Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Gợi ý:
The pronunciation of than and as in the sentences: weak. (Phát âm của từ than và as trong câu yếu)
Nội dung bài nghe:
- Greece is hotter than the UK.
- It isn’t as warm as yesterday.
- Yesterday, London was as hot as Athens.
- Libya is far / much hotter than Canada.
Hướng dẫn dịch:
- Hy Lạp nóng hơn Anh.
- Hôm nay không ấm như hôm qua.
- Hôm qua London nóng như Athens.
- Libya nóng hơn Canada nhiều.
A: Can you tell me about the inventor of the car?
(Bạn có thể cho tôi biết về người phát minh ra ô tô không?)
B: Yes, Karl Benz, who was a designer, invented the car in.
(Vâng, Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra xe hơi.)
Your question (Câu hỏi của bạn): What do people in your country save money for?
(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
Thảo luận các câu hỏi:
1. What do you spend most of your money on?
(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)
- Clothes and skincare products.
(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)
2. Why do you shop there?
(Cheaper? Better brands? etc.)
(Tại sao bạn mua sắm ở đó? (Rẻ hơn? Thương hiệu tốt hơn? V.v.))
- Because it is much cheaper.
(Vì nó rẻ hơn rất nhiều.)
3. What do you spend most of your money on?
(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)
- Clothes and skincare products.
(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)
4. What's the most expensive thing you have ever bought?
(Thứ đắt nhất mà bạn từng mua là gì?)
- I bought a computer.
(Tôi đã mua một chiếc máy tính.)
Your question: What do people in your country save money for?
(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
I suppose it’s up to different purposes. While the young save money for travelling or paying tuition fees, the elderly tend to keep the money for health service and their kids.
(Tôi cho rằng nó tùy thuộc vào các mục đích khác nhau. Trong khi người trẻ tiết kiệm tiền để đi du lịch hoặc trả học phí, thì người cao tuổi có xu hướng giữ tiền cho các dịch vụ y tế và con cái của họ.)
We needn't bring our mobiles to school. (Chúng ta không cần mang điện thoại đến trường.)
We must leave them in our bags. (Chúng ta phải để chúng trong cặp.)
We mustn’t put them on our desk during lessons. (Chúng ta không được bỏ chúng trên bàn trong giờ học.)
We must keep them on silent all day. (Chúng ta phải giữ chúng yên lặng cả ngày.)
We mustn’t send texts during lessons. (Chúng ta không được nhắn tin trong giờ học.)
1. I’m Nobita and I’m from Japan. I’m a primary student.
(Tôi là Nobita và tôi đến từ Nhật Bản. Tôi là học sinh tiểu học.)
2. This is my partner. Her name is Hannah and she’s from England. She’s a tour guide.
(Đây là bạn của mình. Bạn ấy tên là Hannah và bạn ấy đến từ Anh. Bạn ấy là một hướng dẫn viên du lịch.)
Từ sai nha bạn
hok tốt
Đó là quy tắc trọng âm khi đọc tiếng anh