K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 8 2021

strucket

24 tháng 8 2021

strucket

14 tháng 2 2022

ĐÓ LÀ NGHỀ CỦA CJ TUI

15 tháng 2 2022

theo mình là GIA HỒNG

HT

30 tháng 4 2021

mk nghĩ là holdsure- sự nắm giữ 

Cho các từ sau:núi đồi, rực rỡ,chen chúc,vườn ,dịu dàng , ngọt, thành phố, ăn, đánh đập.Hãy xếp các từ sau thành các nhóm theo 2 cách:

a)Dựa vào cấu tạo.

Từ đơn: vườn, ngọt, ăn

Từ ghép: núi đồi, thành phố, đánh đập

Từ láy : rực rỡ,chen chúc,dịu dàng

b)Dựa vào từ loại.

Danh từ:núi đồi,vườn , thành phố,

Động từ : chen chúc,ăn, đánh đập

Tính từ :rực rỡ,dịu dàng ,ngọt

9 tháng 7 2021

Cho các từ sau:núi đồi, rực rỡ,chen chúc,vườn ,dịu dàng , ngọt, thành phố, ăn, đánh đập.Hãy xếp các từ sau thành các nhóm theo 2 cách:

a)Dựa vào cấu tạo.

Từ đơn: vườn, ngọt, ăn

Từ ghép: núi đồi, thành phố, đánh đập

Từ láy : rực rỡ,chen chúc,dịu dàng

b)Dựa vào từ loại.

Danh từ:núi đồi,vườn , thành phố,

Động từ : chen chúc,ăn, đánh đập

Tính từ :rực rỡ,dịu dàng ,ngọt.

~ HT :0 ~

21 tháng 6 2018

trả lời:

poster

~hok tốt~

@@@@######

21 tháng 6 2018

sporte

23 tháng 7 2018

tearf

23 tháng 7 2018

trefa: after 

19 tháng 7 2021

Đáp án:

EMOTROFBLCA = COMFORTABLE

ILISEETVNO = TELEVISION

ODOEGIBNURO = NEIGHBOURHOOD

19 tháng 7 2021

ủa , tự trả lời ak 

Chúc bn hok tốt !

26 tháng 10 2021

I would like some lemonade.

26 tháng 10 2021

I would like some lemonade.

10 tháng 5 2021

các chữ cái là d,l,c,u,g,y à bn(hơi khó nhìn á)

10 tháng 5 2021

ungly

27 tháng 5 2019

Delicious

Argued Onus

Roman

27 tháng 5 2019

Cái cuối cùng là roman

Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hỏi có nghĩa.1. color / like / you / do / What /?.............................................2. favorite / My / is / color / brown /..............................................3. and / I / ice-cream / want / cake / ..............................................4. yesterday / beach / they / were / on / the / afternoon /...
Đọc tiếp

Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hỏi có nghĩa.

1. color / like / you / do / What /?

.............................................

2. favorite / My / is / color / brown /.

.............................................

3. and / I / ice-cream / want / cake / .

.............................................

4. yesterday / beach / they / were / on / the / afternoon / .

...................................................................................................................

5. evening / the / I / TV / watched / in / .

...................................................................................................................

6. was / the / Tuan / at / zoo / .

............................................

7. this / painted / mask / we / a / nice / afternoon / .

.....................................................................................................................

8. this / TV / Mai / brother / and / her / watched / morning / .

.....................................................................................................................

9. like / mother / What / your / does / look / ?

.....................................................................................................................

10. me / sister / is / older / my / than / ?

.....................................................................................................................

11. What / grandparents / do / like / his / look / ?

......................................................................................................................

12. is / father / srong / my / and / big / .

......................................................................................................................

13. slim / mother / my / is / tall / and / .

.......................................................................................................................

14. grandparents / old / but / my / strong / are / .

........................................................................................................................

15. father / him / is / than / taller / Nam's / .

........................................................................................................................

16. Hoa's / does / What / do / husband / ?

......................................................................................................................... 

1
11 tháng 5 2022

Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hỏi có nghĩa.

1. color / like / you / do / What /?

.....................What color do you want?........................

2. favorite / My / is / color / brown /.

........................My favorite color is brown.....................

3. and / I / ice-cream / want / cake / .

......................I want cake and ice-cream.......................

4. yesterday / beach / they / were / on / the / afternoon / .

..........................They were on the beach yesterday afternoon...................................

5. evening / the / I / TV / watched / in / .

............................I watched TV in the  evening..............................

6. was / the / Tuan / at / zoo / .

........................Tuan was at the zoo....................

7. this / painted / mask / we / a / nice / afternoon / .

.............................We painted a nice mask this afternoon..................................

8. this / TV / Mai / brother / and / her / watched / morning / .

............................Mai and her brother watched TV this morning...................................

9. like / mother / What / your / does / look / ?

.....................What does your mother look like?..............................

10. me / sister / is / older / my / than / ?

...........................Is my sister older than me?....................................

11. What / grandparents / do / like / his / look / ?

............................What do his grandparents look like?.......................................

12. is / father / srong / my / and / big / .

............................My father is big and strong.....................................

13. slim / mother / my / is / tall / and / .

...............................My mother is tall and slim..............................................

14. grandparents / old / but / my / strong / are / .

.......................My grandparents are old but they are strong............................................

15. father / him / is / than / taller / Nam's / .

........................Nam's father is taller than him........................................

16. Hoa's / does / What / do / husband / ?

...................What does Hoa's husband do?.....................................