Bài 3 : Tìm từ đồng nghĩa với từ '' nhanh '' thuộc 2 loại :
- cùng có tiếng '' nhanh ''
- không có từ '' nhanh ''
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- nhanh nhẹn , nhanh nhạy , nhanh nhảu
- không chậm chạp , tháo vát
cùng có nhanh:nhanh nhẹn
ko có nhanh:tốc độ bàn thờ@@
kkkkkkkkkkkk
- Nhanh nhẹn, nhanh nhạy, nhanh nhảu
- Không chậm chạp, tháo vát, mau lẹ
_Hok tốt_
xôn xao , rạo rực , bồi hồi ,v.v.
khi về thăm nội lòng tôi cảm thấy bồi hồi .
∘\(V\)
Từ đồng nghĩa:xót xa
Đặt câu:Anh ấy rất xót xa người mẹ đã chết
1) trẻ em=trẻ con
rộng rãi= rộng lớn
Anh hùng=anh dũng
2)Nhóm1:Cao vút,vời vợi,vòi vọi,lêng kênh,cao cao
Nhóm 2:nhanh nhẹn,nhanh nhanh,hoạt bát
Nhóm 3:thông minh,sáng dạ,nhanh trí
3)thong thả=?
thật thà=trung thực
chăm chỉ=cần cù
vội vàng=vội vã
4)lùn tịt><cao vót,cao cao
dài ngoãng><dài ngoằng,dài dài
trung thành><??
gần><xa<?
5)ồn ào=?><yên lặng
vui vẻ=vui vui><buồn tẻ
cẩu thả=ko cẩn thận><nắn nót
#Châu's ngốc
Chứa tiếng bắt đầu bằng s hoặc x có nghĩa như sau:
- Cùng nghĩa với chăm chỉ : siêng năng
- Trái nghĩa với gần : xa
- ( Nước ) chảy rất mạnh và nhanh : xiết
Đồng hành
Đồng tâm
Đồng thanh
Đồng âm
Đồng nghĩa
t i c k mk ik
- cùng có tiếng '' nhanh ''
==> nhanh nhẹn, nhanh nhảu,...
- không có từ '' nhanh ''
==> tháo vát,...