Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
- abolition: (n) sự thủ tiêu, sự bãi bpr
A. condemnation: (n) sự kết án, sự kết tội
B. punishment: (n) hình phạt
C. penalty: (n) án tử hình
D. discipline: kỉ luật
Dịch: Có 1 làn sóng ủng hộ việc bãi bỏ hình thức tử hình.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Chọn B
Mike đã trở thành bố. Anh ấy ý thức mạnh mẽ trách nhiệm của mình với cha mẹ.
Chỉ sau khi trở thành bố, Mikr mới ý thức mạnh mẽ trách nhiệm của mình với cha mẹ.
Cấu trúc: Only after + had + S + V-ed/V3 + did + S + V.
Chọn đáp án A
Một “mối quan hệ phụ” được đề cập trong đoạn cuối giữa nhà lãnh đạo và các thành viên trong nhóm có thể được miêu tả là _________.
A. xa cách, có khoảng cách
B. nhiệt tình
C. không đáng tin
D. cá nhân
Dẫn chứng: “Instrumental leaders are likely to have a rather secondary relationship to other group members. They give orders and may discipline group members who inhibit attainment of the group’s goals. Expressive leaders cultivate a more personal or primary relationship to others in the group” (“Các nhạc trưởng có khả năng kết nối với các thành viên khác trong nhóm. Họ đưa ra mệnh lệnh và trật tự đối các thành viên trong nhóm, họ là những người kiểm soát việc đạt được các mục tiêu của nhóm. Các nhạc trưởng biểu đạt trau dồi một mối quan hệ cá nhân hoặc với những người khác trong nhóm”)
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo đoạn 2, điều nào dưới đây là đúng về thành mắt bão?
A. Thành mắt bão hình thành trong thời tiết lạnh. B. Khi thành mắt vượt qua đầu, gió yếu dần.
C. Nhiệt độ cao nhất khi ở xung quanh mắt. D. Thành mắt bão là một rặng mây bao quanh mắt bão.
Thông tin: The ring of clouds around the eye is the eyewall, where clouds reach highest and precipitation is heaviest.
Tạm dịch: Vòng tròn của các đám mây xung quanh mắt bão là thành mắt bão, nơi các đám mây đạt đến mức cao nhất và lượng mưa lớn nhất.
Chọn D
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. warranty (n): sự bảo đảm
B. guarantee (n): sự bảo đảm, cam đoan
C. assurance (n): sự chắc chắn
D. security (n): sự an toàn
Tạm dịch: Khi không còn xung đột giữa các thành viên của nhóm, điều đó tạo một cảm giác rất an toàn trong nhóm.