Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Khi nào cơ thể con người bắt đầu mất đi sức mạnh và khả năng hoạt động hiệu quả?
A. Ngay sau khi trưởng thành
B. Thời thơ ấu
C. Tuổi dậy thì
D. Tuổi già
Most body parts grow bigger and stronger, and function more efficiently during childhood. They reach their peak at the time of maturity, or early adulthood. After that, they begin to decline. Bones, for example, gradually become lighter and more brittle. In the aged, the joints between the bones also become rigid and more inflexible. This can make moving very painful.
Hầu hết các bộ phận cơ thể lớn hơn và mạnh hơn, và hoạt động hiệu quả hơn ở thời thơ ấu. Chúng đạt đến đỉnh điểm trưởng thành hoặc thời dậy thì. Sau đó chúng bắt đầu giảm sút. Ví dụ, xương dần trở nên nhẹ và giòn hơn. Khi về già liên kết giữa các xương cũng lỏng lẽo và kém linh hoạt. Điều này làm cho việc đi lại rất đau
Đáp án D
Thông tin nằm ở đoạn 1: “The most familiar outward signs of aging may be seen in old people, such as the graying of the hair and the wrinkling of the skin. Signs of aging in a pet dog or cat include loss of playfulness and energy, a decline in hearing and eyesight, or even a slight graying of the coat. Plants age too, but the signs are much harder to detect.”
Đáp án A
Thông tin nằm ở đoạn 2: “Most body parts grow bigger and stronger, and function more efficiently during childhood. They reach their peak at the time of maturity, or early adulthood. After that, they begin to decline. Bones, for example, gradually become lighter and more brittle. In the aged, the joints between the bones also become rigid and more inflexible. This can make moving very painful.”
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo đoạn văn, câu nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Mọi sinh vật đều già đi.
B. Lão hóa là điều không thể tránh khỏi ở bất kỳ sinh vật sống nào.
C. Thực vật có ít dấu hiệu lão hóa hơn bất kỳ sinh vật sống nào khác.
D. Hầu hết các bộ phận cơ thể bị hao mòn trong suốt cuộc đời.
Thông tin: Plants age too, but the signs are much harder to detect.
Tạm dịch: Cây cối cũng già đi, nhưng mà các dấu hiệu thì khó nhận ra hơn nhiều.
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “it” ở đoạn 1 đề cập đến cái gì?
A. lão hóa
B. sinh vật sống
C. trận ốm
D. tai nạn
Thông tin: It occurs eventually in every living thing provided, of course, that an illness or accident does not kill it prematurely.
Tạm dịch: Nó cuối cùng sẽ xảy ra ở tất cả mọi vật thể sống, miễn là vật thể đó chưa bị một trận ốm hay tai nạn giết chết từ khi còn chưa kịp già.
Đáp án A
Theo bài đọc, điều kiện nào chịu trách nhiệm cho nhiều căn bệnh của tuổi già?
A. Động mạch dày hơn và co lại.
B. Mạch máu dẫn từ tim.
C. Não teo lại.
D. Xương loãng và giòn hơn
One of the most serious changes of old age occurs in the arteries, the blood vessels that lead from the heart. They become thickened and constricted, allowing less blood to flow to the rest of body. This condition accounts, directly or indirectly, for many of the diseases of the aged. It may, for example, result in heart attack.
Một trong những thay đổi nghiêm trọng nhất của tuổi già xảy ra ở động mạch, mạch máu bắt nguồn từ tim. Chúng trở nên dày và co lại, cho phép ít máu hơn chảy đến các bộ phận khác của cơ thể. Tình trạng này gây ra trực tiếp hoặc gián tiếp nhiều căn bệnh của tuổi già. Ví dụ có thể là bệnh tim.
Đáp án C
Theo bài đọc câu nào sau đây không đúng?
A. Tất cả sự sống đều già đi.
B. Lão hóa là quá trình không thể tránh khỏi của bất cứ sinh vật sống nào.
C. Thực vật thể hiện ít dấu hiệu lão hóa hơn các sinh vật sống khác.
D. Hầu hết các bộ phận cơ thể hao mòn đi trong các giai đoạn của cuộc đời.
Plants age too, but the signs are much harder to detect.
Thực vật cũng lão hóa đi nhưng dấu hiệu khó phát hiện hơn
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Điều gì xảy ra với trí nhớ khi não bắt đầu lão hóa?
A. Nó hoạt động ít hơn.
B. Nó trở nên hay quên.
C. Nó suy giảm.
D. Nó chậm lại.
Thông tin: Old people often have trouble in remembering recent events.
Tạm dịch: Những người già thường gặp vấn đề về việc nhớ những sự kiện vừa mới xảy ra.
Đáp án B
Từ “it” ở đoạn văn 1 ám chỉ cái gì?
A. Sự lão hóa
B. Sinh vật sống
C. Một căn bệnh
D. Một tai nạn
Aging is the process of growing old. It occurs eventually in every living thing provided, of course, that an illness or accident does not kill it prematurely.
Lão hóa là quá trình già đi. Nó xảy ra cuối cùng ở mọi sinh vật sống, dĩ niên nếu bệnh tật và tai nạn không giết chết nó mãi mãi
Đáp án A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo đoạn văn, điều kiện nào chịu trách nhiệm cho việc xảy ra nhiều căn bệnh của người già?
A. Các động mạch đã trở nên dày lên và co lại.
B. Các mạch máu dẫn từ tim.
C. Não teo lại.
D. Xương trở nên nhẹ hơn và giòn.
Thông tin: One of the most serious changes of old age occurs in the arteries, the blood vessels that lead from the heart. They become thickened and constricted, allowing less blood to flow to the rest of body. This condition accounts, directly or indirectly, for many of the diseases of the aged.
Tạm dịch: Một trong những thay đổi nghiêm trọng nhất của tuổi già là ở động mạch, mạch máu mà dẫn đi từ tim. Nó trở nên dày hơn và co lại, cho ít máu đi đến các phần khác của cơ thể hơn. Tình trạng này giải thích nhiều bệnh tật, trực tiếp hoặc gián tiếp, của những người già.