UNIT 1 GREETINGS
A Hello
1. Điền vào chỗ trống một chữ cái thích hợp để tạo thành từ đúng.
Ex : h__l__o hello
1. n....me 2. t...a...ks 3. f....n.... 4. ......r......et......ng
5. .....o..... 6. s.....y 7. cl....ssm......t...... 8. y.... ..... r
2. Viết các câu trả lời.
1. Như : Hello, Nhi. 2. Ngân : How are you ? 3. Thiên : Hi, Hà
Yến : ................. Thư : ........................ Hà : ................
3. Sắp xếp các câu đối thoại thành đoạn hội thoại hợp lý.
....... Hello, Như.
....... I'm fine, thanks.
....1... Hi, Yến.
........ How are you ?
------- Fine, thank you. And you ?
A Hello
1. Điền vào chỗ trống một chữ cái thích hợp để tạo thành từ đúng.
Ex : h__l__o hello
1. n...a..me 2. t.h..a...ks 3. f..i..n.e... 4. ...g...r..e....et..i....ng
5. ..h...o...w.. 6. s...a..y 7. cl..a..ssm..a....t...e... 8. y..o.. ..u... r
2. Viết các câu trả lời.
1. Như : Hello, Yen 2. Ngân : How are you ? 3. Thiên : Hi, Ha
Yến : .......Hello, Nhu.......... Thư : ........I'm fine, thanks................ Hà : ......Hello, Thien..........
3. Sắp xếp các câu đối thoại thành đoạn hội thoại hợp lý.
....2... Hello, Như.
....5... I'm fine, thanks.
....1... Hi, Yến.
....3.... How are you ?
-----4--.. Fine, thank you. And you ?
Câu 1 bài 1 thiếu