K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 7 2016

1. to have cattle
2. to grow vegetables
3.to be on a farm
4.to raise a seat
5. to look at a picture
6.to do the housework
7. to work at work
8.to cook lunch

27 tháng 7 2016

1. to have cattle
2. to grow vegetables
3.to be on a farm
4.to raise a seat
5. to look at a picture
6.to do the housework
7. to work at work
8.to cook lunch

10 tháng 11 2016

/hoi-dap/question/123136.html

16 tháng 8 2023

1. e

2. c

3. b

4. a

5. d

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
15 tháng 10 2023

1 – e: be fond of (adj): yêu thích

2 – c: be keen on (adj): thích

3 – b: be interested in (adj): có hứng thú với

4 – a: be crazy about (adj): say mê ai/ cái gì

5 – d: be into (adj): thích điều gì

26 tháng 2 2022

1C

2G

3E

4A

5H

6D

7F

8B

 

1.brush teeth

2.iron clothes

3.stay up late

4.do exercises

5.have breakfast

26 tháng 2 2022

1C

2G

3E

4A

5H

6D

7F

8B

1.brush teeth

2.iron clothes

3.stay up late

4.do exercises

5.have breakfast

6 tháng 11 2017

1 - o: Đi đến trường 6 ngày 1 tuần

2 - e: Nói về bộ phim tối hôm qua

3 - k: nghe nhạc cổ điển

4 - a: Dạy học ở trường

5 - p: Uống nước cam 1 lần 1 ngày

6 - c: Nghe một số bài hát tiếng Anh

7 - n: Ăn rất nhiều đồ ngọt và kẹo

8 - d: Tham gia đội thể thao

9 - m: Chơi bi và nhảy dây

10 - g: Gặp mặt bạn mới

11 - i: Đọc sách ở thư viện

12 - b: Sưu tầm tem và đồng xu

13 - h: Giúp đỡ người già

14 - l: Mời các bạn đến bữa tiệc

15 - f: Xem chương trình ti vi

2 tháng 10 2021

1 C

2 F

3 A

4 E

5 D

6 B

24 tháng 3 2020

Tik cho tui nha!!!

1.My father turns on the television in order.-C
2.Jobn moved to a new flat so as-G
3.I got up early this morning in order-D
4.She's staying in USA for six months so that-F
5.He went to France in order-H
6.Send the letter express so that-B
7.We try our best to study so as-E
8.The students were in a hurry so as-A
------------------------------------------

* Match the words in column A with the words in column B to form compound nouns.                       A                   B1. jet2. out3. fire4. sun5. soft6. take7. high8. birth9. sight10. under11. green12. check13. passer14. tourist15. cyclingby – …………………………set – ……………………………lag – ……………………………off – ……………………………out – ……………………………put – ……………………………tour – ……………………………way – ……………………………ware – ……………………………work – ……………………………place – ……………………………house – ……………………………seeing – ……………………………ground –...
Đọc tiếp

* Match the words in column A with the words in column B to form compound nouns.

                       A                   B
1. jet
2. out
3. fire
4. sun
5. soft
6. take
7. high
8. birth
9. sight
10. under
11. green
12. check
13. passer
14. tourist
15. cycling
by – …………………………
set – ……………………………
lag – ……………………………
off – ……………………………
out – ……………………………
put – ……………………………
tour – ……………………………
way – ……………………………
ware – ……………………………
work – ……………………………
place – ……………………………
house – ……………………………
seeing – ……………………………
ground – ……………………………
attraction – ……………………………

 

0
25 tháng 3 2022

ai giúp với

khocroi

25 tháng 3 2022

1C 2E 3B 4A 5D