Khoanh vào từ có cách phát âm khác
1 . A. come B. month C. mother D. open
2. A. brother B. judo C. going D. rode
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother ð
2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb
3. A. father B. thick - θ C. there D. them
4. A. gather B. together C. birthday - θ D. their
5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those
6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð
7. A. Thursday B. both C. weather - ð D. anything
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother ð
2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb
3. A. father B. thick - θ C. there D. them
4. A. gather B. together C. birthday - θ D. their
5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those
6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð
7. A. Thursday B. both C. weather - ð D. anything
Đặt các từ thành hai nhóm (au /////// a) thứ hai thứ hai judo bài tập về nhà đi tình yêu mở anh trai mẹ thấp hơn một đến hy vọng bài không cưỡi ăn trưa chủ nhật.
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of theothers in each group
1. A. cover B. go C. flow D. so
2. A. flow B. love C. stone D. November
3. A. summer B. sun C. glue D. shut
4. A. slowly B. foam C. cover D. home
5. A. blood B. shoot C. shut D. flood
6. A. money B. sorry C. morning D. story
7. A. now B. grow C. down D. town
8. A. study B. student C. studio D. stupid
9. A. house B. about C. hour D. country
10. A. lunch B. fun C. judo D. sun
11. A. uniform B. computer C. student D. judo
* Tách ra theo như quy định của CTV trên h :|
12. A. subject B. sure C. surround D. see
13. A. excited B. nice C. library D. living
14. A. school B. teacher C. cheap D. watching
15. A. teach B. speak C. break D. read
16. A. flat B. hat C. many D. gas
17. A. missed B. called C. explained D. planned
18. A. choir B. chocolate C. chore D. chin
19. A. sorry B. physics C. size D. singer
20. A. fun B. student C. hungry D. sun
21. A. subject B. club C. put D. lunch
22. A. but B. lunch C. student D. up
23. A. day B. lake C. tall D. plane
24. A. restaurant B. river C. well D. left
25. A. office B. behind C. clinic D. picture
26. A. activity B. compass C. thank D. have
27. A. come B. someone C. brother D. volleyball
28. A. lunch B. computer C. calculator D. uniform
29. A. picture B. minute C. bicycle D. listen
30. A. repeat B. wearing C. teacher
1. D. open
2. A. brother
Answer :
1. A. come B . month C. mother D. open
Đáp án : D. open
2. A. brother B. judo C. going D. rode
Đáp án : A. brother