Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Nhóm 1: Anh dũng, dũng cảm, can đảm, gan dạ, gan góc
Nhóm 2: Nhân từ, nhân hậu, nhân ái, nhân đức, phúc hậu
Nhóm 3: Trung thực, thành thật, chân thật, thực thà, thẳng thắn
Nhóm 1: Anh dũng, dũng cảm, can đảm, gan dạ, gan góc
Nhóm 2: Nhân từ, nhân hậu, nhân ái, nhân đức, phúc hậu
Nhóm 3: Trung thực, thành thật, chân thật, thực thà, thẳng thắn
@ChiDung
Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với các từ còn lại?
A. dũng cảm B. dũng sĩ C. gan dạ D. can đảm
- chịu khó, chăm chỉ, siêng năng, chuyên cần
- anh dũng, gan dạ, can đảm,
- nhân ái, nhân từ, nhân đức, nhân hậu
Nhóm 1: anh dũng, dũng cảm, gan dạ, can đảm, gan góc
- Nhóm 2: nhân từ, nhân hậu, nhân ái, nhân đức, phục hậu
- Nhóm 3: trung thực, thành thật, chân thật, thực thà, thẳng thắn
nhóm 1: nhân ái, nhân hậu, phúc hậu, nhân từ, nhân đức
nhóm 2: gan dạ, dũng cảm, anh dũng, gan góc, can đảm
nhóm 3: thực thà, thẳng thắn, chân thật, trung thực, thành thật
Từ ĐN | Từ TN | Từ ĐN | Từ TN | ||
Cao thượng | Cao cả | Thấp hèn | Nhanh nhảu | Nhanh nhẹn | Chậm chạp |
Nông cạn | Hời hợt | Sâu sắc | Siêng năng | Chăm chỉ | Lười biếng |
Cẩn thận | Cẩn trọng | Cẩu thả | Sáng sủa | Sáng chói | Tối tăm |
Thật thà | Trung thực | Dối trá | Cứng cỏi | Cứng rắn | Mềm yếu |
Bát ngát | Mênh mông | Hẹp hòi | Hiền lành | Hiền hậu | Ác độc |
Đoàn kết | Gắn bó | Chai rẽ | Thuận lợi | Thuận tiện | Khó khăn |
Vui vẻ | Vui sướng | Buồn bã | Nhỏ bé | Nhỏ nhoi | To lớn |
Bạn cho mik xin 1 follow nha,mik follow bạn r nha
Bạn follow mik, mik sẽ chia sẻ thông tin real của mik.Tên Xuân Nguyễn Thị kia ko phải tên của mik đâu nha.
tìm thêm 5 từ đồng nghĩa
a)hiền hậu, hiền từ,
nhân từ,hiền lành
b)anh dũng, gan dạ
c) buồn bã, buồn phiền, ......................................................................
a. Hiền hậu : hiền từ, hiền lành, hiền hòa, hiền dịu, dịu hiền
b. Anh dũng : gan dạ, dũng cảm, kiên cường, can đảm, anh hùng
c. Buồn bã : buồn phiền, buồn hiu, buồn tênh, buồn buồn, phiền muộn