Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
- Đáp án A. Một số người chạy bộ trông giống như ca sĩ Elvis Presley. Thông tin này tìm thấy ở dòng 6 đoạn 2: “there was a group of men who dresses like Elvis Presley.” Có 1 nhóm nam ăn mậc giống như Elvis Presley
- Đáp án C ở dòng 8 đoạn 2: “There was even a bridal party, in which the bride was dressed in a long white gown and the groom wore a tuxedo. The bride and groom threw flowers to bystanders, and they were actually married at some point along the route.” Thậm chí còn có cả tiệc cưới , trong đó cô dâu mặc váy trắng và chủ rể mặc vét. Cô dâu và chú rể đã ném hoa cho người xem, và họ đã thực sự kết hôn ở điểm nào đó trên đường đua
- Đáp án D ở câu 5 đoạn 2: “Behind them are the thousands who take several hours to finish. In the back of the race are those who dress in costumes and come just for fun.” Đằng sau họ là hàng nghìn người mất nhiều giờ để hoàn tất cuộc đua. Ở phía sau của cuộc đua là những người mặc trang phục và đến chỉ để cho vui
- Đáp án B không đề cập
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Đáp án là B.
Most of + the + N: hầu hết ....