Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Động từ: play, smile, run, hit, cut, deal, bet, beat, read, go,...
Tính từ: sad, happy, more, care, half, talk, thin, equal, cool, cold, beautiful, tall,...
Học tốt!!!
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
armchair : ghế có tay vịn
bed : giường
bedside table : bàn để cạnh giường ngủ
bookcase : giá sách
bookshelf : giá sách
chair : ghế
chest of drawers : tủ ngăn kéo
clock : đồng hồ
coat stand : cây treo quần áo
coffee table : bàn uống nước
cupboard : tủ chén
desk : bàn
double bed : giường đôi
dressing table : bàn trang điểm
drinks cabinet : tủ rượu
filing cabinet : tủ đựng giấy tờ
mirror : gương
piano : đàn piano
sideboard : tủ ly
single bed : giường đơn
sofa : ghế sofa
sofa-bed : giường sofa
stool : ghế đẩu
table : bàn
wardrobe : tủ quần áo
Computer:máy vi tính.
Bed:giường ngủ.
Cases for books:tủ đựng sách vở.
Iron:bàn là.
sofa:ghế sofa.
fridge:tủ lạnh.
clock:đồng hồ.
landline:điện thoại bàn.
wall fan:quạt treo tường.
water purifier:máy lọc nước.
closet:tủ đựng đồ.
Kitchen Cabinets:tủ bếp.
motorbike:xe máy.
bike:xe đạp.
watercress:xoong.
pot:nồi.
Light:đèn điện.
mirror:gương.
glass:cốc.
hanging clothes:cây treo quần áo.
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Smart = intelligent: Thông minh.
Sociable: Hòa đồng.
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusias: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimis: Lạc quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Sincere: Thành thật
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Tacful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàng
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Talkative: Hoạt ngôn.
2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực:
Bad-tempered: Nóng tính
Boring: Buồn chán.
Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
Crazy: Điên khùng
Impolite: Bất lịch sự.
Lazy: Lười biếng
Mean: Keo kiệt.
Shy: Nhút nhát
Stupid: Ngu ngốc
Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Pessimis: Bi quan
Reckless: Hấp Tấp
Strict: Nghiêm khắc
Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
Selfish: Ích kỷ
Hot-temper: Nóng tính
Cold: Lạnh l ùng
Mad: điên, khùng
Aggressive: Xấu bụng
Unkind: Xấu bụng, không tốt
Unpleasant: Khó chịu
Cruel: Đ ộc ác
Gruff: Thô lỗ cục cằn
Insolent: Láo xược
Haughty: Kiêu căng
Boast: Khoe khoang
- 1. grandmother
/ˈɡrændˌmʌðər/
bà nội, bà ngoại
- 2. grandfather
/ˈɡrændˌfɑːðər/
ông nội, ông ngoại
- 3. mother
/ˈmʌðər/
mẹ
- 4. father
/ˈfɑːðər/
cha
- 5. uncle
/ˈʌŋkl/
cậu, chú, bác
- 6. aunt
/ɑːnt/
cô, dì, thím, mợ
- 7. sister
/ˈsɪstər/
chị em gái
- 8. brother
/ˈbrʌðər/
anh em trai
- 9. cousin
/ˈkʌzən/
anh chị em họ
- 10. brother-in-law
/ˈbrʌðərɪnlɔː/
anh rể, em rể
- 11. niece
/niːs/
cháu gái (con của anh chị em)
- 12. nephew
/ˈnefjuː/
cháu trai (con của anh chị em)
- doctor
/ˈdɒktər/
bác sĩ
- dentist
/ˈdentɪst/
nha sĩ
- cashier
/kæʃˈɪər/
thu ngân
- builder
/ˈbɪldər/
thợ xây dựng
- reporter
/rɪˈpɔːtər/
phóng viên
- tailor
/ˈteɪlər/
thợ may
- teacher
/ˈtiːtʃər/
giáo viên
- cook
/kʊk/
đầu bếp
- magician
/məˈdʒɪʃən/
ảo thuật gia
- baker
/ˈbeɪkər/
thợ làm bánh
- singer
/ˈsɪŋər/
ca sĩ
- artist
/ˈɑːtɪst/
họa sĩ
- waiter
/ˈweɪtər/
bồi bàn
- carpenter
/ˈkɑːpəntər/
thợ mộc
- actor
/ˈæktər/
diễn viên
- nurse
/nɜːs/
y tá
- secretary
/ˈsekrətəri/
thư kí
- gardener
/ˈɡɑːdənər/
người làm vườn
- vet
/vet/
bác sĩ thú y
- businessman
/ˈbɪznɪsmæn/
doanh nhân
- policeman
/pəˈliːs.mən/
cảnh sát
- painter
/ˈpeɪntər/
thợ sơn nhà
- hairdresser
/ˈheəˌdresər/
thợ cắt tóc
- dancer
/ˈdænsər/
vũ công
- farmer
/ˈfɑːmər/
nông dân
1,police, fishermen, soldiers, teachers, engineers, students, architects, gardeners, workers, farmers, blacksmiths, laborers, barbers, astronomers, painters, , cooks, actors, bakers, bricklayers, butchers.
2,dishwasher,fridge,fan,bin,computer,picture,sink,washingmachine,dryer,shower,tub,bed,clock,chair,bookself,wardrobe,pillow,blanket,vase,
sofa
Từ nào không hiểu vao website sau:https://www.google.com.vn/search?q=gg+d%E1%BB%8Bch&oq=gg&aqs=chrome.0.69i59j69i57j69i60l3j0.1146j0j7&sourceid=chrome&ie=UTF-8
Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán.
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Cheerful: Vui vẻ
- Crazy: Điên khùng
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện.
- Funny: Vui vẻ.
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ.
- Impolite: Bất lịch sự.
- Kind: Tốt bụng.
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Keo kiệt.
- Out going: Cởi mở.
- Polite: Lịch sự.
- Quiet: Ít nói
- Serious: Nghiêm túc.
- Shy: Nhút nhát
- Smart = intelligent: Thông minh.
- Sociable: Hòa đồng.
- Soft: Dịu dàng
- Strict: Nghiêm khắc
- Stupid: Ngu ngốc
- Talented: Tài năng, có tài.
- Talkative: Nói nhiều.
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin cậy
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted: hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- Pessimistic: Bi quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Reckless: Hấp Tấp
- Sincere: Thành thật
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Understantding: hiểu biết
- Wise: Thông thái uyên bác.
- Clever: Khéo léo
- Tacful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: hài hước
- Honest: trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- Open-minded: Khoáng đạt
- Selfish: Ích kỷ
- Hot-temper: Nóng tính
- Cold: Lạnh lùng
- Mad: điên, khùng
- Aggressive: Xấu bụng
- Unkind: Xấu bụng, không tốt
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: Độc ác
- Gruff: Thô lỗ cục cằn
- insolent: Láo xược
- Haughty: Kiêu căng
- Boast: Khoe khoang
- Modest: Khiêm tốn
- Keen: Say mê
- Headstrong: Cứng đầu
- Naughty: nghịch ngợm
Đâu chỉ những từ mà mik hk thôi ko chắc là hết đâu
- adorable
- adventurous
- aggressive
- agreeable
- alert
- alive
- amused
- angry
- annoyed
- annoying
- anxious
- arrogant
- ashamed
- attractive
- average
- awful
- bad
- beautiful
- better
- bewildered
- black
- bloody
- blue
- blue-eyed
- blushing
- bored
- brainy
- brave
- breakable
- bright
- busy
- calm
- careful
- cautious
- charming
- cheerful
- clean
- clear
- clever
- cloudy
- clumsy
- colorful
- combative
- comfortable
- concerned
- condemned
- confused
- cooperative
- courageous
- crazy
- creepy
- crowded
- cruel
- curious
- cute
- dangerous
- dark
- dead
- defeated
- defiant
- delightful
- depressed
- determined
- different
- difficult
- disgusted
- distinct
- disturbed
- dizzy
- doubtful
- drab
- dull
- eager
- easy
- elated
- elegant
- embarrassed
- enchanting
- encouraging
- energetic
- enthusiastic
- envious
- evil
- excited
- expensive
- exuberant
- fair
- faithful
- famous
- fancy
- fantastic
- fierce
- filthy
- fine
- foolish
- fragile
- frail
- frantic
- friendly
- frightened
- funny
- gentle
- gifted
- glamorous
- gleaming
- glorious
- good
- gorgeous
- graceful
- grieving
- grotesque
- grumpy
- handsome
- happy
- healthy
- helpful
- helpless
- hilarious
- homeless
- homely
- horrible
- hungry
- hurt
- ill
- important
- impossible
- inexpensive
- innocent
- inquisitive
- itchy
- jealous
- jittery
- jolly
- joyous
- kind
- lazy
- light
- lively
- lonely
- long
- lovely
- lucky
- magnificent
- misty
- modern
- motionless
- muddy
- mushy
- mysterious
- nasty
- naughty
- nervous
- nice
- nutty
- obedient
- obnoxious
- odd
- old-fashioned
- open
- outrageous
- outstanding
- panicky
- perfect
- plain
- pleasant
- poised
- poor
- powerful
- precious
- prickly
- proud
- puzzled
- quaint
- real
- relieved
- repulsive
- rich
- scary
- selfish
- shiny
- shy
- silly
- sleepy
- smiling
- smoggy
- sore
- sparkling
- splendid
- spotless
- stormy
- strange
- stupid
- successful
- super
- talented
- tame
- tender
- tense
- terrible
- testy
- thankful
- thoughtful
- thoughtless
- tired
- tough
- troubled
- ugliest
- ugly
- uninterested
- unsightly
- unusual
- upset
- uptight
- vast
- victorious
- vivacious
- wandering
- weary
- wicked
- wide-eyed
- wild
- witty
- worrisome
- worried
- wrong
- zany
- zealous
2.
Now i m writing a paragraph about my activities every day . I have many different activities and i always perform they easily. After that,i tell you about my day offline ok? . Every morning, i get up at 6 o clock . I brush my teeth,wash my face and get dressed. I have breakfast at 6.20 then i go to school at 6.30. Because my house doesn t near the school , so it takes me about 20 minutes to go to school. My school classes end at 4.00p.m. I go home at 4.30. In my room, i lie the coach on watch tv. In the evening, i take a shower , have dinner and do my homework . I m in grade 7 sao my exercises are very difficult and i can t do it. But have some easy so i sometimes feel happy. I go to the bed at 11 o clock. My day finishes that....
I often get up at 5.30 a.m. After brushing my teeth and washing my face I usually have breakfast at 6.30 a.m and drink coffee at 6.45 a.m with my friends. I go to work by motorbike and be there at about 7 a.m. I usually start my work at 7:10 a.m. I stop at 11:30 for my lunch in my office. In the afternoon, I finish my work at 5:00, then I go home and play footbal with my friends. I usually have dinner with my family at 6.30 p.m. Sometimes I go out with my friends until 10 p.m.
nhà hát ESPLANADE(SINGAPORE)
cao nguyên CAMERON(MALAISIA)
MELAKA(MALAISIA)
SENTOSA(SINGAPORE)
PARIS(FRANCE)
BEIJING(CHINA)
vườn thú đêm NIGHT SAFARI (SINGAPORE)
vườn chim JURONG(SINGAPORE)
đảo KUSU(SINGAPORE)
GARDENS BY THE BAY(SINGAPORE)
10 địa danh nhé ,chờ chút
Kham khảo :
Tính từ dài :
Different
Important
Popular
Difficult
Intelligent
...........
https://kissenglishcenter.com/tinh-tu-dai-trong-tieng-anh/
Tính từ ngắn :
big
small
hot
cold
good
.............
https://seduacademy.edu.vn/50-tinh-tu-ngan-trong-tieng-anh-pho-bien-nhat-cach-nhan-biet.
tính từ dài
comfortable
difficult
popular
clever
intelligent
creative
important
dangerous
humorous
careful
interesting
tính từ ngắn
good
hot
cold
fast
slow
tall
short
thin
thick
fat
slim
nice
close
happy
bad
take , run , swim , talk , say, work , play , jump ,..
happy , angry , sad , cold , cool , ...
Chúc bạn học tốt
Viết 20 đọng từ ( Tiếng Anh )
play speak sing run
skip do dance walk
talk control sleep see
say listen hear watch
tell give get sit
Viết 20 tính từ ( Tiếng Anh )
small useful famous hungry
big careful happy thirsty
large beautiful sad scary
tall meaningful angry kind
huge helpful funny hard-working