Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Name (tên): Ali
Job (công việc): Nurse (y tá)
Place of work (nơi làm việc): the hospital (bệnh viện)
What does she/he do? (Cô ấy/ anh ấy làm gì?)
She takes care of sick people. (Cô ấy chăm sóc những người bị bệnh.)
My brother likes reading comics, playing basketball and playing badminton. (Anh trai tôi thích đọc truyện tranh, chơi bóng rổ và chơi cầu lông.)
My father likes fishing, playing volleyball and playing the guitar. (Bố tôi thích câu cá, chơi bóng chuyền và chơi ghi-ta.).
My mom likes playing volleyball and badminton. (Cô ấy thích chơi bóng chuyền và chơi cầu lông.)
Lời giải chi tiết:
We get up at six o’clock in the morning. We have breakfast at seven o’clock. My mom and dad go to work at 7:30 a.m. I go to school at seven fifteen in the morning. We have dinner at seven o’clock at night. We go to bed at ten o’clock.
Tạm dịch:
Chúng tôi thức dậy lúc sáu giờ sáng. Chúng tôi ăn sáng lúc bảy giờ. Bố mẹ tôi đi làm lúc 7:30 sáng. Tôi đến trường lúc 7 giờ 15 phút sáng. Chúng tôi ăn tối lúc bảy giờ tối. Chúng tôi đi ngủ lúc mười giờ
1. there are 12 months in the year:
- Tháng 1: January
- Tháng 2: February
- Tháng 3: March
- Tháng 4: April
- Tháng 5: May
- Tháng 6: June
- Tháng 7: July
- Tháng 8: August
- Tháng 9: September
- Tháng 10: October
- Tháng 11:November
- Tháng 12: December
2. the seventh month is July
3. - my name is _(tên bạn)_
- I am _(tuổi bạn)_
- My birthday is _tháng sinh của bạn_ _ngày sinh của bạn_, _năm sinh của bạn_
- there are _số người trong nhà bạn_ peoples in the family
- I want to eat _món bạn thích_(ví dụ: sausage - xúc xích)/I want to drink _đồ uống bạn thích_(ví dụ:cocacola)
- they want to eat _món họ thích_(ví dụ: sausage - xúc xích)/they want to drink _đồ uống họ thích_(ví dụ:cocacola)(họ ở đây là những người trong tiệc sinh nhật của bạn)
- they are _họ đang làm gì_(ví dụ: playing the piano)
My name’s Vy. I’m eight. I have long hair and black eyes. My favorite color is pink. (Tên tôi là Vy. Tôi tám tuổi. Tôi có mái tóc dài và đôi mắt đen. Màu yêu thích của tôi là màu hồng.)
My name's Anh. I'm nine. I have two brothers. My favourire food is yogurt. (Tên của tôi là Anh. Tôi chín tuổi. Tôi có 2 người anh trai. Đồ ăn yêu thích của tôi là sữa chua.)
I have Vietnamese and English on Tuesdays. (Tôi học môn Tiếng Việt và Tiếng Anh vào thứ Ba.)
I have Math, art on Mondays. (Tôi học môn toán, vẽ vào thứ Hai.)
I have P.E on Thurdays. (Tôi có môn thể dục vào thứ Năm.)
Tham khảo:Duolingo is a very famous English learning app. The application is designed for users to familiarize themselves with English from easy to difficult levels. It teaches you vocabulary related to common everyday topics such as study, science, school, ... with pictures. Besides, you can also do exercises to help reinforce the ability to memorize the vocabulary learned.
Tạm dịch:Duolingo là một ứng dụng học tiếng Anh rất nổi tiếng. Ứng dụng được thiết kế để người dùng làm quen với tiếng Anh theo cấp độ từ dễ đến khó. Nó dạy bạn từ vựng liên quan đến các chủ đề thông thường hàng ngày như học tập, khoa học, trường học, ... bằng hình ảnh. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể làm các bài tập giúp củng cố khả năng ghi nhớ các từ vựng đã học.
I was at the park. I wasn't at home. (Tôi đã ở công viên. tôi đã không ở nhà.)
I was at school. I wasn't at home. (Tôi đã ở trường. tôi đã không ở nhà.)
My dad is a zookeeper. He takes care of giraffes. (Bố tôi là người trông coi vườn thú. Ông ấy chăm sóc hươu cao cổ.)
My mom is a teacher. She teaches students. (Mẹ tôi là một giáo viên. Bà ấy dạy học sinh.)