Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tất cả những điều sau đây được đề cập đến trong đoạn văn về các supercell trừ việc chúng ________
A. có thời gian ngắn B. có chu kỳ gió
C. có năng lực phi thường D. có thể sinh ra lốc xoáy
Thông tin: Within the squall line, often near its southern end, can be found supercells, long-lived rotating storms of exceptional strength that serve as the source of tornadoes.
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Có thể suy luận từ đoạn văn, vào mùa hè, ________.
A. không có sự khác biệt nhiệt độ lớn giữa cao độ cao và thấp hơn
B. sự chênh lệch nhiệt độ cao hơn giữa độ cao và thấp hơn làm cho cơn bão xảy ra nhiều hơn
C. không có nhiều không khí lạnh trong bầu khí quyển cao hơn
D. Nhiệt độ của không khí tăng giảm chậm hơn so với nhiệt độ trong mùa đông
Thông tin: In summer, however, when there is a high accumulation of heat near the earth’s surface, in direct contrast to the considerably colder air higher up, the temperature differential between higher and lower altitudes is much more pronounced. As warm air rises in this type of environment, the temperature drops much more rapidly than it does in winter
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “mechanisms” trong đoạn 1 có nhiều khả năng là________.
A. máy móc B. chuyển động
C. phương pháp D. vật liệu
“mechanisms”: cơ chế, phương pháp
Thunderstorms, with their jagged bursts of lightning and roaring thunder, are actually one of nature’s primary mechanisms for transferring heat from the surface of the earth into the atmosphere.
Bão có sấm sét, với một loạt chớp và tiếng sấm ầm ầm, thực sự là một trong những cơ chế chính của thiên nhiên để truyền nhiệt từ bề mặt trái đất vào khí quyển.
Đáp án A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “benign” trong đoạn 3 có ý nghĩa gần nhất với ________.
A. vô hại B. có lợi C. hung dữ D. ngoạn mục
“benign” = harmless: ôn hoà, lành tính, vô hại
In isolation, a single thunderstorm is an impressive but fairly benign way for Mother Earth to defuse trapped heat from her surface
Trong một sự cô lập, một cơn bão có sấm sét là một cách ấn tượng nhưng khá ôn hoà để Mẹ Trái đất giải toả nhiệt bị bẫy khỏi bề mặt của nó
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “itself” trong đoạn 3 đề cập đến ________.
A. sự va chạm quy mô lớn B. một dòng đối lưu
C. một frông lạnh xảy đến trước D. một lớp không khí ấm và ẩm
“itself” chính là “an advancing cold front”
It is common for a squall line to begin when an advancing cold front meets up with and forces itself under a layer of warm and moist air
Dòng đối lưu thường bắt đầu khi một frông lạnh xảy đến trước tình cờ và ép chính nó dưới một lớp không khí ấm áp và ẩm ướt
Đáp án A
Thông tin: Thus Venus has become a critical study for today’s scientists, as human being are only beginning to struggle with the early stages of the greenhouse effect.
Dịch nghĩa: Như vậy Venus đã trở thành một nghiên cứu quan trọng đối với các nhà khoa học ngày nay, khi con người chỉ mới bắt đầu đấu tranh với giai đoạn đầu của hiệu ứng nhà kính.
Phương án A. might suffer the same greenhouse effect as Venus = có thể phải chịu đựng hiệu ứng nhà kính giống hệt với sao Kim, là phương án chính xác nhất.
B. once had an atmosphere similar to Venus’s = đã từng có một bầu không khí như của sao Kim.
Không có thông tin như vậy trong bài.
C. has bodies of water similar to those on Venus today = có những nguồn nước giống với những cái của sao Kim hiện nay.
Không có thông tin như vậy trong bài.
D. is experiencing a reduction of carbon dioxide emissions = đang trải qua một sự giảm lượng khí thải carbon dioxide.Không có thông tin như vậy trong bài
Đáp án B
Thông tin: Venus’s extremely high temperature is thanks to the greenhouse effect caused by such a large amount of carbon dioxide … Just like in a real greenhouse used to grow plants years round, the proliferation of carbon dioxide traps radiation and warms Venus’s atmosphere.
Dịch nghĩa: Nhiệt độ cực cao của Venus là do hiệu ứng nhà kính gây ra bởi một lượng lớn carbon dioxide ... Cũng giống như trong một nhà kính thực được sử dụng để trồng cây quanh năm, sự gia tăng nhanh chóng của khí carbon dioxide nhốt các tia bức xạ và làm ấm không khí của Venus.
Phương án B. the rapid increasing amounts of carbon dioxide = sự gia tăng nhanh chóng của khí carbon dioxide; là phương án chính xác nhất.
A. the small amounts of nitrogen = lượng nhỏ khí nitơ
Venus’s atmosphere is very thick due to a composition consisting mainly of carbon dioxide, and a small amount of nitrogen = khí quyển của Kim tinh là rất dày do một thành phần chủ yếu gồm carbon dioxide, và một lượng nhỏ nitơ.
Thông tin này chỉ giải thích lượng nhỏ nitơ khiến khí quyển dày, chứ không giải thích hiện tượng hiệu ứng nhà kính trên sao Kim.
C. growing plants = trồng cây.
Just like in a real greenhouse used to grow plants years round = Cũng giống như trong một nhà kính thực được sử dụng để trồng cây quanh năm.
Đây chỉ là một ví dụ để giải thích rõ hơn cho hiệu ứng nhà kính, chứ không phải nguyên nhân gây ra nó.
D. the high atmospheric temperatures = nhiệt độ không khí cao.
If man could survive the extreme heat of Venus’s surface (400 degrees Celsius) = Nếu con người có thể sống sót trong nhiệt độ cực cao của bề mặt Sao Kim (400 độ C).
Phương án này nói về độ khắc nghiệt của nhiệt độ trên sao Kim chứ không giải thích về hiệu ứng nhà kính
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Cụm từ “in concert” ở đoạn 3 có thể được thay thế bằng ________.
A. như một điệp khúc B. với các nhạc sĩ khác
C. như một cụm D. trong một buổi biểu diễn
“in concert” = as a cluster
thunderstorms, however, can appear in concert, and the resulting show, while extremely impressive, can also prove extraordinarily destructive.
cơn bão có sấm sét có thể xuất hiện theo cụm, và kết quả, trong khi cực kỳ ấn tượng, cũng có thể tàn phá khác thường.