Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Gọi R 0 là điện trở của điốt.
Ta có: U = I . R 0 .
I = a . U + b . U 2 = a . I . R 0 + b . I R 0 2
⇒ I = 1 − aR 0 b R 0 2
Ta có: R1 ∥ R2 ∥ R3
Điện trở tương đương của mạch là: \(\frac{1}{{{R_{td}}}} = \frac{1}{{{R_1}}} + \frac{1}{{{R_2}}} + \frac{1}{{{R_3}}} \Rightarrow {R_{td}} = \frac{{200}}{{19}}\Omega \)
a) Cường độ dòng điện chạy qua điện trở R1: I1 = \(\frac{\xi }{{{R_1}}} = \frac{{10}}{{20}}\)= 0,5(A)
b) Cường độ dòng điện chạy qua mạch điện chính: I = \(\frac{\xi }{{{R_{td}}}} = \frac{{10}}{{\frac{{200}}{{19}}}}\)= 0,95(A).
a) Các điện trở hình 11.1 được mắc nối tiếp với nhau nên điện trở tương đương của mạch ngoài là: RN = R1 + R2 + R3 = 5 + 10 + 13 = 18ω
b) Cường độ dòng điện I chạy qua nguồn:
Hiệu điện thế mạch ngoài: UN = I.RN = 18.0,3 = 5,4V
c) Hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở R1 là: U1 = R1.I = 5.0,3 = 1,5V
Đáp án C
R nt = 2 R ⇒ I a = U 2 R R / / = R 2 ⇒ I b = U R / 2 ⇒ I b = 4 I a .