Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a,
- Ba từ có tiếng chứa âm s : sẵn sàng, sáng suốt, sần sùi
- Ba từ có tiếng chứa âm x : xào xạc, xao xuyến, xa xôi,
b,
- Ba từ có tiếng chứa thanh hỏi : khẩn khoản, thấp thỏm, đủng đỉnh
- Ba từ có tiếng chứa thanh ngã : màu mỡ, mĩ miều, sẵn sàng
- từ có chứa tiếng ngay : ngay thẳng , ngay ngắn
- từ có chứa tiếng thẳng : thẳng thắn , ngay thẳng , thẳng tắp
- từ có chứa tiếng thật : thật thà , chân thật , sự thật
bn tham khảo nhé ! chúc các bn học tốt !
a) - lung linh,lạnh lùng
- no nê ,nao núng
b) - cuộn dây,ước muốn
- khuông nhạc,hình vuông
Tìm và viết đúng chính tả:
a) 2 từ láy âm đầu l:( Mẫu: long lanh)
2 từ láy âm đầu n(Mẫu nở nang)
b) 2 từ ghép có tiếng chứa vần uôn (Mẫu: buôn bán):
2 từ ghép có tiếng chứa vần uông: (Mẫu: ruộng nương)
Bài làm:
a, lung linh, lấp lánh
b, no nê, núng nính
c, mong muốn, khuôn khổ
d, muông thú, ruộng đồng
Trả lời :
Tìm 4 từ ghép:
a,Chứa tiếng có thanh hỏi: Hửng nắng, dẻo dai, giản dị, ngay thẳng, thẳng đứng, ...
b,Chứa tiếng có thanh ngã: Nỗi buồn, lặng lẽ, khúc khuỷu, dạy dỗ, lờ lững, ...
a) dẻo dai , giản dị , ngay thẳng , thẳng tuột.
b) lặng lẽ , ngưỡng mộ , vung vãi , chậm rãi.
Từ ghép | Từ láy | |
Ngay | ngay thẳng, ngay thật | ngay ngắn |
Thẳng | thẳng băng, thẳng cánh, thẳng đuột, thẳng đứng, thẳng tắp | thẳng thắn, thẳng thớm |
Thật | chân thật, thành thật, thật lòng, thật tâm, thật tình | thật thà |
từ ghép | từ láy | |
Ngay | ngay thật,ngay lưng,ngay đơ,ngay lập tức | ngay ngáy,ngay ngắn |
Thẳng | thẳng băng,thẳng tắp,thẳng tay,thẳng tuột,thẳng đứng,thẳng cánh,... | thẳng thắn,thẳng thừng,thẳng thớm |
Thật | thật lòng,thàng thật,chân thật,ngay thật | thật thà |
từ ghép: mờ tịt , mờ nhạt , mờ phai
láy : mờ mờ , mờ mịt ,mơ mờ
Từ ghép : mờ ảo, đèn mờ, mờ tịt
Từ láy : mờ mờ, mập mờ, tờ mờ
Từ ghép:Mờ nhạt,mờ mịt,đèn mờ
Từ láy:Mơ mờ,mơư mờ,mờ mợ
Từ ghép : mờ ảo, đèn mờ, mờ tịt
Từ đơn : mờ mịt, mập mờ, mờ mờ
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...
- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
b) Thẳng
- Từ ghép: thăng tắp, thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...
- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
b) Thẳng
- Từ ghép: thăng tắp, thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
- Từ láy: nhanh nhảu, nhanh nhẹn, nhanh nhanh, nhanh nhánh.
- Từ ghép : nhanh tay, tinh nhanh, nhanh mắt.
từ láy nhanh nhẹn
từ ghép nhanh chóng