Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C.
Đáp án C.
Dịch câu hỏi: Điều nào sau đây KHÔNG được tác giả ngụ ý?
A. Tham gia một cuộc đua là một cách để hỗ trợ cho một tổ chức.
B. Người đi bộ có thể cạnh tranh để giành giải thưởng.
C. Chạy là một cách tốt để củng cố trái tim,
D. Các cuộc đua chân hấp dẫn nhiều người.
Các phương án A, B, C được tìm thấy ở dòng 1 + 2 đoạn 1: “It is seen not only as a competitive sport (B) but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like minded people (A), and to donate money to a good cause (C).” Nó không chỉ là một môn thể thao mang tính cạnh tranh mà còn như là cách tập thể dục, có được tình bạn với những người có chung chí hướng và để quyên góp tiền cho một tổ chức chuyên làm các việc tốt.
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch câu hỏi: Mục đích chính của đoạn văn này là _____.
A. đưa ra lý do cho sự phổ biến của các cuộc thi chạy bộ
B. mô tả một hoạt động được ưa thích
C. chế nhạo người chạy bộ trong trang phục hoá trang.
D. khuyến khích mọi người tập thể dục
Thông tin ở đầu tiên của đoạn văn: “Foot racing is a popular activity in the United States” (Cuộc thi chạy bộ là một hoạt động được ưa thích ở Hoa Kì.)
Chọn A.
Đáp án A.
Dịch câu hỏi: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về cách tổ chức của đoạn văn này?
A. trình bày và ví dụ
B. nguyên nhân và kết quả
C. từ cụ thể đến chung chung
D. trật tự thời gian
Kết cấu của đoạn văn: Tác giả trình bày ý chính và đưa ra các ví dụ support cho các ý đó.
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch câu hỏi: Từ “it” ở đoạn 1 đề cập đến _____.
A. người đi bộ
B. cuộc thi chạy bộ
C. một hoạt động được ưu thích
D. Mỹ
Dịch: Cuộc thi chạy bộ là một hoạt động phổ biến ở Hoa Kỳ. Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn......
=> “it” thay cho “foot racing”
Chọn đáp án B
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài đọc này?
A. Một số người chạy đua trông giống như Elvis Presley.
B. Một số người chạy đua sẵn sàng dập lửa.
C. Một số người chạy đua tham dự đám cưới.
D. Một số người chạy đua nghiêm túc về việc chiến thắng.
Dẫn chứng: - “One year there was a group of men who dressed like Elvis Presley” => A đúng
- There was even a bridal party, in which the bride was dressed in a long white gown and the groom wore a tuxedo. => C đúng
- In the front are the serious runners who compete to win... => D đún
Chọn đáp án B
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài đọc này?
A. Một số người chạy đua trông giống như Elvis Presley.
B. Một số người chạy đua sẵn sàng dập lửa.
C. Một số người chạy đua tham dự đám cưới.
D. Một số người chạy đua nghiêm túc về việc chiến thắng.
Dẫn chứng: - “One year there was a group of men who dressed like Elvis Presley” => A đúng
- There was even a bridal party, in which the bride was dressed in a long white gown and the groom wore a tuxedo. => C đúng
- In the front are the serious runners who compete to win... => D đúng
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch câu hỏi: Từ “camaraderie” ở đoạn một có thể được thay thế bởi ______.
Ta có: camaraderie = companionship (tình bạn, sự thân thiết).