Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Một trăm linh hai đề - xi – mét vuông: 102dm2
Hai nghìn không trăm linh năm đề - xi – mét vuông: 2005dm2
Một nghìn chín trăm năm mươi tư đề - xi – mét vuông: 1954dm2
Chín trăm chín mươi đề - xi – mét vuông: 990dm2
Đọc | Viết |
---|---|
Một trăm linh hai đề-xi-mét-vuông | 102 d m 2 |
Tám trăm mười hai đề-xi-mét-vuông | 812 d m 2 |
Một nghìn chín trăm sáu mươi chín đề-xi-mét vuông | 1969 d m 2 |
Hai nghìn tám trăm mười hai đề-xi-mét vuông | 2812 d m 2 |
Đọc | Viết |
---|---|
Một trăm linh hai đề-xi-mét-vuông | 102 dm2 |
Tám trăm mười hai đề-xi-mét-vuông | 812 dm2 |
Một nghìn chín trăm sáu mươi chín đề-xi-mét vuông | 1969 dm2 |
Hai nghìn tám trăm mười hai đề-xi-mét vuông | 2812 dm2 |
Đọc | Viết |
Hai mươi tư đề-xi-mét vuông | 24 dm2 |
Ba trăm bốn mươi đề-xi-mét vuông | 340 dm2 |
Một nghìn không trăm linh năm đề-xi-mét vuông | 1 005 dm2 |
Năm nghìn đề-xi-mét vuông | 5 000 dm2 |
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990m2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005m2 |
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980m2 |
Tám nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông | 8600dm2 |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông | 28911cm2 |
Ba mươi hai nghìn chín trăm sáu mươi lăm đề-xi-mét vuông viết là 32965 d m 2 .
Vậy số thích hợp điền vào ô trống là 32965.
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990 m 2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005 m 2 |
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980 m 2 |
Tám nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông | 8600 d m 2 |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông | 28911 c m 2 |
Giải:
TT |
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
a |
Hai triệu ba trăm năm mươi nghìn
|
2 350 000 |
2 triệu, 3 trăm nghìn, 5 mươi nghìn. |
b |
Năm mươi ba triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm
|
53 304 900 |
50 triệu, 3 triệu, 3 trăm nghìn, 4 nghìn và 9 trăm |
c |
Một triệu không trăm lẻ một nghìn |
1000 001 |
1 triệu và 1 nghìn |
Hướng dẫn giải:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Tám trăm bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi chín | 847 039 | 8 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 7 nghìn, 3 chục, 9 đơn vị |
Sáu triệu không trăm ba mươi hai | 6 032 705 | 6 triệu, 3 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 5 đơn vị. |
Hai mươi ba triệu không trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh chín | 23 054 709 | 2 chục triệu, 3 triệu, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 9 đơn vị. |
9dm2: Bốn mươi chín đề - xi- mét vuông
969dm2: Một nghìn chín trăm sáu mươi chín đề - xi – mét vuông
32 000dm2: Ba mươi hai nghìn đề - xi – mét vuông