Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. The weather is sunny at Happy Camp.
(Trời nắng ở Happy Camp.)
2. The boys are playing tug of war.
(Các bạn nam đang chơi kéo co.)
3. Some girls are singing and dancing beautifully at the tent.
(Một vài bạn nữ đang hát và nhảy rất đẹp ở lều.)
4. The teacher is taking photos.
(Giáo viên đang chụp ảnh.)
Tạm dịch:
Tôi tên Minh. Hôm nay là chủ nhật. Bạn bè của tôi và tôi đang ở khu cắm trại. Mai đang kể chuyện. Ben và Bill đang chơi bài. Mary và Lucy đang hát những bài hát và nhảy múa quanh lửa trại. Một số bạn khác đang chơi kéo co. Tôi đang chụp ảnh. Chúng tôi đang rất vui.
1. Minh và những người bạn của anh ấy đang ở khu cắm trại.
2. Mary và Lucy đang chơi bài.
3. Một số bạn đang chơi kéo co.
4. Minh đang chụp ảnh.
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. T |
Tạm dịch:
Hôm nay là ngày đẹp trời. Ben và những người bạn của anh ấy đang ở sở thú vì họ muốn xem những con vật. Họ thích hươu cao cổ vì chúng có cổ và chân dài. Hươu cao cổ có thể chạy rất nhanh. Bạn bè của anh ấy thích chim vì chúng hót vui vẻ. Ben yêu những con công vì chúng nhảy rất đẹp.
1. Ben và các bạn đang ở đâu?
2. Họ muốn thấy gì?
3. Tại sao họ lại thích những con hươu cao cổ?
4. Tại sao bạn của cậu ấy lại thích những con chim?
Lời giải chi tiết:
1. Ben and his friends are at the zoo. (Ben và những người bạn của anh ấy đang ở sở thú.)
2. They want to see the animals. (Họ muốn xem động vật.)
3. Because they have long necks and legs. (Vì chúng có cổ và chân dài.)
4. Because they sing merrily. (Bởi vì chúng hát vui vẻ.)
It was rainy yesterday. We were at home. It is sunny today. We are at the shopping centre. Kate is at the bookshop. She wants some books. Jim is at the food stall. He wants some chicken. I am at the bakery. I want some bread. We have a happy shopping day.
Tạm dịch:
Hôm qua trời mưa. Chúng tôi đã ở nhà. Hôm nay trời nắng. Chúng tôi đang ở trung tâm mua sắm. Kate đang ở hiệu sách. Cô ấy muốn mua một vài cuốn sách. Jim đang ở gian hàng thực phẩm. Anh ấy muốn một ít gà. Tôi đang ở tiệm bánh. Tôi muốn một vài bánh mỳ. Chúng tôi có một ngày mua sắm vui vẻ.
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. C | 3. A | 4. A |
1. It was rainy yesterday. (Hôm qua trời mưa.)
2. It is sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
3. Kate is at the bookshop. (Kate đang ở hiệu sách.)
4. Jim is at the food stall. (Jim đang ở gian hàng thực phẩm.)
are/ eating/ 8 am/ at/ family/Thompsons/ togerthe/the/breakfast
=)) Thompson family are together eating the breakfast at 8am.
Học tốt
\(\rightarrow\)Thompsons family are togehter eating the breakfast at 8 a.m
12. at
13. to
14. In/ in
15. to/ by
16. at/ on
17. On
18. in/ of
19. to/ on
20. for
12. at
13. to
14. In - in
15. to - by
16, at - on
17. to
18. in - of
19. to - on
20. for
There are three people in my family: my father, my mother and me. My father is tall. He works at a factory. My mother is slim. She works at a school. I am a pupil. In the morning and afternoon, I study at school. In the evening, I do homework and watch TV.
Tạm dịch:
Có ba người trong gia đình tôi: cha tôi, mẹ tôi và tôi. Bố tôi cao. Anh ấy làm việc tại một nhà máy. Mẹ tôi mảnh khảnh. Cô ấy làm việc tại một trường học. Tôi là học sinh. Buổi sáng và buổi chiều, tôi học ở trường. Vào buổi tối, tôi làm bài tập về nhà và xem TV.
những con chim đang hót lúc 5 giờ sáng
những con chim thì hót vào lúc 5 giờ sáng