Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
CHỦ ĐỀ INVENTIONS
Kiến thức về từ vựng
A. answer (v): trả lời, hồi đáp
B. address (v): gửi, đề địa chỉ, nhằm vào
C. remedy (v): chữa, cứu chữa
D. put right (v): sửa đổi, sữa chữa (cho đúng)
Tạm dịch:
“In order to (23)_____ the question, we must first turn to the type of consumer. ” (Để trả lời câu hỏi này, trước tiên chúng ta phải xét đến loại hình người tiêu dùng.)
Đáp án B
Kiến thức về cụm từ cố định
Ta có cụm "at short notice": không lâu trước đó; không có cảnh báo hoặc thời gian chuẩn bị.
Tạm dịch:
Việc phát minh ra điện thoại di động chắc chắn đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp và ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống của chúng ta. Vấn đề là liệu sự đổi mới công nghệ này có hại nhiều hơn lợi hay không.
Để trả lời câu hỏi này, trước tiên chúng ta phải xét tới người tiêu dùng. Có lẽ, hầu hết cha mẹ mua điện thoại di động cho con trong tuổi thiếu niên để biết con mình đang ở đâu và đảm bảo sự an toàn của chúng. Chúng ta cũng có thể cho rằng hầu hết thanh thiếu niên muốn có điện thoại di động để tránh bị mất
các mối quan hệ xã hội. Trong trường hợp này, lợi thế là rõ ràng. Tuy nhiên, chúng ta không thể phủ nhận thực tế là các tin nhắn văn bản đã bị sử dụng bởi những kẻ bắt nạt để hăm dọa các học sinh. Cũng có những bằng chứng nghi ngờ rằng việc nhắn tin đã ảnh hưởng đến kỹ năng đọc viết.
Việc sử dụng phổ biến của điện thoại di động cũng ảnh hướng đến người tiêu dùng trường thành. Nhân viên nào, trên đường về nhà từ nơi làm việc, sẽ miễn cưỡng trả lời cuộc gọi từ ông chủ của họ? Rõ ràng, theo một cuộc khảo sát gần đây, chỉ có 18% trong số chúng ta sẵn sàng tắt điện thoại di động khi rời
khỏi văn phòng. Phải thừa nhận, điện thoại di động có thể có khi phiền nhưng cũng có những lợi ích rõ ràng khi sở hữu một chiếc điện thoại di động. Cá nhân mà nói, chúng là vô giá khi nói đến việc sắp xếp cuộc hẹn xã giao hoặc kinh doanh trong thời gian ngắn không có thông báo trước đó. Theo một cuộc khảo sát gần đây, chúng cũng mang lại cho chủ nhân một cảm giác an toàn trong các tình huống khẩn cấp.
Tóm lại, điện thoại di động có những nhược điểm của chúng, nhưng những lợi ích lại vượt trội hơn. Tôi cho rằng không phải là do chính nó mà là người sử dụng nó.
Đáp án C
CHỦ ĐỀ NATURE IN DANGER
Kiến thức về cụm từ cố định
to be in danger: đang gặp nguy hiểm
Các từ còn lại:
A. threat (n): mối đe doạ
B. problem (n): vấn đề, rắc rối
D. vanishing (n): sự biến mất
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. spoil (v): làm hỏng, làm hư B. wound (v): làm bị thương
C. wrong (a): sai, nhầm D. harm (v): làm hại, gây tai hại
Tạm dịch:
“Farmers use powerful chemicals to help them to grow better crops, but these chemicals pollute the environment and (26) _____ wildlife.” (Nông dân sử dụng hóa chất để làm cây trồng phát triển hơn, nhưng những chất đó lại gây ô nhiễm môi trường và làm hại động vật hoang đã.)
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. disappear (v): biến mất B. vanished (a): đã biến mất, không còn nữa
C. extinct (a): tuyệt chủng D. empty (a): trống rỗng
Tạm dịch:
“Many species of animals are threatened, and could easily become (24) _____ if we do not make an effort to protect them." (Nếu chúng ta không làm gì đó để bảo vệ chúng, nhiều loài đang ở bờ vực nguy hiểm sẽ dễ dàng bị tuyệt chủng.)
Đáp án B
Kiến thức về từ loại
A. life (n): cuộc sống B. alive (ai): còn sống
C. lively (a): sinh động D. live (v/n): sống/ trực tiếp
Tạm dịch:
“Some birds, such as parrots. are caught (25) ______ and sold as pets.” (Một số loài chim, như là vẹt bị bắt sống và bị bán làm thú cưng.)
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. left (quá khứ phân từ): còn sót lại, còn lại B. alone (a): một mình
C. staying (hiện tại phân từ): ở lại, ở D. survive (v): sống sót
Tạm dịch:
“ The most successful animals on earth - human beings - will soon he the only ones (27) ______ unless we can solve this problem.”(Con người - loài động vật thành công nhất trên Trái Đất sẽ trở thành loài duy nhất sót lại trừ khi chúng ta có thể giải quyết vấn đề này.)
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. indisputable /ɪn'dɪspjʊtəb(ə)l/ (a): không thể tranh cãi, hẳn là
B. arguable /'a:gjʊəb(ə)l/ (a): còn phải bàn cãi, còn nghi vấn, đáng ngờ
C. doubtless /'daʊtləs/ (adv): không còn nghi ngờ gì nữa, (một cách) chắc chắn
D. unhesitating /ʌn'hezɪteɪtɪŋ/ (a): không do dự; quả quyết
Tạm dịch:
"However, we cannot deny the fact that text messages have been used by bullies to intimidate fellow students. There is also (25) _____ evidence that texting has affected literacy skills.” (Tuy nhiên, chúng ta không thể phủ nhận thực tế là các tin nhắn văn bản đã bị sử dụng bởi những kẻ bắt nạt để hăm dọa các học sinh. Cũng có những bằng chứng nghi ngờ rằng việc nhắn tin đã ảnh hưởng đến kỹ năng đọc viết)