Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức về câu bị động
Tạm dịch: Bực mình vì hành vi của nhân viên tiếp tân, họ quyết định không ở lại khách sạn đó.
=> Đáp án A (Annoying => being annoyed)
Đáp án là D
Trong câu điều kiện loại II, ta dùng “were” với tất cả các câu
C
- As if: như là, như thể
- What if: điều gì nếu…
- Even if: kể cả (như thế), dù
- Only if ~ I wish
=> Đáp án. C
Tạm dịch: Ngay cả khi chúng ta hiểu lý do của anh ta, chúng ta không thể chấp nhận hành vi của anh ta được.
Đáp án B
Kiến thức về cụm từ cố định
Attach significance to + Ving; coi trọng việc gì
Dịch nghĩa: Cô giáo chủ nhiệm thích Văn học. Cô ấy coi trọng việc đọc những cuốn tiểu thuyết kinh điển bởi những tác giả lớn như Charles Dickens hay Leo Tolstoy.
Các đáp án khác:
A. admit (v): thừa nhận
C. attribute great importance to N/Ving (v): coi trong việc gì
D. play (v): chơi
Chọn đáp án C
As if: như là, như thể
What if: điều gì nếu…
Even if: kể cả (như thế), dù
Only if ~ I wish
Dịch câu: Ngay cả khi chúng ta hiểu lý do của anh ta, chúng ta không thể chấp nhận hành vi của anh ta được
Đáp án B
Từ “counteract” trong đoạn cuối có thể được thay thế bởi từ __________.
A. thúc đẩy
B. chống lại
C. khuyến khích
D. truyền cảm hứng
Từ đồng nghĩa: counteract (chống lại) = frustrate
“To counteract these ideas, parents can look for ways to challenge and support their children, and to encourage confidence in ways that go beyond what society's fixed ideas about differences ofsext are."
(Để chống lại các tư tưởng này, cha mẹ cần tìm cách để thử thách và ủng hộ con cái mình, và khuyến khích sự tự tin vượt qua các định kiến định sẵn theo sự khác biệt về giới tính).
Đáp án D
well-behaved (adj): cư xử tốt, lễ phép >< D. behaving improperly: cư xử không đúng mực.
Dịch: Đó là một cậu bé lễ phép có hành vi không có gì để phàn nàn.
Đáp án : B
Well – behaved = ngoan; cư xử khéo. Improperly = không đúng phép tắc
Chọn đáp án A
- exhaustive (adj): including everything possible; very thorough or complete: toàn diện hết mọi khía cạnh
+ exhaustive research: nghiên cứu toàn diện
- exhausting (adj): làm kiệt sức, mệt nhoài
- academic performance (n, p): thành tích học tập
Do đó: exhausting => exhaustive
“Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu toàn diện ảnh hưởng của điện thoại thông minh vào cách cư xử và thành tích học tập của học sinh.”
Chọn B
Kiến thức: Mệnh đề rút gọn
Giải thích:
Khi hai mệnh đề cùng chủ ngữ, có thể rút gọn một mệnh đề về dạng:
- V-ing khi mệnh đề ở dạng chủ động
- Ved/ P2 khi mệnh đề ở dạng bị động
Câu đầy đủ: (Because) She was annoyed by the boys' behaviour, she complained to the head teacher.
Tạm dịch: Bực tức với cách hành xử của bọn con trai, cô ấy phàn nàn với giáo viên chủ nhiệm.