Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
However: tuy nhiên Moreover: thêm vào đó
Although: mặc dù Because: bởi vì
(4)______ drone racing started only a few years ago there are already international competitions that take place all over the world.
Tạm dịch: Mặc dù đua máy bay không người lái chỉ bắt đầu từ vài năm trước, đã có những cuộc thi quốc tế diễn ra trên toàn thế giới.
Chọn C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Đầu tiên loại từ “neither”, vì neither mang nghĩa “cả hai đều không”, và phía sau phải có “nor”
Phân biệt các từ “no – not – none”:
Từ “no” đứng trước danh từ; Từ “not” thường đi sau một động từ to be; Từ “none” dùng như một đại từ, nếu đi sau là danh từ thì phải thêm “of”
Drone racing is an exciting new sport, that has become popular faster than (1)______ other sport before it.
Tạm dịch: Đua xe không người lái là một môn thể thao mới thú vị, đã trở nên phổ biến nhanh hơn so với không môn thể thao nào trước đó.
Chọn A
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Trong câu này ta dùng mệnh đề quan hệ “where” thay thế cho một địa điểm, nơi chốn
Races are also recorded and uploaded to YouTube and other video platforms (5)______ they can be viewed over and over again.
Tạm dịch: Các cuộc đua cũng được ghi lại và tải lên YouTube và các nền tảng video khác, nơi chúng có thể được xem đi xem lại nhiều lần.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Đua xe không người lái là một môn thể thao mới thú vị, đã trở nên phổ biến nhanh hơn so với không môn thể thao nào trước đó. Phi công điều khiển máy bay không người lái nhỏ và nhẹ, nhưng mạnh mẽ cùng với các khóa học với chướng ngại vật. Họ bay qua cửa và xung quanh lá cờ ở tốc độ hơn một trăm dặm một giờ.
Họ điều khiển máy bay không người lái bằng cách sử dụng mũ giống như VR. Mỗi máy bay không người lái đều có gắn camera để khán giả cũng có thể xem các chuyến bay trên màn hình lớn hoặc với mũ đội đầu đặc biệt.
Các cuộc đua diễn ra ngoài trời - trong các sân vận động lớn, hoặc trong nhà trong các nhà kho cũ và các đấu trường thể thao. Các cuộc thi rất ngắn vì thời gian sử dụng pin của máy bay không người lái bị hạn chế.
Mặc dù đua máy bay không người lái chỉ bắt đầu từ vài năm trước, đã có những cuộc thi quốc tế diễn ra trên toàn thế giới. Trong các giải đấu chuyên nghiệp, các phi công máy bay không người lái cạnh tranh giành hàng ngàn đô la. Vào tháng 3, World Drone Prix đã được tổ chức tại Dubai. Một thiếu niên 16 tuổi người Anh không chỉ tham gia một cuộc đua mà còn nhận được số tiền thưởng 250 000 đô la.
Truyền hình và các phương tiện truyền thông khác đã biết về đua xe không người lái. ESPN, một kênh thể thao của Mỹ, sẽ phát sóng các cuộc đua máy bay không người lái quốc tế bắt đầu từ tháng 8 này. Các cuộc đua cũng được ghi lại và tải lên YouTube và các nền tảng video khác, nơi chúng có thể được xem đi xem lại nhiều lần.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
link (v): nối, liên kết attach (v): gắn với, kèm theo
take (v): mang, lấy connect (v): liên kết, nối
Every drone has a camera (2)______ to it so that spectators can also view flights either on a big screen or with special headgear.
Tạm dịch: Mỗi máy bay không người lái đều có gắn camera để khán giả cũng có thể xem các chuyến bay trên màn hình lớn hoặc với mũ đội đầu đặc biệt.
Chọn B
Đáp án A
(to) rely on: dựa vào
Dịch câu: Xu hướng về những giờ làm việc ngắn hơn có nghĩa là mọi người thường có xu hướng có nhiều thời gian rảnh hơn, cả để xem và tham gia các hoạt động thể thao; thể thao đã trở thành một phần quan trọng của ngành công nghiệp giải trí mà hiện nay chúng ta dựa vào để lấp đầy thời gian rảnh rỗi của chúng ta.
Đáp án C
Câu hỏi từ vựng.
C. ordinary (adj) : bình thường
Các đáp án còn lại:
A. extremist (n): người có quan điểm cực đoan
B. mighty (adj): mạnh mẽ
D. abnorma (adj): không bình thường
Dịch câu: Thể thao chuyên nghiệp là một phần quan trọng của ngành công nghiệp đó, cung cấp cho hàng triệu người dân bình thường trên khắp thế giới.
Đáp án B
Đại từ quan hệ whose chỉ sở hữu cho người và vật.
Đại từ quan hệ whom thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò là tân ngữ
Đại từ quan hệ who thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò là chủ ngữ.
Đại từ quan hệ that thay thế cho cả danh từ chỉ người và vật. “That” không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định
Dịch câu: Kết quả là có những phần thưởng khổng lồ dành cho cho các vận động viên, một số người mà hiện đang rất giàu có, đặc biệt là các cầu thủ bóng đá, tay golf và các tay vợt hàng đầu.
Đáp án B
A. In contrast: ngược lại
B. However: tuy nhiên
C. In addition: thêm vào đó
D. Therefore: vì vậy
Ta nhận thấy giữa câu trước đó và câu “it is not unusual for some athletes to receive large fees on top of their salary, for advertising products or making personal appearances.” có mối quan hệ trái ngược nhau nên ở vị trí này ta cần một liên từ chỉ sự tương phản. Dựa theo nghĩ của câu ta chọn However.
Dịch câu: Kết quả là có những phần thưởng khổng lồ dành cho cho các vận động viên, một số người mà hiện đang rất giàu có, đặc biệt là các cầu thủ bóng đá, tay golf và các tay vợt hàng đầu. Tuy nhiên, nó không bình thường đối với một số vận động viên khi nhận được tiền thù lao lớn trên cả tiền lương của họ, cho các sản phẩm quảng cáo hoặc những sự hiện diện mang tính cá nhân.
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
Competitor (n): người cạnh tranh, đối thủ Competition (n): cuộc tranh tài, cuộc thi đấu
Compete (v): cạnh tranh Competitiveness (n): tính cạnh tranh, tính đua tranh
The races take place either outdoors - in big stadiums, or indoors in old warehouses and sports arenas. (3)______ are short because the battery time of drones is limited.
Tạm dịch: Các cuộc đua diễn ra ngoài trời - trong các sân vận động lớn, hoặc trong nhà trong các nhà kho cũ và các đấu trường thể thao. Các cuộc thi rất ngắn vì thời gian sử dụng pin của máy bay không người lái bị hạn chế.
Chọn B