K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 3 2018

– Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa

– Trout /traʊt/ = cá hồi

– Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ = cá kiếm

– Eel /iːl/ = cá chình

– Shark /ʃɑːk/ = cá mập

– Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ = cá đuối gai độc

– Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ = cá bơn

– Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ = cá sấu Mỹ

– Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ = cá ngừ đại dương

– Goby /´goubi/ = cá bống

17 tháng 3 2018

fish,salmon,shark,goldfish,blabla

bn ơi, mik có cách này hay lắm

LÊN GOOGLE DỊCH

Bước 1: lên google ,đánh chữ google dịch

Bước 2: nháy chuột vào 

Google dịch-google translate

Bước 3:dịch mọi tiếng mà bạn thích

chúc bạn học tốt

25 tháng 7 2018

1/ Amethyst: Thạch anh tím

2/ Diamond: Kim cương

3/ Ruby: Hồng ngọc

4/ Sapphire: Ngọc lam

5/ Topaz: Đá Hoàng Ngọc

6/ Emerald: Ngọc lục bảo

7/ Peridot: Ngọc Cản Lãm

8/ Opal: Ngọc mắt mèo

9/ Moonstone: Đá mặt trăng

10/ Aquamarine: Ngọc xanh biển

8 tháng 7 2016

- rabbit, right, rose, rain, ring.

- Japan, Korean, Vietnam, Egypt, Brazil, America, Canada, Rusia, Campodia, Indonesia

8 tháng 7 2016

1/ruler

2/run

3/rule 

4/right

5/rich

--------------------------------

1/ Vietnam

2/ Japan

3/ Russia

4/ France

5/ England

6/Thailand

7/ China

8/ Cambodia

9/ Korea

10/ America

Roses, daisies, sunflowers

30 tháng 8 2019
  • daisy

    hoa cúc

  • rose

    hoa hồng

  • iris

    hoa iris

  • narcissus

    hoa thuỷ tiên

  • orchid

    hoa phong lan

  • tulip

    hoa tu-lip

  • sunflower

    hoa hướng dương

  • cyclamen

    hoa anh thảo

  • carnation

    hoa cẩm chướng

  • poppy

    hoa anh túc (có hoa đỏ rực, có nước (như) sữa, hạt đen nhỏ)

  • pansy

    hoa păng-xê

  • violet

    hoa vi-ô-lét

3 tháng 3 2018

.1 rash /ræʃ/ - phát ban

2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao

3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt

4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh

5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt

6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu

7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày

8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng

. rash /ræʃ/ - phát ban

AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
3 tháng 3 2018

Viết 10 danh từ  nghề nghiệp bằng tiếng anh :

1. Accountant: Kế toán viên

2. Actor: Nam diễn viên

3. Actress: Nữ diễn viên

4. Architect: Kiến trúc sư

5. Artist: Họa sĩ

6. Architect: Kiến trúc sư

7. Attorney: Luật sư

8. Assembler: Công nhân lắp ráp

9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ

10. Baker: Thợ làm bánh mì

viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :

Measles : Bệnh Sởi

Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu

Mumps : Bệnh Quai Bị

Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp

Chill  – Cảm Lạnh

Headache– Đau Đầu

Stomach Ache– Đau Dạ Dày

Backache– Đau Lưng

            Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!

26 tháng 7 2018

Cherry blossom : hoa anh đào
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
tulip: hoa uất kim hương
chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
Gladiolus : hoa lay ơn

26 tháng 7 2018

tra google cho nhanh

20 tháng 3 2018

doctor 

architect

scientist

firefighter

factory worker

nurse

artist 

actor

writer

dentist

20 tháng 3 2018

Tớ lm hơn 10 nghề nhé bạn

  • 1. astronaut

    phi hành gia

  • 2. cartoonist

    họa sĩ vẽ phim hoạt hình

  • 3. architect

    kiến trúc sư

  • 4.photographer

    nhiếp ảnh gia

  • 5. flight attendant

    tiếp viên hàng không

  • 6. interior designer

    nhà thiết kế nội thất

  • 7. lawyer

    luật sư

  • 8. psychologist

    nhà tâm lý học

  • 9. model

    người mẫu

  • 10. journalist

    nhà báo

  • 11. disc jockey/DJ

    người chỉnh nhạc

  • 12. tour guide

    hướng dẫn viên du lịch

11 tháng 4 2022

-.-

11 tháng 4 2022

tham khảo

1 8. Follow us. ...2 3. IELTS face-off. ...3 3. Talk Vietnam. ...4 1. VTV News. ...5 0. Crack'em up. ...7 1. America's Next Top Model. ...8 1. American Idol. ...12 2. America's Got Talent.
20 tháng 3 2018

10 loại cá ăn thịt:

- great white shark:cá mập trắng lớn

-eal:cá chình

-cá piranha

-crocodile:cá sấu

-shark tiger:cá mập hổ

-cow shark:cá mập bò

-fish congo:cá hổ congo

-blue shark:cá mập xanh

-fish head snake:cá đầu rắn

-frogs:cá đá

Nhớ k đúng cho mk nha

17 tháng 3 2018
bằng tiếng anhh nha mọi người
23 tháng 3 2019

Cabbace, lettuce, watercress, basil

23 tháng 3 2019

watermelon: dưa hấu                     orange: quả cam

carrot: cà rốt                  apple: quả táo

mango: táo                   corn: ngô