Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:
1.new ..........
2. big ..........
3.happy ............
4.good .............
5.noisy ..............
6.uncle .................
7.grandfather .................
8.similar ................
9.interviewer ............
Help me
Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:
1.new ..old........
2. big ....small......
3.happy ...unhappy.........
4.good ..bad...........
5.noisy ....peaceful..........
6.uncle ...aunt..............
7.grandfather ...grandmother..............
8.similar ....different............
9.interviewer ....interviewee........
Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:
1. new -> old
2. big -> small
3. happy -> unhappy
4. good -> bad
5. noisy -> quiet
6. uncle -> aunt
7. grandfather -> grandmother
8. similiar -> different
9. interviewer -> reporter