Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Speaking - Lesson 3 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
A: I don’t understand. Can you explain for me?
(Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)
B: Oh, smart homes use technology to control and have technological equipment. It’s so convenient and intelligent.
(Ồ, nhà thông minh sử dụng công nghệ để điều khiển và có thiết bị công nghệ. Nó rất tiện lợi và thông minh.)
A: Yeahh, I see.
(Yeahh, tôi hiểu rồi.)
Student A: Hi, i am a reporter of Tuoi Tre newspaper. Can I ask you some questions about you?
Student B: Yes, My plesure.
Student A: First, Let's introduce yourself to the audiences.
Student B: Hello, my name is Doan Van Hau, i am 21 years old and I'm football player of Ha Noi Football Club.
Student A: Where are you from?
Student B: I'm from Thai Binh and now I lives in Ha Noi.
Student A: How many goals did you score in total?
Student B: I scored more than 20 goals as of 2019. And now, I'm trying to score more.
Student A: How do you try?
Student B: I practise playing football everyday. Besides, I do exercise like running, swimming to improve my physical heath. Moreover, I have a healthy diet.
Student A: Thanks for your sharing. What do you want to tell with your fans right now?
Student B: Uhm... Dear my fans, thank you guys for supporting me all the time. I will try my best to make the best achievement for Vietnamese football.
Student A: You are a wonderful football player. Thanks for joining in our interview today!
Dịch đoạn hội thoại:
Học sinh A: Xin chào, tôi là phóng viên báo Tuổi Trẻ. Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi về bạn?
Học sinh B: Vâng, tôi rất sẵn lòng.
Học sinh A: Đầu tiên, bạn hãy giới thiệu bản thân với khán giả.
Học sinh B: Xin chào, tôi tên là Đoàn Văn Hậu, năm nay 21 tuổi và là cầu thủ của câu lạc bộ bóng đá Hà Nội.
Học sinh A: Bạn đến từ đâu?
Học sinh B: Tôi đến từ Thái Bình và hiện tôi sống ở Hà Nội.
Học sinh A: Tổng cộng bạn đã ghi được bao nhiêu bàn?
Học sinh B: Tôi đã ghi hơn 20 bàn thắng tính đến năm 2019. Và bây giờ, tôi đang cố gắng ghi nhiều hơn nữa.
Học sinh A: Bạn cố gắng bằng cách nào?
Học sinh B: Tôi tập chơi bóng hàng ngày. Bên cạnh đó, tôi tập thể dục như chạy bộ, bơi lội để nâng cao thể chất. Hơn nữa, tôi có một chế độ ăn uống lành mạnh.
Học sinh A: Cảm ơn những chia sẻ của bạn. Bạn muốn nói gì với người hâm mộ của mình ngay bây giờ?
Học sinh B: Ừm ... Gửi những người hâm mộ của tôi, cảm ơn các bạn đã ủng hộ tôi trong suốt thời gian qua. Tôi sẽ cố gắng hết sức để tạo thành tích tốt nhất cho bóng đá Việt Nam.
Học sinh A: Bạn là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời. Cảm ơn vì đã tham gia cuộc phỏng vấn của chúng tôi ngày hôm nay!
HOMES NOW (nhà hiện tại) | FUTURE HOMES (nhà tương lai) |
- pet cats and dogs (thú cưng chó và mèo) - black-white TVs (TV trắng đen) - do housework ourselves (tự làm việc nhà) | - robot pets (thú cưng người máy) - smart TVs (TV thông minh) - robot helpers (người máy giúp việc) |
B: Excuse me, is there a post office in Fair View?
(Xin lỗi, có bưu điện nào ở Fair View không?)
A: Yes, the the post office is on Main Street. It’s opposite the supermarket.
(Có, bệnh viện ở đường Main. Nó đối diện siêu thị.)
B: Thanks. Oh, where is the library?
(Cảm ơn. Ồ, thư viện ở đâu?)
A: It’s on Main Street and it’s between the supermarket and the police station.
(Nó ở đường Main giữa siêu thị và đồn cảnh sát.)
B: Thanks, and where is the train staion?
(Cảm ơn, và ga tàu hỏa đâu?)
A: Well, it’s on Main Street, too. It’s opposite the library.
(À, nó cũng ở đường Main. Nó đối diện thư viện.)
B: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
A: Where is Dalat?
(Đà Lạt ở đâu?)
B: Dalat is in Lam Dong province.
(Đà Lạt thuộc tỉnh Lâm Đồng.)
A: Is it a town or city?
(Nó là một thị trấn hay thành phố?)
B: Dalat is the largest city of the Central Highlands region in Vietnam.
(Đà Lạt là thành phố lớn nhất của khu vực Tây Nguyên Việt Nam.)
A: What is Dalat famous for?
(Đà Lạt có gì nổi tiếng?)
B: It is famous for pine woods and twisting roads full of marigold and mimosa blossoms in the winter.
(Nơi đây nổi tiếng với rừng thông và những con đường ngoằn ngoèo đầy hoa dã quỳ và mai anh đào vào mùa đông.)
A: What is the weather like?
(Thời tiết như thế nào?)
B: It’s cool. The average temperature is 14 to 23 °C.
(Thời tiết mát mẻ. Nhiệt độ trung bình là 14 đến 23 ° C.)
1. True
(Luca sống trong một ngôi làng trên đảo Burano. => Đúng)
2. False
(Quê hương của anh ấy ở miền nam nước Ý. => Sai)
3. False
(Đó là một ngôi làng to lớn. => Sai)
4. True
(Ở đây có nhiều ngôi nhà được sơn. => Đúng)
A: I’m looking for my friend.
(Mình đang tìm bạn của mình.)
B: Is your friend a boy or girl?
(Bạn của bạn là con trai hay con gái?)
A: My friend is a girl.
(Bạn của mình là con gái.)
B: What does she look like?
(Cô ấy trông như thế nào?)
A: She is lovely. She is slim and short. She has short black hair.
(Bạn ấy đáng yêu. Bạn ấy mảnh mai và thấp bé. Bạn ấy có mái tóc đen ngắn.)
B: What is she wearing?
(Bạn ấy đang mặc gì?)
A: She is wearing a blue school bag. She is taking some books in her arms.
(Bạn ấy đang đeo một chiếc cặp màu xanh lam. Bạn ấy đang cầm một số cuốn sách trên tay.)
B: Is she wearing glasses?
(Bạn ấy có đeo kính không?)
A: No, she isn’t.
(Không.)
B: Is it Lily?
(Có phải là Lily không?)
A: That’s it!
(Đúng rồi!)
B: Where is Colmar?
(Colmar ở đâu?)
A: It’s in the east of France.
(Nó ở phía đông của nước Pháp.)
B: Is it a city?
(Nó là thành phố à?)
A: No, it is a big town.
(Không, nó là một thị trấn lớn.)
B: What is it famous for?
(Nó nổi tiếng về cái gì?)
A: It’s famous for beautiful houses and museums.
(Nó nổi tiếng với những ngôi nhà và bảo tàng xinh đẹp.)
B: What is the weather like?
(Thời tiết thế nào?)
A: It’s warm.
(Thời tiết ấm.)