K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 7 2021

1 tried

2 stopped

3 dried

4 danced

5 cried

6 helped

6 cycled

8 studied

9 played

10 cooked

11 washed

12 brushed

13 hoped

14 turned

15 rained

16 watched

17 opened

18 closed

19 looked

20 visited

21 worked

22 skipped

23 skated

24 laughed

25 painted

26 climbed

27 listened

28 colored

29 cleaned

30 cleared

9 tháng 7 2021

III

1 read

2 wrote

3 had

4 saw

5 met

6 slept

7 swan

8 ate

9 drew

10 fell

11 spoke

12 got

13 built

14 ran

15 woke

16 stood

17 sang

18 came

19 went

20 sat

21 made

22 took

23 rode

24 drove

25 flew

26 did

27 put

28 gave

29 felt

30 threw

30 tháng 7 2023
  • I went to school from kindergarten to twelfth grade.

Tôi đi học từ mẫu giáo đến lớp 12.

  • My friend dropped out of school after her sophomore year.

Bạn tôi bỏ học sau năm học thứ hai.

  • I graduated from high school with honors.

Tôi tốt nghiệp trung học với thành tích cao.

  • I'm learning how to play the guitar in my music class.

Tôi đang học cách chơi guitar trong lớp nhạc của mình.

  • I passed my math test with an A.

Tôi đã vượt qua bài kiểm tra toán của mình với điểm A.

  • I failed my English test, so I have to retake it.

Tôi đã trượt bài kiểm tra tiếng Anh, vì vậy tôi phải thi lại.

  • I'm repeating my history class because I didn't pass it the first time.

Tôi đang học lại lớp lịch sử vì tôi không vượt qua nó lần đầu tiên.

  • I transferred from my old school to a new one this year.

Tôi chuyển từ trường cũ sang trường mới trong năm nay.

  • I'm tutoring a student in math after school.

Tôi đang dạy kèm một học sinh về môn toán sau giờ học.

  • I'm working part-time at a coffee shop while I'm attending school.

Tôi đang làm việc bán thời gian tại một quán cà phê trong khi đi học.

D
datcoder
CTVVIP
21 tháng 11 2023

Some more verbs:

(Một số động từ khác)

avoid + V-ing: tránh

promise + to V: hứa

deny + V-ing: phủ nhận

refuse + to V: từ chối

remind + to V: nhắc nhở

28 tháng 4 2022

1 shoe shop / next to / the sports centre
The shoe shop is next to the sports centre.

2  there / river / in the town centre
There is a river in the town centre.

3  river / not very big
This river isn't very big.

4  there / old castle / near / river
There is anold castle near the river.

5  old castle / opposite / small school
The old castle is opposite of the small school.

6  small school / on the same street as / petrol station
The small school is on the same street as the petrol station.

7  petrol station / very near / Asian restaurant
The petrol station is very near the Asian restaurant.

13 tháng 9 2023

Hello, my name's Sarah. I have seeveral hobbies such as(1)...............cooking.......,surfing,(2) ............listening........... to music and so on. However, I like (3) ........reading.......... books the most. Reading makes me feel comfortable after school. It also helps me to improve my knowledge. Sometimes, I (4)......play.................... sports with my mother and sister in the front yard. n the morning, I usually get up early to go(5) .......cycling.................. It helps me to improve my health and enjoy fresh air in the morning.

A=-8x^3y^3

Khi x=1 và y=-1 thì A=-8*1^3*(-1)^3=8

27 tháng 7 2023

`2x^3 y^3 +10 x^3 y^3 -20 x^3 y^3`

`=(2+10-20)x^3 y^3`

`= -8 x^3 y^3`

Tại `x=1;y=-1`

Ta có : `-8x^3 y^3`

`=-8* 1^3 * (-1)^3`

`=-8*1*(-1)`

`=8`

24 tháng 2 2022

6c

7B

8A

9B

10A

4 tháng 4 2018

aren’t you

1 tháng 8 2018

Đáp án là: aren't you.

13 tháng 4 2023

1-[to bore] I turned offthe television in the middle ofthe programme because it was _boring__

2-[to exhaust] Thejourney was _exhausting_! Twelve hours by bus!

3-[to excite] My sister is so _excited__because she is going on holiday tomorrow.

 4-[to relax] I am so _relaxed_that I don't want to move.

5-[to interest]The programme was really __interesting_

6-[to satisfy] She is never __satisfied__with her work.

7-[to tire] Cleaning is so __tiring_! I think I'll have a rest.

8-[to shock] My grandmother was ___shocked__ by the man's bad language.

9-[to surprise] My exam results were great! It's really __surprising_but good, ofcourse.

10-[to shock] The news was so __shocking_ that she burst into tears. 

\(\text{⩷!⨙┏⇴⨗⨜}\)