Hãy tìm 10 từ có thể đi cùng với mỗi từ sau :
play do have study
Bn có thể thêm các danh từ vào các nhóm
GIẢI GIÚP MIK NHÉ ,MIK SẼ TICH 3 OK
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
play:volleyball,football, hide-and-seek, blindman's bluff, shuttlecock, tag, jum rope,...
do: homework, housework,...
have: a comb, a mirror, some candys, a flower, a tv, a stereo, a cell phone, a bike, a motorbike, a car,...
study:eglish, vietnamese, japanese, malaysia, chinese,korean,,...
have a comb
have a bike
have a tv
have a stereo
have a cell phone
have a car
have a motorbike
play football
play hockey
play tennis
play chess
play badmiton
play volleyball
play basketball
play
play
play
do ballet
do Judo do Yoga do kungfu do karate do aerobic do weight-lightingdo homework
Bài 2 : Tìm và điền tiếp các từ đồng nghĩa vào mỗi nhóm từ dưới đây và cho biết nghĩa chung của từng nhóm.
a, Cắt, thái, gọt
b, to, lớn, bự
c, chăm, chăm chỉ, cần cù
a :cắt , thái ,băm.
b: to , lớn ,đại.
c; chăm , chăm chỉ , siêng năng.
chúc bạn zui zẻ
Câu 1.
1. Dựa vào vỏ của dưa
2. Màu sắc bên ngoài
3. Dựa vào kích thước ( hình dáng tròn,.....)
Dựa vào 3 cái đặc điểm đó để có những cái tên gọi cho các loại dưa.
1. Dựa vào đặc điểm của "dưa" mà có những tên gọi sau : dưa vàng , dưa đỏ , dưa gang , dưa chuột, dưa lê....
2. Cho tiếng cá, hãy tìm các tiếng có thể ghép với tiếng cá để tạo ra từ ghép chỉ các loại cá : cá vàng, cá chép, cá heo, cá trắm...
Chúc bạn học tốt
Nếu là bài đó thì hơi dài cậu giở sách nêu định nghĩa của danh từ riêng sau đó dựa vào khái niệm về danh từ chung rồi tìm từ là xong câu 1 nha
Câu 2 cũng vậy cậu nhớ lại định nghĩa từ láy đã hok rồi tìm từ là xong câu 2
Còn câu 3 để tớ lo hộ cậu : các danh từ có trong câu ấy là : thần đi - ô - ni - dốt
Chúc cậu hok tốt nhớ k và kb nếu có thể nha
play badminton,play chess, play volleyball, play soccer,play football,play game, play basketball, play tennis, play hockey, play sword fighting
do yoga, do ballet, do Jodo, do Kungfu, do karate, do aerobic, do weight-lighting, do exercise(mink chỉ lm dc thế thôi)
have lunch, have breakfast, have dinner, have a good day, have a nice day, have fun, have a nice weekend, have got()
cái cuối mink bít
Play
=> Play badminton , play volleyball , play football , play chess , play table tennis , play video game , play basketball , play soccer , play hockey , play skating
Do
=> Do homework , do housework , do aerobic , do ballet , do Judo , do Joga , do Kungfu , do Karate , do weigh - lighting , do exercise
Have
=> Have breakfast , have lunch , have dinner , have fun , have a rest , have a shower , have a party , have relationship , have a baby , have problem
Study
=> Study Maths , study Medical degree , study Group , study report , study room , study contract , study programme , study area , study period , study Feasibility