Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Come in please.
B: Sure, thanks.
A: Let's go to the restautant!
B: OK
.......
A: You'll see, the food here are very delicious.
B: You'll right.
..............
A: Oh dear, I forgot my money.
B: I forgot my money to.
A: come in, please
B : Sure, thanks
A : Let's go to the cinema
B : OK
My school has a swimming.
Oh, dear. Really?
Yes, my school is very beautiful.
chúc bn hok tốt ~
oh dear,you'll see,come in,sure
học tốt
Triệu Tử Long
kí tên
Oh dear , come here and you'll see it , i'm sure it real
Dịch : Ôi trời , lại đây và bạn sẽ thấy nó , tôi chắc chán nó có thật
~ Hok tốt ~
1-Can I
2- have a cheese sandwich
3-like a salad or chips
4-Anything
5-have a cola
6-£14.80
KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)
Ordering food (Gọi món)
1. Can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
2. Can I have a cheese sanwich, please?
(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)
3. Would you like a salad or chips (with that)?
(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)
4. Anything else?
(Còn gì nữa không?)
5. I’ll have a cola, please.
(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)
6. £14.80, please.
(14,80 bảng Anh, làm ơn.)
1.
- It wasn't great.
(Nó thì không tuyệt.)
- I went to the cinema on Saturday.
(Tôi đã đi tới rạp chiếu phim vào ngày thứ Bảy).
- The film was really boring.
(Bộ phim thì thực sự nhàm chán).
2.
- It was brillant.
(Nó xuất sắc).
- I went to a tennis match.
(Tôi đã đi tới một trận đấu quần vợt).
- The game was amazing.
(Trò chơi thì thật là thú vị.)
3.
- It was OK.
(Nó được.)
- I went to a restaurant with my parents.
(Tôi đã đi tới một nhà hàng với bố mẹ.)
- The food was nice.
(Thức ăn ngon tuyệt.)
Bài nghe:
1.
Boy 1: Hi Peter, how was your weekend?
(Chào Peter, cuối tuần của bạn thế nào?)
Boy 2: Erm… It wasn't great. I went to the cinema on Saturday. The film was really boring.
(Ờm… Nó không vui lắm. Tôi đã đến rạp chiếu phim vào thứ Bảy. Phim thực sự rất nhàm chán.)
2.
Girl 1: Hi Kathy, how was your weekend?
(Chào Kathy, cuối tuần của bạn thế nào?)
Girl 2: It was brilliant, thanks. I went to a tennis match and the game was amazing.
(Thật tuyệt vời, cảm ơn. Tôi đã tham dự một trận đấu quần vợt và trận đấu thật tuyệt vời.)
3.
Boy: Hi Rachel, how was your weekend?
(Chào Rachel, cuối tuần của bạn thế nào?)
Girl: It is okay, thanks. I went to a restaurant with my parents and the food was nice.
(Cũng vui lắm, cảm ơn. Tôi đã đến một nhà hàng với bố mẹ và thức ăn rất ngon.)
1.
Ha: Hi, Lam. How was your weekend?
(Chào Lâm. Cuối tuần của bạn như thế nào?)
Lam: It was great. I went on a trip. It was interesting.
(Thật là tuyệt. Tôi đã tham gia một chuyến đi ngắn. Nó rất thú vị.)
2.
Mai: Hi, Lan. How was your weekend?
(Chào Lan. Cuối tuần của bạn như thế nào?)
Lan: It was cool. I went to a tennis match. It was amazing.
(Nó thật tuyệt. Tôi đã đến một trận đấu quần vợt. Thật là tuyệt.)
Situation A:
(Tình huống A:)
Waitress: Hi there, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
You: Yes, can I have a burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt được không?)
Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?
(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)
You: Erm…salad, please!
(Ờm… sa lát, làm ơn!)
Waitress: Desserts?
(Bạn có dùng món tráng miệng không?)
You: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.
(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)
Waitress: Ok. That’s £ 5. 90, please.
(Vâng. Vui lòng 5 pao 90 xu.)
You: £5.90. Here you are.
(5 pao 90 xu. Của bạn đây.)
Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Situation B
(Tình huống B)
Waitress: Hi there, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
You: Yes, can I have a burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh bơ gơ chay được không?)
Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?
(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)
You: Erm…salad, please!
(Ờm… salad, làm ơn!)
Waitress: Desserts?
(Món tráng miệng không ạ?)
You: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.
(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)
Waitress: Ok. That’s £ 4.90, please.
(Vâng. Xin vui lòng 4 pao 90 xu.)
You: £ 4.90. Here you are.
(4 pao 90 xu. Của bạn đây.)
Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Oh dear, I forgot my money!
You'll see, it's very interesting.
Come in, Mrs. Hoa.
Sure, you can buy it.