Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức: đọc hiểu
Giải thích:
Chức năng chính của các chất độc được phát ra bởi các chất tẩy rửa dinoflagellates là gì?
A. Chúng là chất độc nhanh chóng giết chết cá trong vòng vài phút.
B. Chúng làm suy yếu cá đủ dài để các sinh vật nhỏ xíu tấn công
C. Chúng phá hủy hệ thần kinh của những kẻ thù tiềm tàng.
D. Chúng làm cho cá phát triển vết thương các sinh vật gây nên
Dẫn chứng: The toxins eventually cause the fish to develop large bleeding sores through which the tiny creatures attack, feasting on blood and flesh.
Đáp án A
Kiến thức: đọc hiểu
Giải thích:
Điều gì đặc biệt đáng lo ngại về sự nảy nở của Pfiesteria?
A. Các điều kiện ngày càng trở nên thuận lợi cho sự lây lan của chúng
B. Chúng gây tử vong cho người tiếp xúc với chúng
C. Chúng phá hủy ngành công nghiệp đánh cá ở vùng nước ven biển của Mỹ
D. Các nhà nghiên cứu không biết chính xác nguyên nhân tạo ra của chúng
Dẫn chứng: Lately, however, blooms – or huge, dense populations – of Pfiesteria are appearing in coastal waters, and in such large concentrations the dinoflagellates become ruthless killers… More and more, conditions along the east coast seem to be favorable for Pfiesteria.
Đáp án A
Điều gì đặc biệt đáng lo ngại về sự nảy nở của Pfiesteria?
A. Các điều kiện ngày càng trở nên thuận lợi cho sự lây lan của chúng
B. Chúng gây tử vong cho người tiếp xúc với chúng
C. Chúng phá hủy ngành công nghiệp đánh cá ở vùng nước ven biển của Mỹ
D. Các nhà nghiên cứu không biết chính xác nguyên nhân tạo ra của chúng
Dẫn chứng: Lately, however, blooms – or huge, dense populations – of Pfiesteria are appearing in coastal waters, and in such large concentrations the dinoflagellates become ruthless killers… More and more, conditions along the east coast seem to be favorable for Pfiesteria.
Đáp án A
Giải thích:
Tất cả những điều dưới đây là đúng, theo đoạn văn, ngoại trừ :
A. Pfiesteria gây ra cái chết của khoảng một tỷ cá vào cuối những năm 1990
B. Chất thải động vật và hóa chất từ đất nông nghiệp, chăn nuôi và hoạt động khai thác mỏ có thể góp phần mở rộng Pfiesteria
C. Pfiesteria thường không được chú ý mặc dù có những phát hiện khoa học
D. các chất độc hại phát ra bởi Pfiesteria có tác động tương tự trên da người và cá
Dẫn chứng: During a 1991 fish kill, which was blamed on Pfiesteria on North Carolina’s Neuse River, nearly one billion fish died
Đáp án C
Kiến thức: đọc hiểu
Giải thích:
Trong môi trường nào mà bạn KHÔNG mong đợi sự phát triển của Pfiesteria?
A. một đầm lầy hút nước thải từ một trại nuôi lợn gần đó
B. một dòng sông gần mỏ đá
C. một hồ trên dãy núi mát mẻ có đầy cá
D. một dòng sông chảy qua vùng đất nông nghiệp phong phú
Dẫn chứng: Pfiesteria inhabits warm coastal areas and river mouths
Đáp án A
Điều gì đúng về Pfiesteria?
A. Nó dường như phát triển trong sự hiện diện của các chất ô nhiễm nhất định
B. Nó là mối nguy hại đối với cá và người trong hơn 3000 năm
C. Nó là dạng sống lâu nhất trên trái đất
D. Ở mức độ lớn, nó gây ra mối đe dọa đối với cá nhưng không phải đối với con người
Dẫn chứng: Pollution is a threat to many species on Earth, but sometimes it can cause species to thrive. Such is the case with Pfiesteria piscicida.
Đáp án C
Kiến thức: đọc hiểu
Giải thích:
Xe ủi đất được sử dụng trong sông Neuse để làm gì?
A. làm sạch trầm tích ở đáy sông
B. đào hố để chôn các con cá chết
C. nhặt được một lượng lớn cá chết trong nước
D. loại bỏ lượng Pfiesteria khổng lồ từ dòng sông
Dẫn chứng: During a 1991 fish kill, which was blamed on Pfiesteria on North Carolina’s Neuse River, nearly one billion fish died and bulldozers had to be brought in to clear the remains from the river.
Đáp án B
Chức năng chính của các chất độc được phát ra bởi các chất tẩy rửa dinoflagellates là gì?
A. Chúng là chất độc nhanh chóng giết chết cá trong vòng vài phút.
B. Chúng làm suy yếu cá đủ dài để các sinh vật nhỏ xíu tấn công
C. Chúng phá hủy hệ thần kinh của những kẻ thù tiềm tàng.
D. Chúng làm cho cá phát triển vết thương các sinh vật gây nên
Dẫn chứng: The toxins eventually cause the fish to develop large bleeding sores through which the tiny creatures attack, feasting on blood and flesh.
Dịch bài đọc:
Ô nhiễm là mối đe dọa tới nhiều loài trên trái đất, nhưng đôi khi nó có thể khiến một số loài phát triển mạnh mẽ. Tiêu biểu là Pfiesteria piscicida. Là một loài sinh vật đơn bào có tên gọi tảo hai roi, Pfiesteria sinh sống ở các vùng ven biển và cửa sông ấm, đặc biệt là dọc theo vùng đông Mĩ. Tuy các nhà khoa học đã tìm thấy bằng chứng về Pfiesteria trong những tràm tích 3000 năm tuổi dưới đáy biển và tảo hại roi được cho là hình thái sinh vật sống lâu đời nhất trên trái đất, ít người chú ý đến Pfiesteria.
Tuy vậy, gần đây, sự kiện “tảo nở hoa” - hay mật độ lớn, dày đặc - của Pfiesteria đang xuất hiện ở các vùng nước ven biển, và ở mức độ tập trung lớn đến mức tảo hai roi trở thành những kẻ sát nhân tàn nhẫn. Những khu vực “tảo nở hoa” thải ra các chất cực độc làm suy yếu và bẫy loài cá bơi vào vùng tảo. Các chất độc dần khiến cho cá phát triển những vết đau rỉ máu qua đó những sinh vật tí hon sẽ tấn công, ăn lấy ăn để máu và thịt của chúng. Thông thường thiệt hại rất đáng kinh ngạc. Năm 1991, một vụ cá chết trên sông Neuse ở bắc Carolina được cho là do Pfiesteria, gần 1 tỉ con cá đã chết và các xe ủi phải huy động đến dọn xác cá trên sông. Tất nhiên, những sự kiện như vậy có thể gây ra sự tàn phá đối với các loài cá có tầm thương mại quan trọng, nhưng đó mới chỉ là một vấn đề tạo bởi Pfiesteria. Các chất độc nó tiết ra gây ảnh hưởng đến da người giống như với da cá. Hơn nữa, ngư dân tiếp xúc lâu ngày với các nơi Pfiesteria “nở hoa” báo lại rằng chất độc dường như đã lan vào không khí, một khi hít phải sẽ ảnh hưởng tới hệ thần kinh, gây đau đầu dữ dội, hoa mắt, nôn mửa, khó thở. mất trí nhớ ngắn hạn và thậm chí là suy giảm nhận thức.
Một thời gian, có vẻ như Pfiesteria chỉ đe dọa các vùng biển ở bắc Carolina, nhưng vấn đề dường như đang lan rộng. Dần dần, điều kiện sống quanh các vùng ven biển phía đông ngày càng thuận lợi cho Pfiesteria. Các nhà nghiên cứu nghi ngờ rằng các chất ô nhiễm từ đất trang trại và nước thải từ các hoạt động khai thác mỏ có thể đã cùng kết hợp xúc tiến cho sự phát triển của Pfiesteria các vùng nước ven biển.
Đáp án A
Kiến thức: đọc hiểu
Giải thích:
Điều gì đúng về Pfiesteria?
A. Nó dường như phát triển trong sự hiện diện của các chất ô nhiễm nhất định
B. Nó là mối nguy hại đối với cá và người trong hơn 3000 năm
C. Nó là dạng sống lâu nhất trên trái đất
D. Ở mức độ lớn, nó gây ra mối đe dọa đối với cá nhưng không phải đối với con người
Dẫn chứng: Pollution is a threat to many species on Earth, but sometimes it can cause species to thrive. Such is the case with Pfiesteria piscicida.