Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. ploughing fields
2. catching fish
3. drying rice
4. unloading rice
5. feeding pigs
6. milking cows
1. ploughing fields: cày ruộng
2. catching fish: đánh bắt cá
3. drying rice: phơi lúa
4. unloading rice: dỡ lúa
5. feeding pigs: cho heo ăn
6. milking cows: vắt sữa bò
1. whistle
2. property
3. emergency kit
4. victim
5. rescue worker
1. smartphone
2.emojis
3.voice message
4.holography
5. social network
6. group call
- What are they doing in picture b? They're catching fish.
(Họ đang làm gì trong bức ảnh b? Họ đang bắt cá.)
- What are they doing in picture c? They're drying rice.
(Họ đang làm gì trong bức ảnh c? Họ đang phơi lúa.)
- What are they doing in picture d? They're unloading rice.
(Họ đang làm gì trong bức ảnh d? Họ đang dỡ lúa.)
- What are they doing in picture e? They're feeding pigs.
(Họ đang làm gì trong bức ảnh e? Họ đang cho heo ăn.)
- What are they doing in picture f? They're milking cows.
(Họ đang làm gì trong bức ảnh f? Họ đang vắt sữa bò.)
1. language club
2. pressure
3. arts and crafts club
4. forum
5. sports club
6. chess club
1. language club: câu lạc bộ ngôn ngữ
2. pressure: áp lực
3. arts and crafts club: câu lạc bộ thủ công nghệ thuật
4. forum: diễn đàn
5. sports club: câu lạc bộ thể thao
6. chess club: câu lạc bộ cờ vua
1. price tag
2. shopaholic
3. on sale
4. browsing
5. Internet access
1. Messaging friends
2. Cooking
3. Playing sport
4. Doing puzzles
5. Doing DIY
6. Surfing the net