Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
Từ “incorporate” trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với _______.
A. affect (v): ảnh hưởng B. create (v): tạo ra, xuất bản
C. combine (v): kết hợp D. mention (v): đề cập
Thông tin: The first strip to incorporate all the elements of later comics
Tạm dịch: Truyện tranh đầu tiên bao gồm tất cả các yếu tố của truyện tranh sau này
Chọn C
D
Tại sao tác giả đề cập đến Joseph Pulitzer và William Randolph Heart?
A. Họ thành lập ra tờ báo đầu tiên của New York.
B. Họ đã xuất bản truyện tranh về những cuộc chiến của báo chí.
C. Những truyện tranh của họ bây giờ vẫn được xuất bản.
D. Họ là người sở hữu những tờ báo lớn mang tính chất cạnh tranh với nhau.
Thông tin: The modern comic strip started out as ammunition in a newspaper war between giants of the American press in the late nineteenth century.
Tạm dịch: Khởi đầu của những truyện tranh hiện đại giống như đạn dược trong cuộc chiến của những tòa soạn báo khổng lồ ở cuối thế kỉ 19.
Chọn D
ĐÁP ÁN C
Từ “brunt” trong câu 1 gần nghĩa với từ nào nhất?
A. expense (n): chi phí
B. unhappiness (n): sự không vui
C. subject (n): chủ đề = brunt (n)
D. contentment (n): sự bằng lòng
Tạm dịch: Trong một khoảng thời gian, kính viễn vọng Hubble đã là chủ đề để chế giễu và thể hiện sự phẫn nộ của những người tin rằng chính quyền Hoa Kì đã bỏ ra quá nhiều tiền vào những dự án nghiên cứu vũ trụ không phục vụ một mục đích cụ thể nào.
A
Từ “it” ám chỉ _______.
A. The“Yellow Kid” B. dialogue (n): đoạn hội thoại
C. farce (n): những trò hề, câu chuyện hài D. balloon (n): quả bóng
Thông tin: The "Yellow Kid" was in many ways a pioneer. Its comic dialogue was the strictly urban farce that came to characterize later strips, and it introduced the speech balloon inside the strip, usually placed above the characters' heads.
Tạm dịch: Câu chuyện tranh “The Yellow Kid” giống như tiên phong. Câu thoại trong truyện phản ánh những trò khôi hài của khu vực thành thị mà chúng đặc trưng cho những mẩu truyện tranh sau này và nó đưa ra lời thoại trong quả bóng hội thoại ở trên đầu nhân vật.
Chọn A
Đáp án D
Giải thích:
A. the real world: thế giới thật
B. outer space: ngoài vũ trụ
C. virtual reality: sự thật
D. cyberspace: nơi mà các tin nhắn điện tử tồn tại khi chúng được gửi
Bài dịch
Một trong những chủ đề nóng nhất trong các hội nghị về phát triển quốc tế là làm thế nào để khai thác sức mạnh của Quỹ Tiền tệ Quốc tế vì lợi ích của các nước đang phát triển. Cái mà đôi khi vẫn được gọi là “cái chết của khoảng cách”, do Internet mang lại, cho phép các dịch vụ chuyên nghiệp như phần mềm giáo dục và đào tạo phải được cung cấp một cách dễ dàng và nhanh chóng đến vùng sâu vùng xa. Một số lợi ích có thể được nhìn thấy trong các quốc gia đa dạng như Ấn Độ và Ma-rốc, nơi mà những cải tiến thay đổi từ thông báo online của chính phủ đến thợ thủ công địa phương bán sản phẩm của mình trên thị trường quốc tế. Nhưng đã có một sự phân biệt lớn và ngày càng mở rộng giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển. Nhiệm vụ chủ chốt phải đối mặt với các nhà lãnh đạo thế giới hiện nay là cung cấp cho tất cả mọi người nước sạch, nền giáo dục cơ bản và các loại thuốc cần thiết để chống lại các bệnh có thể phòng ngừa được. Cài đặt một modem trong mỗi lớp học và kết nối chúng ta đến không gian cyber - máy tính (không gian ảo) ít nhất phải là một ưu tiên kém quan trọng hơn, ít nhất là tạm thời
Đáp án C
Kiến thức về cụm động từ
A. fall in with: đồng ý
B. come between somebody and somebody: phá hủy mối quan hệ giữa ai với ai
C. hang over: bao phủ
D. drop out of: bỏ, bỏ học
Tạm dịch: Sự im lặng bao phủ sân khấu khi khán giả chờ đợi màn mở màn với mong muốn và hứng thú.