Verd form
( Yêu cầu : Hãy cho biết từ trong ngoặc là loại từ gì ( động từ , tính từ , danh từ,..........)??
Cần điền loại từ gì vào chỗ ? . Vì sao ? )
1. You should eat more ? food. ( health )
2. I eat ? , exercise regularly to keep it. ( health )
3. It is ? to maintain our health. ( import )
4. It is such a ? day ! Will we go out ? ( beauty )
5. Relax in our ? chairs and enjoy some tea. ( comfort )
6. Be ? with what you eat and dirnk . ( care )
7. Time passes ? when you are alone. ( slow )
8. Popcorn is a ? and healthy snack. ( taste)
\(Notes:\) regularly (adv) : Thường xuyên
maintain (v) : Duy trì
pass (v ) trôi qua, qua
1. healthy (adj- tính từ): lành mạnh. Điền ở đây vì nó đứng trước 1 danh từ
2.healthily (adv- trạng từ): Điền ở đây vì nó đứng sau động từ
3..important (adj): quan trọng. Điền ở đây vì nó đứng sau tobe
4. beautiful (adj): đẹp. Điền ở đây vì nó đứng trước 1 danh từ
5.comfortable (adj): thoải mái. Điền ở đây vì nó đứng trước 1 danh từ
6. careful (adj): cẩn thận
7.slowly (adv):Chậm. Sau động từ
8.tasty (adj): ngon