Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
P : Aabb (vàng, nhăn) x aaBb (xanh, trơn)
G Ab, ab aB, ab
F1 : 1AaBb : 1Aabb: 1aaBb :1aabb
KH: 1 vàng, trơn : 1 vàng , nhăn : 1 xanh, trơn : 1 xanh, nhăn
F1 AaBb x aabb
GP AB,Ab,aB,ab x ab
F2 TLKG: 1AaBb:1Aabb:1aaBb:1aabb
TLKH: 1 vàng trơn: 1 vàng nhăn: 1 xanh trơn: 1 xanh nhăn
a)P:AABB ( vàng, trơn) x aabb ( xanh,nhăn)
Gp. AB. ab
F1: AaBb(100% vàng,trơn)
b)P AaBb ( vàng,trơn). X aabb ( xanh,nhăn)
Gp. AB,Ab,aB,ab. ab
f1: 1AaBb:1Aabb:1aaBb:1aabb
Kiểu gen: 1A_B_:1A_bb:1aaB_:1aabb
kiểu hình:1 vàng,trơn:1 vàng,nhăn:1xanh,trơn:1xanh,nhăn
c)P AABb ( vàng,trơn) x aaBb(xanh,trơn)
Gp. AB,Ab. aB,ab
F1: 1AaBB:2AaBb:1Aabb
kiểu gen:3A_B_:1A_bb
kiểu hình:3 vàng,trơn:1 vàng,nhăn
P: AABb × aabb
G: AB, Ab ab
F1: 1AaBb:1Aabb
KH: 1 Hạt vàng trơn: 1 hạt vàng nhăn
Đáp án cần chọn là: A
Quy ước gen :
A - hạt vàng ; a-hạt xanh
B - hạt trơn ; b - hạt nhăn
KG :
AaBb : Hạt vàng trơn
aabb : hạt xanh nhăn
P : AaBb ( vàng trơn )......x.......aabb ( xanh nhăn )
GP: AB , ab, Ab ; aB..................................ab
F1: TLKG : AaBb : Aabb : aaBb : aabb
........TLKH : 1 hạt vàng trơn : 1 hạt vàng nhăn : 1 hạt xanh trơn : 1 hạt xanh nhăn.
P: AaBb x aabb
GP; 1AB: 1Ab: 1 aB: 1ab 1ab
F1: TLKG: 1AaBb : 1 Aabb: 1 aaBb: 1aabb
TLKH: 1 vàng, trơn: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, trơn: 1 xanh, nhăn
P thuần chủng, F1 100% hạt vàng trơn → Hạt vàng (A) >> lạt lục (a); Hạt trơn (B) >> hạt nhăn (b)
P: AABB x aabb
F1: AaBb
F1 x F1: (Aa x Aa) x (Bb x Bb)
F2: kiểu gen AaBb chiếm tỉ lệ: 1/2 x 1/2 = ¼
Đáp án cần chọn là: A
* Sơ đồ lai 1:
P: AAbb × aabb
GP: Ab ab
F1: Aabb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 100% Aabb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% vàng nhăn
* Sơ đồ lai 2:
P: AABB × AAbb
GP: AB Ab
F1: AABb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 100% AABb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% vàng trơn
* Sơ đồ lai 3:
P: Aabb × AABB
GP: Ab; ab AB
F1: AABb; AaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AABb : 1AaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% vàng trơn
* Sơ đồ lai 4:
P: AAbb × AABb
GP: Ab AB; Ab
F1: AABb; AAbb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AABb : 1AAbb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 50% vàng trơn : 50% vàng nhăn
* Sơ đồ lai 5:
P: aaBB × aaBb
GP: aB aB; ab
F1: aaBB; aaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1aaBB : 1aaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% xanh trơn
* Sơ đồ lai 6:
P: AaBb × Aabb
GP: AB; Ab; aB; ab Ab; ab
F1: 1AABb : 2AaBb : 2AAbb : 1Aabb : 1aaBb : 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 3A_B_ : 3A_bb : 1aaBb : 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 3 vàng trơn : 3 vàng nhăn : 1 xanh trơn : 1 xanh nhăn