https://translate.google.com.vn/#view=home&op=translate&sl=vi&tl=en&text=c%E1%BA%AFt%20ku
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt
1. Paul ............has.............. two brothers.
=> Paul có hai người anh trai.
2. We .........have................ a dog Nam .....has.... a cat.
=> Chúng tôi có một con chó, Nam có một con mèo.
3. You...............have...............a good camera.
=> Bạn có một cái máy chụp hình tốt.
4. She ...........has.......... an Englissh dictionnary.
=> Cô ấy có một cuốn từ điển tiếng Anh.
5. This book .............has................ 80 pages.
=> Đây là quyển sách có 80 trang.
6. I ............have.............. a computer.
=> Tôi có một chiếc máy tính.
7. My uncle ...........has............. a house in HCM city.
=> Chú của tôi có một ngôi nhà trong thành phố Hồ Chí Minh.
8. How many floors does your school .........has...........?
=> Trường bạn có bao nhiêu tầng?
9. My school ................has............... three floors.
=> Trường tôi có 3 tầng.
10. They ..............have................ breakfast at six o'clock.
=> Họ có một bữa sáng vào lúc 6 giờ.
em quảng cáo thôi. đừng đăng nội quy
bạn lên google tra ý toàn nàng tiên cá thôi
1 đốt
2 cô cạn
3 2,3
4 hạt proton
5 đơn vị cacbon ( đvc )
6 proton electron
7 electron
8 4 . 48335 x 10-23
9 số hạt proton bằng số hạt electron
10 vì khối lượng của electron ko đáng kể
11 proton , nơtron , electron
12 có cùng số proton trog hạt nhân (các nguyên tử cùng loại )
13 sắt , chì , kẽm , thủy ngân
14 Oxi , nitơ , cacbon , clo
15 2 đơn chất 4 hợp chất
16 Fe , O2 , Cl2 , P , Na
17 Na2O , HNO3 , CO2 , CaO , BaCl2
18 342 đvc
19 2O2
20 HNO3
21 P2O5
22 2 nguyên tử Al , 3 nguyên tử S , 4 nguyên tử O
23 CaO , Al2O3 , K2OO
24 Ba3 (PO4)2
25 CO3
26 XY
27 X3Y2
bn nhé