Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
The boy likes chicken, banana, mango juice.
(Cậu bé thích thịt gà, chuối và nước ép xoài.)
Hướng dẫn dịch:
1. Chú tớ là một công an.
2.
- Công an – oao!
- Chú ấy làm việc ở đồn công an.
3.
- Bà của bạn cũng là công an hả?
- Không. Bà ấy không đi làm.
4.
- Mẹ của bạn có đi làm không?
- Có. Mẹ tớ làm việc ở một cửa hàng.
5.
- Có nhiều bánh. Chúng trông thật ngon.
- Ừ, tớ biết. Bố mẹ tớ làm ở cửa hàng bánh.
6.
- Ăn bánh đi, các chàng trai.
- Ôi, cảm ơn mẹ.
- Chúng cháu thích bánh.
1. Go straight. (Đi thẳng.)
2. Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
3. Now you are opposite the school. (Bây giờ bạn đang đứng đối diện trường.)
4. Turn right and go straight. (Rẽ phải và đi thẳng.)
5. It’s next to the river. (Nó ở cạnh sông.)
1. star (n): ngôi sao
2. corn (n): bắp ngô
3. forty (n): số 40
4. scarf (n): khăn
5. horn (n): cái kèn
6. park (n): công viên
1. math: môn toán
2. P.E: môn thể dục
3. Vietnamese: môn tiếng Việt
4. English: môn Tiếng Anh
5. art: môn mỹ thuật
6. computer room: phòng tin học
7. art room: phòng vẽ
8. school yard: sân trường
Our sports day is in July. We play sports and games in the school playground. The girls play basketball. The boys play football. The teachers play volleyball. We all love our sports day.
Tạm dịch:
Ngày thể thao của chúng tôi là vào tháng 7. Chúng tôi chơi thể thao và các trò chơi trong sân trường. Các bạn nữ chơi bóng rổ. Các bạn nam chơi bóng đá.. Các giáo viên chơi bóng bóng chuyền. Tất cả chúng tôi đều yêu thích ngày thể thao của mình.
The girls play football.
Dear Joe,
My school is in the city. There are thirty classrooms, two computer rooms, a beautiful garden and a playground. My favorite subject is English. I like it because I want to become a translator in the future. I also love sports. Our last sports day was in March.
Bye!
Linh
Tạm dịch:
Joe thân mến,
Trường học của tôi ở thành phố. Có ba mươi phòng học, hai phòng máy tính, một khu vườn xinh đẹp và một sân chơi. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một phiên dịch viên trong tương lai. Tôi cũng yêu thể thao nữa. Ngày thể thao cuối cùng của chúng tôi là vào tháng Ba.
Tạm biệt!
Linh.
1. They fly planes. They’re pilots. (Họ lái máy bay. Họ là những phi công.)
2. They teach students. They’re teachers. (Họ dạy học sinh. Họ là những giáo viên.)
3. They help sick people. They’re doctors. (Họ giúp đỡ những người bị ốm. Họ là những bác sĩ.)
4. They fight fires. They’re firefighters. (Họ chữa cháy. Họ là lính cứu hỏa.)
5. They grow food. They’re farmers. (Họ trồng lương thực. Họ là những người nông dân.)
read (v): đọc
surf (v): lướt ván
play with a ball: chơi cùng với bóng
go on a boat: đi thuyền
snorkel (v): lặn
collect shells: sưu tập vỏ sò
Ha’s menu (Thực đơn của Hà)
Apple juice (nước ép táo) 10,000 dong
Bubble tea (trà sữa) 15,000 dong
Lemonade (nước chanh) 5,000 dong
Chicken rice (cơm gà) 20,000 dong
Noodles (mì) 11,000 dong