Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kế hoạch cắt giảm khí đốt chiếu cố trong trường hợp…
A. giấy phép ngoài tiểu bang
B. giấy phép có đủ các chữ cái
C. giấp phép lái xe số chẵn
D. giấp phép lái xe số lẻ
Dẫn chứng đoạn 2 “Exceptions were made only for emergencies and out – of – state – drivers.” – (Ngoại lệ dành cho các trường hợp khẩn cấp và lái xe ngoại bang)
Đáp án C
Những người vi phạm chương trình cắt giảm sẽ…:
A. bị ép đi bộ, xe đạp, ván trượt để đi làm
B. bị ép sử dụng những con số kì quặc
C. bị phạt hoặc có thể bị bỏ tù
D. phải đợt hàng dài
Dẫn chứng câu cuối: “Those who tried to purchase more than twenty gallons of gas or tried to fill a more than half filled tank would be fined and possibly imprisoned.”- (những người cố mua hơn 20 đô la xăng hoặc cố làm đầy hơn nửa thùng xăng sẽ bị phạt và có thể bị bỏ tù)
Đáp án B
Canofornia bị ép phải thích nghi với kế sách này bởi vì…
A. quá nhiều lái xe làm đầy thùng xăng với hơn 20 gallons (đơn vị đo thể tích) và làm tràn ra ngoài
B. khủng hoảng lượng dầu gần đây
C. con người không tập thể dục đầy đủ và cần đi bộ, đạp xe và trượt ván
D. có quá nhiều người lái mô tô có bằng lái số lẻ
Dẫn chứng ngay câu đầu: “As a result of the recent oil crisis, 9.9 million of Canifornia’s 15 million motorists were subjected to an odd – even plan of gas rationing.” – (do cuộc khủng hoảng lượng dầu gần đây….)
Đáp án B
Tất cả các ý sau là đúng ngoại trừ:
A. Chính quyền hi vọng là chính sách này sẽ làm giảm nhẹ cho các đường dẫn ga
B. Canifornia có 9,9 triệu người lái xe
C. Chính phủ đã kí dự thảo liên quan tới hạn chế phân phối khí đốt
D. Số lượng gas giới hạn bị đánh thuế
Dẫn chứng câu đầu tiên: “…9.9 million of Canifornia’s 15 million motorists…” => có tận 15 triệu người lái xe ở Canifornia chứ không phải chỉ 9.9 triệu người
Dịch bài
Do cuộc khủng hoảng dầu mỏ gần đây, 9,9 triệu trong số 15 triệu lái xe ở Canifornia đã phải chịu một kế hoạch cẳt giảm dầu khí kỳ quặc. Chính phủ đã ký một dự luật buộc người lái xe phải có giấy phép lái xe kết thúc bằng số lẻ để mua xăng chỉ vào những ngày lẻ, và những người kết thúc bằng số chẵn chỉ được mua xăng vào ngày chẵn. Những người có giấy phép đầy đủ các chữa cái thì tuân thủ theo quy luật dành cho số lẻ
Ngoại lệ chỉ đối với các trường hợp khẩn cấp và các lái xe ngoài tiểu bang. Những người không có đủ xăng đã bị buộc phải đi bộ, xe đạp, hoặc trượt ván để đi làm
Kế hoạch này dự kiến sẽ loại bỏ các tuyến đường dài tại nhiều trạm dịch vụ. Những người cố gắng mua hơn hai mươi gallon xăng hoặc cố gắng làm đầy hơn một nửa thùng xăng sẽ bị phạt và có thể bị bỏ tù.
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Đáp án D
eliminate = remove: loại bỏ
Các đáp án còn lại:
A. move: di chuyển
B. get out: trốn, xuất bản…
C. get off: xuống tàu, thoát khỏi…