
30 | Volume | thể tích |
31 | Quadrilateral | tứ giác |
32 | Parallelogram | hình bình hành |
33 | Rhombus | hình thoi |
34 | Intersection | giao điểm |
35 | Origin | gốc toạ độ |
36 | Diagram | biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
37 | Parallel | song song |
38 | Symmetry | đối xứng |
39 | Trapezium | hình thang |
40 | Vertex | đỉnh |
41 | Veres | các đỉnh |
42 | Triangle | tam giác |
43 | Isosceles triangle | tam giác cân |
44 | acute triangle | tam giác nhọn |
45 | circumscribed triangle | tam giác ngoại tiếp |
46 | equiangular triangle | tam giác đều |
47 | inscribed triangle | tam giác nội tiếp |
48 | obtuse triangle | tam giác tù |
49 | right-angled triangle | tam giác vuông |
50 | scalene triangle | tam giác thường |
51 | Midpoint | trung điểm |
52 | Gradient of the straight line | độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
53 | Distance | khoảng cách |
54 | Rectangle | hình chữ nhật |
55 | Trigonometry | lượng giác học |
56 | The sine rule | quy tắc sin |
57 | The cosine rule | quy tắc cos |
58 | Cross-section | mặt cắt ngang |
59 | Cuboid | hình hộp phẳng, hình hộp thẳng |
60 | Pyramid | hình chóp |
61 | regular pyramid | hình chóp đều |
62 | triangular pyramid | hình chóp tam giác |
63 | truncated pyramid | hình chóp cụt |
64 | Slant edge | cạnh bên |
65 | Diagonal | đường chéo |
66 | Inequality | bất phương trình |
67 | Integer number | số nguyên |
68 | Real number | số thực |
69 | Least value | giá trị bé nhất |
70 | Greatest value | giá trị lớn nhất |
71 | Plus | cộng |
72 | Minus | trừ |
73 | Divide | chia |
74 | Product | nhân |
75 | prime number | số nguyên tố |
76 | stated | đươc phát biểu, được trình bày |
77 | density | mật độ |
78 | maximum | giá trị cực đại |
79 | minimum | giá trị cực tiểu |
80 | consecutive even number | số chẵn liên tiếp |
81 | odd number | số lẻ |
82 | even number | số chẵn |
83 | length | độ dài |
84 | coordinate | tọa độ |
85 | ratio | tỷ số, tỷ lệ |
86 | percentage | phần trăm |
87 | limit | giới hạn |
88 | factorise (factorize) | tìm thừa số của một số |
89 | bearing angle | góc định hướng |
90 | circle | đường tròn |
91 | chord | dây cung |
92 | tangent | tiếp tuyến |
93 | proof | chứng minh |
94 | radius | bán kính |
95 | diameter | đường kính |
96 | top | đỉnh |
97 | sequence | chuỗi, dãy số |
98 | number pattern | sơ đồ số |
99 | row | hàng |
100 | column | cột |
101 | varies directly as | tỷ lệ thuận |
102 | directly proportional to | tỷ lệ thuận với |
103 | inversely proportional | tỷ lệ nghịch |
104 | varies as the reciprocal | nghịch đảo |
105 | in term of | theo ngôn ngữ, theo |
106 | object | vật thể |
107 | pressure | áp suất |
108 | cone | hình nón |
109 | blunted cone | hình nón cụt |
110 | base of a cone | đáy của hình nón |
111 | transformation | biến đổi |
112 | reflection | phản chiếu, ảnh |
113 | anlockwise rotation | sự quay ngược chiều kim đồng hồ |
114 | clockwise rotation | sự quay theo chiều kim đồng hồ |
115 | enlargement | độ phóng đại |
116 | adjacent angles | góc kề bù |
117 | verally opposite angle | góc đối nhau |
118 | alt.s | góc so le |
119 | corresp. s | góc đồng vị |
120 | int. s | góc trong cùng phía |
121 | ext. of | góc ngoài của tam giác |
122 | semicircle | nửa đường tròn |
123 | Arc | cung |
124 | Bisect | phân giác |
125 | Cyclic quadrilateral | tứ giác nội tiếp |
126 | Inscribed quadrilateral | tứ giác nội tiếp |
127 | Surd | biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
128 | Irrational number | biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
129 | Statiss | thống kê |
130 | Probability | xác suất |
131 | Highest common factor (HCF) | hệ số chung lớn nhất |
132 | least common multiple (LCM) | bội số chung nhỏ nhất |
133 | lowest common multiple (LCM) | bội số chung nhỏ nhất |
134 | sequence | dãy, chuỗi |
135 | power | bậc |
136 | improper fraction | phân số không thực sự |
137 | proper fraction | phân số thực sự |
138 | mixed numbers | hỗn số |
139 | denominator | mẫu số |
140 | numerator | tử số |
141 | quotient | thương số |
142 | ordering | thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự |
143 | ascending order | thứ tự tăng |
144 | descending order | thứ tự giảm |
145 | rounding off | làm tròn |
146 | rate | hệ số |
147 | coefficient | hệ số |
148 | scale | thang đo |
149 | kinemas | động học |
150 | distance | khoảng cách |
151 | displacement | độ dịch chuyển |
152 | speed | tốc độ |
153 | velocity | vận tốc |
154 | acceleration | gia tốc |
155 | retardation | sự giảm tốc, sự hãm |
156 | minor arc | cung nhỏ |
157 | major arc | cung lớn |
a) \(\dfrac{x-3}{x+5}=\dfrac{5}{7}\)
⇔\(7\left(x-3\right)=5\left(x+5\right)\)
⇔\(7x-21=5x+25\)
⇔\(7x-21-5x-25=0\)
⇔\(2x-46=0\)
⇔\(2x=46\)
⇔\(x=23\)
Bạn ơi, vở ghi đầu bài mỗi lớp và mỗi trường khác nhau nhé
@Bảo
#Cafe
\(\left(1+\frac{1}{4}\right).\left(1+\frac{1}{8}\right).\left(1+\frac{1}{15}\right).\left(1+\frac{1}{24}\right)...\left(1+\frac{1}{9999}\right)\)
\(=\frac{5}{4}.\frac{9}{8}.\frac{16}{15}.\frac{25}{24}...\frac{10000}{9999}=\frac{5.9.16.25...10000}{4.8.15.24...9999}=\frac{5.3^2.4^2.5^2...100^2}{4.2.4.3.5.4.6...99.101}\)
\(=\frac{5.3.4.5...100.3.4.5...100}{4.2.3.4...99.4.5.6...101}=\frac{5.100.3}{4.2.101}=\frac{5.25.3}{2.101}=\frac{375}{202}.\)
\(A=5+5^2+5^3+......+5^{2017}\)
\(\Rightarrow5A=5^2+5^3+5^4+........+5^{2018}\)
\(\Rightarrow5A-A=4A=5^{2018}-5\)
\(\Rightarrow A=\frac{5^{2018}-5}{4}\)
Thay A vào biểu thức ta được
\(4.\frac{5^{2018}-5}{4}+5=5^x\)\(\Leftrightarrow5^{2018}-5+5=5^x\)\(\Leftrightarrow5^{2018}=5^x\)\(\Leftrightarrow x=2018\)
Vậy \(x=2018\)
Ta có
\(A=5+5^2+5^3+...+5^{2017}\)
\(\Rightarrow5A=5\cdot\left(5+5^2+5^3+.......+5^{2017}\right)\)
\(\Rightarrow5A=5^2+5^3+5^4+......+5^{2018}\)
\(\Rightarrow5A-A=\left(5^2+5^3+5^4+...+5^{2018}\right)-\left(5+5^2+5^3+...+5^{2017}\right)\)
\(\Rightarrow4A=5^{2018}-5\) \(\)
Mà \(4A+5=5^x\)
\(\Rightarrow\left(5^{2018}-5\right)+5=5^x\)
\(\Rightarrow5^{2018}=5^x\)
\(\Rightarrow x=2018\)