Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ láy: vui vẻ, vui vui
Từ ghép tổng hợp: vui sướng, vui tươi
Từ ghép phân loại: vui lòng, vui tai
Từ láy :Vui vẻ
Từ ghép phân loại:Vui tươi
Từ ghép tổng hợp: Vui tai
vui
Từ láy: vui vẻ, vui vui
Từ ghép tổng hợp: vui sướng, vui tươi
Từ ghép phân loại: vui lòng, vui tai
- ca hát, múa hát, hát hay, hát to, hát nhỏ,...
- bài hát, câu hát, điệu hát, múa hát, ca hát,...
Chú thích : múa hát, ca hát vừa là danh từ vừa là động từ .
- Từ Láy : mang máng ; lo lắng ; vui vui ; buồn bã .
- Từ Ghép : mang lại ; lo âu ; vui tai ; buồn chán .
Chúc bạn hok tốt !!
từ mỗi tiếng dưới đây , hãy tìm tiếng thích hợp thêm vào để tạo thành : Các từ ghép , Các từ láy
mang , lo , vui , buồn
Từ láy:mang máng;vui vẻ
Từ ghép:buồn tẻ, mang thai
nước non ,nước nhà,non nước ,non sông,Đất nước
1.
+ Vui mừng ,đi đứng ,chợ búa , tươi cười ,học hành .
+ Nụ hoa ,ồn ào , xe đạp ,thằn lằn ,tia lử .
+ Cong queo , san sẻ ,ồn ào ,thằn lằn .
+ Ăn ở , tia lửa , đi đứng ,nụ hoa , vui mừng ,giúp việc , xe đạp ,uống nước ,tươi cười .
2.
- 4 từ ghép có tiếng "tổ" : Tổ rơm , tổ chim , tổ ấm , tổ kiến .
- 4 từ ghép có tiếng "quốc" : Quốc đất , quốc xẻng , cán cuốc , cuốc thuổng .
~ Học tốt ~
- Từ ghép có nghĩa phân loại: lạnh giá, lạnh buốt
- Từ ghéo có nghĩa tổng hợp: vui chơi, nhỏ bé
- Từ láy: vui vẻ, lạnh lẽo, nhỏ nhoi
#
mk nhầm rùi. làm lại nha
- Từ ghép phân loại: vui mắt, vui tai, nhỏ xíu, nhỏ tí, lạnh băng, lạnh hiu
- Từ ghép tổng hợp: vui cười, vui chơi, nhỏ bé, nhỏ xinh, lạnh giá, lạnh buốt
- Từ láy: vui vui, vui vẻ, lạnh lẽo, lành lạnh,nhỏ nhoi, nhỏ nhắn
Hợp đồng
Hợp tác
Hợp ý
Hợp sức
Đồng lòng
Đồng ruộng
Đồng cỏ
Đồng lúa
hợp đồng hợp pháp hợp lí tập hợp
đồng tiền đồng xu đồng phạm cộng đồng
vui cười, vui tính, vui tươi, vui chơi, vui thích
vui đùa, vui chơi, vui vẻ, vui tươi, vui tính.
chúc bn học tốt!