Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
In my opinion the best thing about spending a year with a family abroad is that all of the members have the opportunity to learn and speak a new language and visit different places in another country. Moreover, the young generation can learn in a new educational environment which brings more job opportunities for the future. In contrast, the worst thing about spending a year with a family abroad is missing the place where we were born and grown up. We will find it is strange to eat different food as well as experience new cultures that we aren't used to.
Tạm dịch:
Theo tôi, điều tuyệt vời nhất khi dành một năm cùng gia đình ở nước ngoài là tất cả các thành viên đều có cơ hội học và nói một ngôn ngữ mới cũng như tham quan những địa điểm khác nhau ở một quốc gia khác. Hơn nữa, thế hệ trẻ được học tập trong một môi trường giáo dục mới, mang lại nhiều cơ hội việc làm cho tương lai. Ngược lại, điều tồi tệ nhất khi dành một năm với gia đình ở nước ngoài là nhớ nơi chúng ta sinh ra và lớn lên. Chúng ta sẽ thấy lạ lẫm khi ăn những món ăn khác nhau cũng như trải nghiệm những nền văn hóa mới mà chúng ta chưa quen.
1.
There are five social and emotional changes that the writer describes in the text (freedom, privacy, interests, decisions, and opinions). Firstly, adolescents always want to see and make friends with those they want because they think they are mature enough to do that. Secondly, about privacy, They tend to spend less time with their family than before since they think they have many more important things to solve than focus on their home. Next, making decisions is a sensitive problem that parents find hard to deal with. They like doing things on their way without thinking carefully. Finally, the opinions between adults and adolescents are also different. In my experience, Because of the generation gap, our parents understand what we are thinking. Personally, I think that opinions affect teenagers most because it is the stage they change from teen to adult, their point of view will change, too. For example, if adolescents aren’t well-educated, they may try smoking and drinking alcohol because they think it will help them prove they are cool and mature. It will bring a lot of negative effects.
Tạm dịch:
Có năm thay đổi về mặt xã hội và cảm xúc mà người viết mô tả trong văn bản (tự do, riêng tư, sở thích, quyết định và ý kiến). Thứ nhất, thanh thiếu niên luôn muốn gặp và kết bạn với những người họ muốn vì họ nghĩ rằng họ đã đủ trưởng thành để làm điều đó. Thứ hai, về vấn đề riêng tư, họ có xu hướng dành ít thời gian cho gia đình hơn trước vì họ cho rằng mình còn nhiều việc quan trọng cần giải quyết hơn là tập trung cho tổ ấm của mình. Kế đến, việc đưa ra quyết định là một vấn đề nhạy cảm mà cha mẹ cảm thấy khó giải quyết với con cái. Họ thích làm theo cách của họ mà không suy nghĩ cẩn thận. Cuối cùng, ý kiến giữa người lớn và trẻ vị thành niên cũng khác nhau. Theo kinh nghiệm của tôi, vì khoảng cách thế hệ, cha mẹ chúng ta hiểu những gì chúng ta đang nghĩ. Cá nhân mình nghĩ quan điểm ảnh hưởng nhiều nhất đến lứa tuổi thanh thiếu niên vì đây là giai đoạn các em chuyển từ tuổi teen sang người lớn, quan điểm của các em cũng sẽ thay đổi theo. Ví dụ, nếu thanh thiếu niên không được giáo dục tốt, họ có thể cố gắng hút thuốc và uống rượu vì họ nghĩ rằng điều đó sẽ giúp họ chứng tỏ mình là người điềm tĩnh và trưởng thành. Nó sẽ mang lại rất nhiều tác động tiêu cực.)
2.
In my opinion, the advice offered by the writer is useful and realistic. I think the best piece of advice is about communication. I totally agree that communication is the key to make teenagers and their parents understand each other. No matter how old you are, family is always your home, and you should share every happiness and sorrow. For instance, even when you go to work from the early morning until midnight, you ought to spend at least 30 minutes every day talking with your mom or your dad about your work, your feelings. That is not responsibility, that is to make your parents trustful and sympathetic.
Tạm dịch:
Theo tôi, lời khuyên mà người viết đưa ra là hữu ích và thực tế. Tôi nghĩ lời khuyên tốt nhất là về giao tiếp. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng giao tiếp là chìa khóa để làm cho thiếu niên trong cha mẹ của họ hiểu nhau. Cho dù bạn bao nhiêu tuổi, gia đình luôn là tổ ấm của bạn, và bạn nên chia sẻ mọi buồn vui. Ví dụ, dù bạn đi làm từ sáng sớm đến tận nửa đêm, bạn cũng nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để nói chuyện với bố hoặc mẹ về công việc, cảm xúc của mình. Đó không phải là trách nhiệm, mà là làm cho cha mẹ tin tưởng và thông cảm.
- The picture shows a school cafeteria or eating room, where many students are gathered, all wearing their school uniforms. Some students are drinking milk from cups, while there is bread on the table. The room appears to be quite crowded with many students present. It can be assumed that it is a busy place, with students chatting and eating together.
(Bức tranh cho thấy một nhà ăn hoặc phòng ăn của trường, nơi có nhiều học sinh đang tụ tập, tất cả đều mặc đồng phục học sinh. Một số học sinh đang uống sữa từ cốc trong khi có bánh mì trên bàn. Căn phòng có vẻ khá đông đúc với nhiều sinh viên có mặt. Có thể cho rằng đó là một nơi náo nhiệt với các sinh viên trò chuyện và ăn uống cùng nhau.)
- I think they are having breakfast at a 'public school' in England because they’re all wearing uniform and eating bread and drinking milk. They are popular things for breakfast there.
(Tôi nghĩ họ đang ăn sáng tại một 'trường công lập' ở Anh vì tất cả họ đều mặc đồng phục và ăn bánh mì và uống sữa. Chúng là những thứ phổ biến cho bữa sáng ở đó.)
- At my school, we have a more modern-looking cafeteria with individual tables and chairs. The food is served from a counter and students can choose from a variety of options.
(Ở trường tôi, chúng tôi có một nhà ăn trông hiện đại hơn với bàn ghế cá nhân. Thức ăn được phục vụ từ quầy và học sinh có thể chọn từ nhiều lựa chọn khác nhau.)
- If I can choose, I wouldn’t like to eat as in the picture because I like the feeling of being alone when I am eating and I can choose to eat any food I want at the canteen.
(Nếu được chọn, tôi sẽ không thích ăn như trong hình vì tôi thích cảm giác một mình khi đang ăn và tôi có thể chọn ăn bất kỳ món nào mình muốn tại căng tin.)
Bài tham khảo
- At a party:
A: We think that sociability and cheerfulness, sense of humour are useful qualities to have when you're at a party.
B: It's best not to be shy when you are at a party.
- In a job interview:
A: We think that self-confidence, punctuality, and good communication skills are important qualities to have in a job interview.
B: It's best not to lack self-confidence or be late for a job interview.
- On a field trip:
A: We think that flexibility, thoughtfulness, and a good sense of humour are useful qualities to have on a field trip.
B: It's best not to be stubborn or lack energy on a field trip.
- In lessons:
A: We think that being attentive, having good organisational skills, and being creative are important qualities to have in lessons.
B: It's best not to lack common sense or be too pessimistic in lessons.
Tạm dịch
- Tại một bữa tiệc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự hòa đồng và vui vẻ, khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có khi bạn tham gia một bữa tiệc.
B: Tốt nhất là đừng ngại ngùng khi bạn dự tiệc.
- Khi phỏng vấn xin việc:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự tự tin, đúng giờ và kỹ năng giao tiếp tốt là những phẩm chất quan trọng cần có trong một cuộc phỏng vấn việc làm.
B: Tốt nhất là đừng thiếu tự tin hoặc đến trễ trong buổi phỏng vấn xin việc.
- Trên một chuyến đi thực địa:
A: Chúng tôi nghĩ rằng sự linh hoạt, chu đáo và khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có trong một chuyến đi thực địa.
B: Tốt nhất là không nên bướng bỉnh hoặc thiếu năng lượng trong một chuyến đi thực địa.
- Trong bài học:
A: Chúng tôi nghĩ rằng chú ý, có kỹ năng tổ chức tốt và sáng tạo là những phẩm chất quan trọng cần có trong các tiết học.
B: Tốt nhất là không nên thiếu ý thức chung hoặc quá bi quan trong tiết học.
I hardly argue with my parents about anything because my mother always understands and shares everything with me. But in the past, I remember that I used to argue with my father about my bedtime. I am a night owl; I can only concentrate on my studying at night so I don't want to go to bed early. By contrast, my father wanted me to go to bed before 10:00 PM. As a result, I had to share the reason why I wanted to stay up late and luckily, he understood and let me do everything I wanted.
Tạm dịch:
Tôi hầu như không tranh cãi với bố mẹ về bất cứ điều gì vì mẹ tôi luôn hiểu và chia sẻ mọi thứ với tôi. Nhưng trong quá khứ, tôi nhớ rằng tôi đã từng tranh cãi với bố về giờ đi ngủ của mình. Tôi là cú đêm, buổi tối tôi chỉ có thể tập trung vào việc học nên không muốn đi ngủ sớm. Ngược lại, cha tôi muốn tôi đi ngủ trước 10:00 tối. Kết quả là tôi đã phải chia sẻ lý do vì sao mình muốn thức khuya và thật may mắn là ông ấy đã hiểu và để tôi làm cho bạn mọi điều tôi muốn.
Bài tham khảo
A: Did you buy anything last weekend?
B: No, I didn't buy anything last weekend. I went to the park with my family and had a picnic instead.
A: Did you do any sport during the week?
B: No, I didn't do any sport during the week. I had a lot of work to do, so I was busy at my desk most of the time.
A: Did you have a big breakfast?
B: Yes, I did have a big breakfast. I had some fried eggs, bacon, toast, and orange juice.
A: Did you phone anybody yesterday?
B: No, I didn't phone anybody yesterday. I sent a couple of emails to my colleagues instead.
A: Did you send any texts?
B: No, I didn't send any texts. I prefer to call my friends or talk to them in person.
A: Did you go out last night?
B: Yes, I did. I went to a restaurant with some friends and had a great time. We tried some new dishes and then went to a bar for a few drinks.
Tạm dịch
A: Cuối tuần rồi bạn có mua gì không?
B: Không, tôi đã không mua bất cứ thứ gì vào cuối tuần trước. Thay vào đó, tôi đã đi đến công viên với gia đình và đi dã ngoại.
A: Bạn có chơi môn thể thao nào trong tuần không?
B: Không, tôi không chơi môn thể thao nào trong tuần. Tôi có rất nhiều việc phải làm, vì vậy hầu hết thời gian tôi đều bận rộn ở bàn làm việc.
A: Bạn đã có một bữa ăn sáng lớn không?
B: Vâng, tôi đã có một bữa sáng thịnh soạn. Tôi có một ít trứng chiên, thịt xông khói, bánh mì nướng và nước cam.
A: Hôm qua bạn có điện thoại cho ai không?
B: Không, tôi đã không gọi điện thoại cho bất cứ ai ngày hôm qua. Thay vào đó, tôi đã gửi một vài email cho các đồng nghiệp của mình.
A: Bạn có gửi tin nhắn gì không?
B: Không, tôi không gửi bất kỳ tin nhắn nào. Tôi thích gọi điện cho bạn bè hoặc nói chuyện trực tiếp với họ hơn.
A: Bạn có đi chơi tối qua không?
B: Vâng, tôi có. Tôi đã đến một nhà hàng với một vài người bạn và đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Chúng tôi đã thử một số món ăn mới và sau đó đến một quán bar để uống vài ly.
A: What will you do if you get poor marks in your next English text?
(Bạn sẽ làm gì nếu bị điểm kém trong bài tiếng Anh tiếp theo?)
B: I will try my best and study hard for the next time.
(Tôi sẽ cố gắng hết sức và học tập chăm chỉ trong thời gian tới.)
A: What will you do if the weather is fine at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết tốt vào cuối tuần?)
B: I will hang out with my friends and go camping.
(Tôi sẽ đi chơi với bạn bè và đi cắm trại.)
A: What will you do if you get COVID-19?
(Bạn sẽ làm gì nếu bị nhiễm COVID-19?)
B: I will stay at home and avoid going out.
(Tôi sẽ ở nhà và tránh đi ra ngoài.)
- Ceremonies: Schools hold ceremonies to mark important events such as the start of the school year or graduation.
- Clothes: Many schools have uniforms that students are required to wear such as white shirts and long black pants
- First/last day at school: These days are often celebrated with special activities and ceremonies.
- Food: Schools offer a variety of nutritious meals to students.
- Graduation: Schools hold elaborate ceremonies to mark this important milestone.
- Public holidays: Schools hold special events and activities to mark public holidays. Students often don’t need to study on those days.
- Shows and performances: Schools hold shows and performances to showcase students' talents.
- Songs: Schools encourage students to learn and perform traditional songs.
(- Nghi lễ: Nhà trường tổ chức các buổi lễ đánh dấu các sự kiện quan trọng như khai giảng, tốt nghiệp.
- Trang phục: Nhiều trường có quy định bắt buộc học sinh phải mặc đồng phục như áo sơ mi trắng, quần đen dài
- Ngày đầu tiên/ngày cuối cùng ở trường: Những ngày này thường được tổ chức với các hoạt động và nghi lễ đặc biệt.
- Thực phẩm: Nhà trường cung cấp nhiều bữa ăn bổ dưỡng cho học sinh.
- Lễ tốt nghiệp: Các trường tổ chức lễ tốt nghiệp để đánh dấu cột mốc quan trọng này.
- Các ngày lễ: Các trường tổ chức các sự kiện và hoạt động đặc biệt để đánh dấu các ngày lễ. Học sinh thường không cần phải học vào những ngày đó.
- Hội diễn văn nghệ: Nhà trường tổ chức hội diễn văn nghệ để giới thiệu tài năng của học sinh.
- Bài hát: Nhà trường khuyến khích học sinh học và biểu diễn các bài hát truyền thống.)