K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 10 2018

take , run , swim , talk , say, work , play , jump ,..

happy , angry , sad , cold , cool , ...

Chúc bạn học tốt 

27 tháng 10 2018

Viết 20 đọng từ ( Tiếng Anh )

     play                             speak                            sing                               run

     skip                             do                                  dance                            walk 

      talk                              control                         sleep                             see

      say                              listen                            hear                               watch

      tell                               give                              get                                 sit

Viết 20 tính từ ( Tiếng Anh )

    small                             useful                                     famous                             hungry

    big                                 careful                                    happy                               thirsty

    large                              beautiful                                 sad                                   scary

    tall                                 meaningful                             angry                                kind

    huge                              helpful                                    funny                                hard-working

Động từ: play, smile, run, hit, cut, deal, bet, beat, read, go,...

Tính từ: sad, happy, more, care, half, talk, thin, equal, cool, cold, beautiful, tall,...

Học tốt!!!

26 tháng 10 2018

Động từ   : draw ,  go , look , eat , stop , walk , work , write , clean , cut

Tính từ :beautiful,young,silk,lovely,Useful ,Poor,Cheap ,Dirty ,Glad 

Lazy
 
21 tháng 7 2018

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết

21 tháng 7 2018

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết

7 tháng 9 2016

armchair : ghế có tay vịn

bed : giường

bedside table : bàn để cạnh giường ngủ

bookcase : giá sách

bookshelf : giá sách

chair : ghế

chest of drawers : tủ ngăn kéo

clock : đồng hồ

coat stand : cây treo quần áo

coffee table : bàn uống nước

cupboard : tủ chén

desk : bàn

double bed : giường đôi

dressing table : bàn trang điểm

drinks cabinet : tủ rượu

filing cabinet : tủ đựng giấy tờ

mirror : gương

piano : đàn piano

sideboard : tủ ly

single bed : giường đơn

sofa : ghế sofa

sofa-bed : giường sofa

stool : ghế đẩu

table : bàn

wardrobe : tủ quần áo

7 tháng 9 2016

Computer:máy vi tính.

Bed:giường ngủ.

Cases for books:tủ đựng sách vở.

Iron:bàn là.

sofa:ghế sofa.

fridge:tủ lạnh.

clock:đồng hồ.

landline:điện thoại bàn.

wall fan:quạt treo tường.

water purifier:máy lọc nước.

closet:tủ đựng đồ.

Kitchen Cabinets:tủ bếp.

motorbike:xe máy.

bike:xe đạp.

watercress:xoong.

pot:nồi.

Light:đèn điện.

mirror:gương.

glass:cốc.

hanging clothes:cây treo quần áo.

 

 

Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Smart = intelligent: Thông minh.
Sociable: Hòa đồng.
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusias: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimis: Lạc quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Sincere: Thành thật
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Tacful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàng
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Talkative: Hoạt ngôn.
 
2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực:
Bad-tempered: Nóng tính
Boring: Buồn chán.
Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
Crazy: Điên khùng
Impolite: Bất lịch sự.
Lazy: Lười biếng
Mean: Keo kiệt.
Shy: Nhút nhát
Stupid: Ngu ngốc
Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Pessimis: Bi quan
Reckless: Hấp Tấp
Strict: Nghiêm khắc
Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
Selfish: Ích kỷ
Hot-temper: Nóng tính
Cold: Lạnh l ùng
Mad: điên, khùng
Aggressive: Xấu bụng
Unkind: Xấu bụng, không tốt
Unpleasant: Khó chịu
Cruel: Đ ộc ác
Gruff: Thô lỗ cục cằn
Insolent: Láo xược
Haughty: Kiêu căng
Boast: Khoe khoang

18 tháng 4 2018


 

  • 1. grandmother

    /ˈɡrændˌmʌðər/ 

    bà nội, bà ngoại

  • 2. grandfather

    /ˈɡrændˌfɑːðər/ 

    ông nội, ông ngoại

  • 3. mother

    /ˈmʌðər/ 

    mẹ

  • 4. father

    /ˈfɑːðər/ 

    cha

  • 5. uncle

    /ˈʌŋkl/ 

    cậu, chú, bác

  • 6. aunt

    /ɑːnt/ 

    cô, dì, thím, mợ

  • 7. sister

    /ˈsɪstər/ 

    chị em gái

  • 8. brother

    /ˈbrʌðər/ 

    anh em trai

  • 9. cousin

    /ˈkʌzən/ 

    anh chị em họ

  • 10. brother-in-law

    /ˈbrʌðərɪnlɔː/ 

    anh rể, em rể

  • 11. niece

    /niːs/ 

    cháu gái (con của anh chị em)

  • 12. nephew

    /ˈnefjuː/ 

    cháu trai (con của anh chị em)

  • doctor

    /ˈdɒktər/ 

    bác sĩ

  • dentist

    /ˈdentɪst/ 

    nha sĩ

  • cashier

    /kæʃˈɪər/ 

    thu ngân

  • builder

    /ˈbɪldər/ 

    thợ xây dựng

  • reporter

    /rɪˈpɔːtər/ 

    phóng viên

  • tailor

    /ˈteɪlər/ 

    thợ may

  • teacher

    /ˈtiːtʃər/ 

    giáo viên

  • cook

    /kʊk/ 

    đầu bếp

  • magician

    /məˈdʒɪʃən/ 

    ảo thuật gia

  • baker

    /ˈbeɪkər/ 

    thợ làm bánh

  • singer

    /ˈsɪŋər/ 

    ca sĩ

  • artist

    /ˈɑːtɪst/ 

    họa sĩ

  • waiter

    /ˈweɪtər/ 

    bồi bàn

  • carpenter

    /ˈkɑːpəntər/ 

    thợ mộc

  • actor

    /ˈæktər/ 

    diễn viên

  • nurse

    /nɜːs/ 

    y tá

  • secretary

    /ˈsekrətəri/ 

    thư kí

  • gardener

    /ˈɡɑːdənər/ 

    người làm vườn

  • vet

    /vet/ 

    bác sĩ thú y

  • businessman

    /ˈbɪznɪsmæn/ 

    doanh nhân

  • policeman

    /pəˈliːs.mən/ 

    cảnh sát

  • painter

    /ˈpeɪntər/ 

    thợ sơn nhà

  • hairdresser

    /ˈheəˌdresər/ 

    thợ cắt tóc

  • dancer

    /ˈdænsər/ 

    vũ công

  • farmer

    /ˈfɑːmər/ 

    nông dân


  •  
18 tháng 4 2018

1,police, fishermen, soldiers, teachers, engineers, students, architects, gardeners, workers, farmers, blacksmiths, laborers, barbers, astronomers, painters, , cooks, actors, bakers, bricklayers, butchers.

2,dishwasher,fridge,fan,bin,computer,picture,sink,washingmachine,dryer,shower,tub,bed,clock,chair,bookself,wardrobe,pillow,blanket,vase,

sofa

Từ nào không hiểu vao website sau:https://www.google.com.vn/search?q=gg+d%E1%BB%8Bch&oq=gg&aqs=chrome.0.69i59j69i57j69i60l3j0.1146j0j7&sourceid=chrome&ie=UTF-8

22 tháng 11 2016

Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán.
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Cheerful: Vui vẻ
- Crazy: Điên khùng
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện.
- Funny: Vui vẻ.
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ.
- Impolite: Bất lịch sự.
- Kind: Tốt bụng.
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Keo kiệt.
- Out going: Cởi mở.
- Polite: Lịch sự.
- Quiet: Ít nói
- Serious: Nghiêm túc.
- Shy: Nhút nhát
- Smart = intelligent: Thông minh.
- Sociable: Hòa đồng.
- Soft: Dịu dàng
- Strict: Nghiêm khắc
- Stupid: Ngu ngốc
- Talented: Tài năng, có tài.
- Talkative: Nói nhiều.
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin cậy
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted: hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- Pessimistic: Bi quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Reckless: Hấp Tấp
- Sincere: Thành thật
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Understantding: hiểu biết
- Wise: Thông thái uyên bác.
- Clever: Khéo léo
- Tacful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: hài hước
- Honest: trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- Open-minded: Khoáng đạt
- Selfish: Ích kỷ
- Hot-temper: Nóng tính
- Cold: Lạnh lùng
- Mad: điên, khùng
- Aggressive: Xấu bụng
- Unkind: Xấu bụng, không tốt
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: Độc ác
- Gruff: Thô lỗ cục cằn
- insolent: Láo xược
- Haughty: Kiêu căng
- Boast: Khoe khoang
- Modest: Khiêm tốn
- Keen: Say mê
- Headstrong: Cứng đầu
- Naughty: nghịch ngợm

Đâu chỉ những từ mà mik hk thôi ko chắc là hết đâu

22 tháng 11 2016
  • adorable
  • adventurous
  • aggressive
  • agreeable
  • alert
  • alive
  • amused
  • angry
  • annoyed
  • annoying
  • anxious
  • arrogant
  • ashamed
  • attractive
  • average
  • awful
  • bad
  • beautiful
  • better
  • bewildered
  • black
  • bloody
  • blue
  • blue-eyed
  • blushing
  • bored
  • brainy
  • brave
  • breakable
  • bright
  • busy
  • calm
  • careful
  • cautious
  • charming
  • cheerful
  • clean
  • clear
  • clever
  • cloudy
  • clumsy
  • colorful
  • combative
  • comfortable
  • concerned
  • condemned
  • confused
  • cooperative
  • courageous
  • crazy
  • creepy
  • crowded
  • cruel
  • curious
  • cute
  • dangerous
  • dark
  • dead
  • defeated
  • defiant
  • delightful
  • depressed
  • determined
  • different
  • difficult
  • disgusted
  • distinct
  • disturbed
  • dizzy
  • doubtful
  • drab
  • dull
  • eager
  • easy
  • elated
  • elegant
  • embarrassed
  • enchanting
  • encouraging
  • energetic
  • enthusiastic
  • envious
  • evil
  • excited
  • expensive
  • exuberant
  • fair
  • faithful
  • famous
  • fancy
  • fantastic
  • fierce
  • filthy
  • fine
  • foolish
  • fragile
  • frail
  • frantic
  • friendly
  • frightened
  • funny
  • gentle
  • gifted
  • glamorous
  • gleaming
  • glorious
  • good
  • gorgeous
  • graceful
  • grieving
  • grotesque
  • grumpy
  • handsome
  • happy
  • healthy
  • helpful
  • helpless
  • hilarious
  • homeless
  • homely
  • horrible
  • hungry
  • hurt
  • ill
  • important
  • impossible
  • inexpensive
  • innocent
  • inquisitive
  • itchy
  • jealous
  • jittery
  • jolly
  • joyous
  • kind
  • lazy
  • light
  • lively
  • lonely
  • long
  • lovely
  • lucky
  • magnificent
  • misty
  • modern
  • motionless
  • muddy
  • mushy
  • mysterious
  • nasty
  • naughty
  • nervous
  • nice
  • nutty
  • obedient
  • obnoxious
  • odd
  • old-fashioned
  • open
  • outrageous
  • outstanding
  • panicky
  • perfect
  • plain
  • pleasant
  • poised
  • poor
  • powerful
  • precious
  • prickly
  • proud
  • puzzled
  • quaint
  • real
  • relieved
  • repulsive
  • rich
  • scary
  • selfish
  • shiny
  • shy
  • silly
  • sleepy
  • smiling
  • smoggy
  • sore
  • sparkling
  • splendid
  • spotless
  • stormy
  • strange
  • stupid
  • successful
  • super
  • talented
  • tame
  • tender
  • tense
  • terrible
  • testy
  • thankful
  • thoughtful
  • thoughtless
  • tired
  • tough
  • troubled
  • ugliest
  • ugly
  • uninterested
  • unsightly
  • unusual
  • upset
  • uptight
  • vast
  • victorious
  • vivacious
  • wandering
  • weary
  • wicked
  • wide-eyed
  • wild
  • witty
  • worrisome
  • worried
  • wrong
  • zany
  • zealous

  •  
5 tháng 1 2018

2.

Now i m writing a paragraph about my activities every day . I have many different activities and i always perform they easily. After that,i tell you about my day offline ok? . Every morning, i get up at 6 o clock . I brush my teeth,wash my face and get dressed. I have breakfast at 6.20 then i go to school at 6.30. Because my house doesn t near the school , so it takes me about 20 minutes to go to school. My school classes end at 4.00p.m. I go home at 4.30. In my room, i lie the coach on watch tv. In the evening, i take a shower , have dinner and do my homework . I m in grade 7 sao my exercises are very difficult and i can t do it. But have some easy so i sometimes feel happy. I go to the bed at 11 o clock. My day finishes that....

5 tháng 1 2018

I often get up at 5.30 a.m. After brushing my teeth and washing my face I usually have breakfast at 6.30 a.m and drink coffee at 6.45 a.m with my friends. I go to work by motorbike and be there at about 7 a.m. I usually start my work at 7:10 a.m. I stop at 11:30 for my lunch in my office. In the afternoon, I finish my work at 5:00, then I go home and play footbal with my friends. I usually have dinner with my family at 6.30 p.m. Sometimes I go out with my friends until 10 p.m.

11 tháng 8 2017

TÊN CÁC NƯỚC HẢ BẠN/

11 tháng 8 2017

nhà hát ESPLANADE(SINGAPORE)

cao nguyên CAMERON(MALAISIA)

MELAKA(MALAISIA)

SENTOSA(SINGAPORE)

PARIS(FRANCE)

BEIJING(CHINA)

vườn thú đêm NIGHT SAFARI (SINGAPORE)

vườn chim JURONG(SINGAPORE)

đảo KUSU(SINGAPORE)

GARDENS BY THE BAY(SINGAPORE)

10 địa danh nhé ,chờ chút

12 tháng 9 2023

Kham khảo :

Tính từ dài : 

Different

Important

Popular

Difficult 

Intelligent

...........

https://kissenglishcenter.com/tinh-tu-dai-trong-tieng-anh/

Tính từ ngắn :

big

small

hot

cold

good

.............

https://seduacademy.edu.vn/50-tinh-tu-ngan-trong-tieng-anh-pho-bien-nhat-cach-nhan-biet.

16 tháng 9 2023

tính từ dài

comfortable

difficult

popular

clever

intelligent

creative

important

dangerous

humorous

careful

interesting

tính từ ngắn

good

hot

cold

fast

slow

tall

short

thin

thick

fat

slim

nice

close

happy

bad