K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 6 2017

1 ) aunt 4) bad 5) grandmother

Mtừ còn lại ko bk nghĩa.

10 tháng 6 2017

Tìm từ trái nghĩa của các từ sau

1. uncle - ............Aunt................................

2. similar - .........different.............................

3. interviewer - .............Participants interviewd......................................

4. good - .............bad.......................

5. grandfather - .............grandmother........................

18 tháng 9 2018

Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:

1.new ..old........

2. big ....small......

3.happy ...unhappy.........

4.good ..bad...........

5.noisy ....peaceful..........

6.uncle ...aunt..............

7.grandfather ...grandmother..............

8.similar ....different............

9.interviewer ....interviewee........

18 tháng 9 2018

Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:

1. new -> old

2. big -> small

3. happy -> unhappy

4. good -> bad

5. noisy -> quiet

6. uncle -> aunt

7. grandfather -> grandmother

8. similiar -> different

9. interviewer -> reporter

13 tháng 7 2016

Uncle :.....aunt.....

Grandfather :.......grandmother.....

similar :.....different....

interviewer :......Participants interviewed........

13 tháng 7 2016

AUNT

GRANDMA

DIFFERENT

RESPONDENT

TICK ĐÚNG CHHO MIK NHA

20 tháng 10 2019

1) trẻ em=trẻ con

rộng rãi= rộng lớn

Anh hùng=anh dũng

2)Nhóm1:Cao vút,vời vợi,vòi vọi,lêng kênh,cao cao

Nhóm 2:nhanh nhẹn,nhanh nhanh,hoạt bát

Nhóm 3:thông minh,sáng dạ,nhanh trí

3)thong thả=?

thật thà=trung thực

chăm chỉ=cần cù

vội vàng=vội vã

4)lùn tịt><cao vót,cao cao

dài ngoãng><dài ngoằng,dài dài

trung thành><??

gần><xa<?

5)ồn ào=?><yên lặng

vui vẻ=vui vui><buồn tẻ

cẩu thả=ko cẩn thận><nắn nót

#Châu's ngốc

7 tháng 7 2018

Theo mình thì không có từ trái nghĩ vì "interviewer" là danh từ

7 tháng 7 2018

word  usage dictionary

18 tháng 9 2021

1.good moring. Thank you. Hello. Good afternoon

2.parent. Uncle. Friend. Aunt.

3.nice. Miss. Pertty. Different

14 tháng 6 2018

khó thế bạn tran thai vinh

28 tháng 8 2019

Bài 1

1)many

2)lot

Bài 2

1.talking

2.relationship

Bài 3:

1.uncle- aunt

2.grandfather-grandmother

3.interviewer-respondent(interviewer: người phỏng vấn thì trái nghĩa là người đáp,đối lại,mà ko chắc)

21 tháng 4 2020

I. Find the opposite meaning words.

1. cheap expensive 6. far near

2. difficult easy 7. careful careless

3. happy sad 8. old young

4. good bad 9. similar different

5. noisy quiet 10. interviewer interviewee

Goodluck! vui

30 tháng 1 2018

Bài 1:

- bad

- soft

- free

- early

-

- simple

- false

- bad

- sad

- same

30 tháng 1 2018

NHO K MINH NHA

/id/:

translated/trænsˈleɪtid/
supported/səˈpɔːrtid/
landed/ˈlændid/
collected/kəˈlektid/
objected/’ɔbdʒiktid/

/t/:

phelped/helpt/
fstuffed/’stʌf,ɔ:t/
sdiced/daist/
ksentenced/ˈsentənst/
fished/fi∫t/
t∫marched/mɑ:t∫t/

/d/:

travelled/ˈtrævld/
mentioned/ˈmenʃnd/
lied/laid/
climbed/klaɪmd/
cried/kraɪd/
banged/bæŋd/
snowed/snoud/
tried/traid/

bad         

free

lazy

early

familiar

easy

wrong

bad

sad

same