Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
35 = 30 + 5 ; 27 = 20 + 7
45 = 40 + 5 47 = 40 + 7
95 = 90 + 5 87 = 80 + 7
19 = 10 + 9 ; 88 = 80 + 8
79 = 70 + 9; 98 = 90 + 8
99 = 90 + 9; 28 = 20 + 8
Lời giải chi tiết:
a) 66 gồm 6 chục và 6 đơn vị; ta viết: 66 = 60 + 6
b) 50 gồm 5 chục và 0 đơn vị; ta viết: 50 = 50 + 0
c) 75 gồm 7 chục và 5 đơn vị; ta viết: 75 = 70 + 5
d) 49 gồm 4 chục và 9 đơn vị; ta viết: 49 = 40 + 9
a) 66 gồm 6 chục và 6 đơn vị; ta viết: 66 = 60 + 6
b) 50 gồm 5 chục và 0 đơn vị; ta viết: 50 = 50 + 0
c) 75 gồm 7 chục và 5 đơn vị; ta viết: 75 = 70 + 5
d) 49 gồm 4 chục và 9 đơn vị; ta viết: 49 = 40 + 9
a) 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị, ta viết : 87 = 80 + 7
b) 59 gồm 5 chục và 9 đơn vị, ta viết: 59 = 50 + 9
c) 20 gồm 2 chục và 0 đơn vị, ta viết: 20 = 20 + 0
d) 99 gồm 9 chục và 9 đơn vị, ta viết: 99 = 90 + 9
Lời giải chi tiết:
Mười một : 11;
Mười hai : 12;
Mười ba : 13;
Mười bốn : 14;
Mười lăm : 15;
Mười sáu : 16;
Mười bảy : 17;
Mười tám : 18;
Mười chín : 19.
Lời giải chi tiết:
10 + 1 + 2 = 13 | 11 + 2 + 3 = 16 |
14 + 3 + 2 = 19 | 12 + 3 + 4 = 19 |
15 + 1 + 1 = 17 | 16 + 2 + 1 = 19 |
10 + 1 + 2 = 13 | 11 + 2 + 3 = 16 |
14 + 3 + 2 = 19 | 12 + 3 + 4 = 19 |
15 + 1 + 1 = 17 |
16 + 2 + 1 = 19 NHỚ TICK NHA
|
Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 9 là: 10
Số liền sau của 0 là: 1
Số liền sau của 19 là: 20
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Số liền sau của 9 là: 10
Số liền sau của 0 là: 1
Số liền sau của 19 là: 20
Lời giải chi tiết:
Đọc số |
Viết số |
Chục |
Đơn vị |
Mười |
10 |
1 |
0 |
Mười một |
11 |
1 |
1 |
Mười ba |
13 |
1 |
3 |
Mười lăm |
15 |
1 |
5 |
Mười chín |
19 |
1 |
9 |
Hai mươi |
20 |
2 |
0 |
Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 12 là 13
Số liền trước của 13 là 12
Số liền sau của 15 là 16
Số liền trước của 16 là 15
Số liền sau của 19 là 20
Số liền trước của 20 là 19
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là 13
Số liền trước của 13 là 12
Số liền sau của 15 là 16
Số liền trước của 16 là 15
Số liền sau của 19 là 20
Số liền trước của 20 là 19
Lời giải chi tiết
90 : chín mươi
87 : tám mươi bảy
3 : ba
11 : mười một
45 : bốn mươi lăm