Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Dịch nghĩa: Cuốn sách rất thú vị. Anh tôi mua nó ngày hôm qua.
= D. Cuốn sách mà anh tôi mua ngày hôm qua rất thú vị.
Which là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật.
Đáp án A sai vì chủ ngữ ở đây là The book vì vậy ta không thể để nguyên mệnh đề my brother bought yesterday mà phải chuyển nó sang dạng bị động.
Đáp án B sai vì which ở đây thay thế cho the book nên ta không cần it sau bought nữa.
Đáp án C sai vì chủ ngữ ở đây đã là the book nên ta không cần it sau bought nữa
Đáp án là B. were => was, all off the book: cả cuốn sách ( ý nói nội dung )
Đáp án D
Sử dụng câu gián tiếp với động từ dẫn ở thì quá khứ nên có hiện tượng lùi thì và phải thay đổi đại từ nhân xưng cho phù hợp
Đáp án A.
Tạm dịch: Đồ uống của cô hết 40 đô la, cô đưa cho tôi một tờ 50 đô la và đây là tiền thừa trả lại.
A. change (n): tiền thừa
B. supply (n): cung cấp
C. cash (n): tiền mặt
D. cost (n): trị giá
- Here is your change: Đây là tiền trả lại của anh.
Đáp án A là phù hợp nhất.
Đáp án A.
Tạm dịch: Đồ uống của cô hết 40 đô la, cô đưa cho tôi một tờ 50 đô la và đây là tiền thừa trả lại.
A. change (n): tiền thừa
B. supply (n): cung cấp
C. cash (n): tiền mặt
D. cost (n): trị giá
- Here is your change: Đây là tiền trả lại của anh.
Đáp án A là phù hợp nhất.
MEMORIZE
- note (n): lời ghi chú, lời chú giải; thư nhắn; phiếu, giấy, tiền giấy; nốt, phím - note (v): ghi chép, chú ý, chú thích - to make/ take notes: ghi chép - to take note of: chú ý đến - to drop sb a note: gửi cho ai một bức thư ngắn |
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Giải thích:
Một khách hàng đang nói chuyện với nhân viên bán hàng.
- Khách hàng: Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết quầy rau ở đâu không?
- Người bán hàng: " ________"
A. Bạn có muốn một nửa cân rau? B. Chà, bạn là người ăn chay phải không?
C. Tôi xin lỗi; hôm nay rau không được tươi lắm! D. Nó ở hàng 8, bên cạnh hàng trái cây!
Chọn D
Đáp án B
A. improvement: tiến bộ
B. depression: khủng hoảng
C. development: xây dựng, phát triển
D. mission: nhiệm vụ
Dịch câu: Một cuộc khủng hoảng kinh tế là giai đoạn có rất ít các động thái kinh tế gây ra rất nhiều trường hợp thất nghiệp và nghèo đói.
Chọn D Từ "justify" thường có nghĩa là?
Justify: biện minh, chứng minh
Đáp án D: prove: chứng minh
Các đáp án còn lại:
A. attain: đạt được
B. deny: từ chối
C. believe: tin tưởng
However, his promises of "amazing results" seem impossible to justify.
Tuy nhiên, những lời hứa của tác giả về các “kết quả đáng kinh ngạc” có vẻ không thể nào chứng minh được.
Chọn B
When: thay thế từ chỉ thời gian
Which: thay thế từ chỉ đồ vật
Who: thay thế từ chỉ người
Where: thay thế từ chỉ địa điểm