Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
1. My teacher .......... speak three languages.
A. must B. should C. will D. can
2. His mother says he .......... go home before 9 p.m
A. must B. would C. can D. could
3. "Will you stay for lunch?"-"Sorry, I .......... "My brother is coming to see me."
A. must B. can't C. needn't D. won't
4. You .......... brush your teeth before bed time.
A. can B. should C. could D.will
5. He .......... come here in a few minutes. I am not sure.
A. could B. may C. should D. must
6. .......... you tell me the way to the Lenin Park?
A. Could B. Should C. Shall D. Must
7. You .......... eat too many candies.
A. should B. can C. shouldn't D. must
8. I can sing well but I .......... play the piano.
A. will B. can't C. should D. could
Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
1. My teacher .......... speak three languages.
A. must B. should C. will D. can
2. His mother says he .......... go home before 9 p.m
A. must B. would C. can D. could
3. "Will you stay for lunch?"-"Sorry, I .......... "My brother is coming to see me."
A. must B. can't C. needn't D. won't
4. You .......... brush your teeth before bed time.
A. can B. should C. could D.will
5. He .......... come here in a few minutes. I am not sure.
A. could B. may C. should D. must
6. .......... you tell me the way to the Lenin Park?
A. Could B. Should C. Shall D. Must
7. You .......... eat too many candies.
A. should B. can C. shouldn't D. must
8. I can sing well but I .......... play the piano.
A. will B. can't C. should D. could
I. Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại:
A. aunt \([a:]\)
B. nature \([ei]\)
C. tomato \([a:]\)
D. garden \([a:]\)
Bài 4: Chọn từ phát âm khác nhất
1.a.planet b. character c. happy d. classmate
2.a.letter b. twelve c. person d. sentence
3.a.humor b. music c. cucumber d. sun
4.a.enough b. young c. country d. mountain
5.a.sociable b. ocean c. receive d. special
1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại
a. bean b. tea c. meat d. bread
a. fish b. rice c. skip d. swim
Chọn từ có phần phát âm khác các từ còn lại
1.A.day B.game C.late D.wash
2.A.history B.listen C.pencil D.big
3.A.schools B.bags C.pens D.erasers
4.A.table B.teacher C.take D.town
Chọn từ có phát âm khác :
1) A. casual B. baggy C. flat D. equal
2) A. occasion B. champagne C. inspiration D. baby
1: A: rice B: time C: nine D: river
2: A: Face B: class C: game D: lake
3: A: country B: shower C: house D: flower
4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch
5: A:hotel B: those C: hospital D: home
Ex2:
1: A: fish B: life C: like D: night
2: A: apple B: cabbage C: take D: matter
3: A:thirsty B: white C: girl D: third
4: A:door B: four C: floor D: foot
5: A: noodle B :food C: tooth D: would
I was tired , but I ... sleep
A. could
B. couldn't
C. can
D. can't
A.Hill
B.action
C.could
A. Mine
B. action
C. could