Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Keywords: true, Whistler’s mother.
Clue: “the painting of his mother, called "Arrangement in Grey and Black”, but known to most of US as "Whistler's Mother”: bức vẽ về mẹ ông, có tên "Sự sắp đặt trong màu xám và đen ” nhưng thường được biết tới dưới cái tên "Mẹ của Whistler".
Phân tích: Như vậy ta thấy đáp án B đã nêu được ý trong câu trên, đó là tên thật của bức tranh về mẹ của Whistler.
Đáp án B.
Keywords: inferred, artists, number, prints.
Clue: 1. Collectors might find prints more attractive if they knew that there were only a limited number of copies produced. By signing the work in pencil, an artist could guarantee and personalize each print: các nhà sưu tầm tranh sẽ đánh giá cao bức tranh hơn nếu như họ biết rằng chỉ có một số lượng có hạn bản sao được vẽ. Bằng cách ký bút chì vào bức vẽ, họa sĩ có thể đảm bảo và cá nhân hóa cho bức tranh.
2. Although most prints are signed on the right-hand side in the margin below the image, the placement of the signature is a matter of personal choice. Indeed, prints have been signed within image, in any of the margins, or even on the reverse side of the 'print: Mặc dù hầu hết các bản in được ký ở phía bên phải bên lề phía dưới hình ảnh, việc ký ở đâu là một sự lựa chọn cá nhân. Thật vậy, bản in đã được ký bên trong hỉnh ảnh, ở bất kỳ lề nào, hoặc thậm chí ở mặt sau của bản in.
Phân tích: Như vậy đáp án B. to guarantee a limited edition, ý nói ký vào tranh là để đảm bảo rằng bản vẽ này là có hạn, là đáp án đúng. Các đáp án khác đều không có thông tin hoặc thông tin sai lệch với bài đọc.
A. as an accounting procedure: như là một thủ tục kế toán (Không có thông tin).
C. when the buyer requests it: khi người mua yêu cầu (Không có thông tin).
D. at the same place on each of the prints: ở cùng một nơi trên mỗi bản in (Thông tin sai. Xem clue 2).
Đáp án C.
Keywords: Whistler's work, more valuable.
Clue: “As soon as Whistler and Haden began the practice of signing and numbering their prints, their work began to increase in value”: Ngay sau khi Whistler và Haden bắt đầu thói quen ký và đánh số vào các bản vẽ, tác phẩm của họ bắt đầu có giá hơn.
Phân tích: Câu clue ở trên đã giải thích do đâu mà giá trị tranh của hai họa sĩ tăng lên. Đáp án là C. His signature on the prints: chữ ký của họ trên các bản vẽ
Các đáp án còn lại không đúng:
A. His fame as an artist: Danh tiếng của ông khi làm một nghệ sĩ
B. His painting of his mother: Bức tranh vẽ mẹ của ông
D. His brother-in-law's prints: Các bản in của anh rể
Đáp án C.
Keywords: better title for the passage
Clue: “The practice of signing and numbering individual prints was introduced by James Abbott McNeil Whistler”; Thông lệ ký và đánh số vào các bản vẽ được khởi xướng bởi James Whisler.
Phân tích: Từ sign và print được lặp đi lặp lại nhiều lần trong bài và cả bài nói về việc hai họa sĩ đã đi đến sáng kiến ký tên vào các bản vẽ của mình như thế nào, giá trị tranh của họ tăng lên nhờ việc đó ra sao, và vị trí các chữ ký thường ở đâu nên đáp án chính xác là C. The Practice of Signing Prints.
Các đáp án còn lại nói về những chủ đề không liên quan tới chủ đề bài đọc.
A. Whistler's Mother: Mẹ của Whisler
B. Whistler's Greatest Works: Các tác phẩm vĩ đại nhất của Whisler
D. Copying Limited Edition Prints: Sao chép các ấn bản in có giới hạn.
Đáp án C.
Keyword: reason, collector prefers, a signed print EXCEPT
Clue: “collectors might Find prints more attractive if they knew that there were only a limited number of copies produced. By signing the work in pencil, an artist could guarantee and personalize each print”: các nhà sưu tầm tranh sẽ đánh giá cao bức tranh hơn nếu như họ biết rằng chỉ có một số lượng có hạn bản sao đươc vẽ. Bằng cách ký bút chì vào bức vẽ, họa sĩ có thể đảm bảo và cá nhân hóa cho bức tranh.
Phân tích:
A. It guarantees the print's authenticity: Việc này đảm bảo tính xác thực của bức tranh.
B. It makes the print more personal: Việc này khiến bức tranh trở nên riêng tư hơn.
C. It encourages higher prices for the print: Việc này khiến bức tranh có giá cao hơn.
D. It limits the number of copies of the print: Việc này giới hạn số lượng bản sao của bức tranh.
Ta thấy các đáp án A, B, D đều được nhắc tới trong clue trên. Ý của đáp án C không được nhắc tới trong bất cứ chỗ nào của bài đọc.
Kiến thức cần nhớ |
personalise (v) / 'pɜ:.sən.əl.aɪz / = mark = identify (v): đánh dấu riêng, xác định (cái gì) thuộc về ai |
Đáp án D.
Keywords: it, paragraph 3, refers
Clue: “Wherever the artist elects to sign it, a signed print is still valued above an unsigned one, even in the same edition”: Dù họa sĩ chọn ký vào đâu thì một bản vẽ đã ký vẫn có giá hơn là bản không có chữ ký, dù là cùng một phiên bản đi nữa.
Phân tích: Ký vào “nó” tức là ký vào một bản vẽ. Cần đọc thêm cả câu trước câu clue, cả hai câu đều nói về các bản vẽ (print), rằng có thể ký ở trong ở ngoài, ký mặt trước hoặc mặt sau bản vẽ, dù ký chỗ nào thì bản vẽ có chữ ký luôn có giá trị hơn.
Đáp án chính xác là D. a print.
Các đáp án còn lại không đúng:
A. the same edition: cùng một ấn bản
B. the image: bức hình, hình ảnh
C. the reverse side: mặt trái
Đáp án B.
Keywords: inferred, artists, number, prints.
Clue:
1. Collectors might find prints more attractive if they knew that there were only a limited number of copies produced. By signing the work in pencil, an artist could guarantee and personalize each print: các nhà sưu tầm tranh sẽ đánh giá cao bức tranh hơn nếu như họ biết rằng chỉ có một số lượng có hạn bản sao được vẽ. Bằng cách ký bút chì vào bức vẽ, hoạ sĩ có thể đảm bảo và cá nhân hoá cho bức tranh.
2. Although most prints are signed on the right-hand side in the margin below the image, the placement of the signature is a matter of personal choice. Indeed, prints have been signed within image, in any of the margins, or even on the reserve side of the ‘print: Mặc dù hầu hết các bản in được ký ở phía bên phải bên lề phía dưới hình ảnh, việc ký ở đâu là một sự lựa chọn cá nhân. Thật vậy, bản in đã được ký bên trong hình ảnh, ở bất kỳ lề nào, hoặc thậm chí ở mặt sau của bản in.
Phân tích: Như vậy đáp án B. to guarantee a limited edition, ý nói ký vào tranh là để đảm bảo rằng bản vẽ này là có hạn, là đáp án đúng. Các đáp án khác đều không có thông tin hoặc thông tin sai lệch với bài đọc.
A. as an accounting procedure: như là một thủ tục kế toán (Không có thông tin).
C. when the buyer request it: khi người mua yêu cầu (Không có thông tin).
D. at the same place on each of the prints: ở cùng một nơi trên mỗi bản in (Thông tin sai. Xem clue 2).
Đáp án A.
Keyword: speculate, paragraph 1.
Clue: “Sir Francis Seymour Haden, a less well-known artist, had speculated that collectors might find prints more attractive if they knew that there were only a limited number of copies produced”: Sir Haden, một hoạ sĩ kém tên tuổi hơn, đã xét thấy rằng các nhà sưu tầm tranh sẽ đánh giá cao bức tranh hơn nếu như họ biết rằng chỉ có một số lượng có hạn bản sao được vẽ.
Phân tích:
A. guessed: đoán
B. noticed: nhận thấy
C. denied: chối
D. announced: tuyên bố
- speculate: đưa ra ý kiến về một cái gì đó mà không biết tất cả các chi tiết và sự thật. Vậy đáp án gần nghĩa nhất là A.
Ex: The doctors speculated that he đie of a cerebral shock caused by a blow on the head: Các bác sỹ suy đoán rằng ông đã chết vì sốc não do một cú đánh vào đầu.
Ex: I can only speculate on the average number of cat per household to tell how many cats there are in the world: Tôi chỉ có thể suy đoán về số lượng mèo trung bình ở mỗi hộ gia đình để suy ra có bao nhiêu mèo trên thế giới.
Đáp án A.
Keyword: speculate, paragraph 1.
Clue: “Sir Francis Seymour Haden, a less well-known artist, had speculated that collectors might find prints more attractive if they knew that there were only a limited number of copies produced”: Sir Haden, một họa sĩ kém tên tuổi hơn, đã xét thấy rằng các nhà sưu tầm tranh sẽ đánh giá cao bức tranh hơn nếu như họ biết rằng chỉ có một số lượng có hạn bản sao được vẽ.
Phân tích:
A. guessed: đoán
B. noticed: nhận thay
C. denied: chối
D. announced: tuyên bố
- speculate: đưa ra ý kiến về một cái gì đó mà không biết tất cả các chi tiết và sự thật. Vậy đáp án gần nghĩa nhất là A.
Ex: The doctors speculated that he died of a cerebral shock caused by a blow on the head: Các bác sĩ suy đoán rằng ông đã chết vì sốc não do một cú đánh vào đầu.
Ex: I can only speculate on the average number of cat per household to tell how many cats there are in the world: Tôi chỉ có thể suy đoán về số lượng mèo trung bình ở mỗi hộ gia đình để suy ra có bao nhiêu mèo trên thể giới.
Kiến thức cần nhớ
- speculate (v) / 'spek.jə.leɪt/: giả định, cho rằng
= hypothesise / haɪ'pɒθəsaɪz / = surmise /sə'maɪz / = guess
- speculate on/ upon/ about sth: nghiên cứu một vấn đề