Hãy sắp xếp thành từ đúng: sturcakit
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Cho các từ sau:núi đồi, rực rỡ,chen chúc,vườn ,dịu dàng , ngọt, thành phố, ăn, đánh đập.Hãy xếp các từ sau thành các nhóm theo 2 cách:
a)Dựa vào cấu tạo.
Từ đơn: vườn, ngọt, ăn
Từ ghép: núi đồi, thành phố, đánh đập
Từ láy : rực rỡ,chen chúc,dịu dàng
b)Dựa vào từ loại.
Danh từ:núi đồi,vườn , thành phố,
Động từ : chen chúc,ăn, đánh đập
Tính từ :rực rỡ,dịu dàng ,ngọt
Cho các từ sau:núi đồi, rực rỡ,chen chúc,vườn ,dịu dàng , ngọt, thành phố, ăn, đánh đập.Hãy xếp các từ sau thành các nhóm theo 2 cách:
a)Dựa vào cấu tạo.
Từ đơn: vườn, ngọt, ăn
Từ ghép: núi đồi, thành phố, đánh đập
Từ láy : rực rỡ,chen chúc,dịu dàng
b)Dựa vào từ loại.
Danh từ:núi đồi,vườn , thành phố,
Động từ : chen chúc,ăn, đánh đập
Tính từ :rực rỡ,dịu dàng ,ngọt.
~ HT :0 ~
Đáp án:
EMOTROFBLCA = COMFORTABLE
ILISEETVNO = TELEVISION
ODOEGIBNURO = NEIGHBOURHOOD
Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hỏi có nghĩa.
1. color / like / you / do / What /?
.....................What color do you want?........................
2. favorite / My / is / color / brown /.
........................My favorite color is brown.....................
3. and / I / ice-cream / want / cake / .
......................I want cake and ice-cream.......................
4. yesterday / beach / they / were / on / the / afternoon / .
..........................They were on the beach yesterday afternoon...................................
5. evening / the / I / TV / watched / in / .
............................I watched TV in the evening..............................
6. was / the / Tuan / at / zoo / .
........................Tuan was at the zoo....................
7. this / painted / mask / we / a / nice / afternoon / .
.............................We painted a nice mask this afternoon..................................
8. this / TV / Mai / brother / and / her / watched / morning / .
............................Mai and her brother watched TV this morning...................................
9. like / mother / What / your / does / look / ?
.....................What does your mother look like?..............................
10. me / sister / is / older / my / than / ?
...........................Is my sister older than me?....................................
11. What / grandparents / do / like / his / look / ?
............................What do his grandparents look like?.......................................
12. is / father / srong / my / and / big / .
............................My father is big and strong.....................................
13. slim / mother / my / is / tall / and / .
...............................My mother is tall and slim..............................................
14. grandparents / old / but / my / strong / are / .
.......................My grandparents are old but they are strong............................................
15. father / him / is / than / taller / Nam's / .
........................Nam's father is taller than him........................................
16. Hoa's / does / What / do / husband / ?
...................What does Hoa's husband do?.....................................
strucket
strucket