Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Thông tin: “More than 24,000 cubic miles of rain descend annually upon the continents. This vast amount is required to replenish the lakes and streams,...”
(Hơn 24.000 dặm khối nước mưa rơi xuống hàng năm sau trên các lục địa. Khối lượng khổng lồ này cần thiết để bổ sung nước cho các hồ và suối, ...)
=> Chủ ngữ “This vast amount” thay thế cho chủ ngữ câu trước “More than 24,000 cubic miles of rain
Đáp án D.
Dịch câu hỏi: Theo đoạn văn, cá có thể sống trong các đại dương vì ________.
A. bay hơi và ngưng tụ tạo ra chu trình nước
B. có dòng chảy trong đại dương
C. họ không cần oxy
D. băng nổi
Thông tin: “For this reason, ice floats on water bodies instead of sinking to the bottom. If the ice sank, the hydrosphere would soon be frozen solidly,..” (Vì lý do này, băng nổi trên mặt nước thay vì chìm xuống đáy. Nếu băng chìm xuống, thủy quyển sẽ sớm bị đóng băng cứng,...)
Đáp án B.
Dịch câu hỏi: Mục đích chính của tác giả trong đoạn văn này là để ___________.
A. minh họa tầm quan trọng của việc bảo tồn nước
B. mô tả tính chất và công dụng của nước
C. so sánh nước với các chất lỏng khác
D. giải thích cách sử dụng nước trong thương mại và công nghiệp
Thông tin: “Ocean water plays an indispensable role in supporting life.” (Nước biển đóng vai trò không thể thiếu trong việc hỗ trợ cuộc sống.)
“The hydrosphere has strange characteristics because water has properties unlike those of any other liquid.” (Thủy quyển có những đặc điểm kỳ lạ vì nước có đặc tính không giống với bất kỳ chất lỏng nào khác.)
“Another outstanding characteristic of water is that water has a heat capacity,...” (Một đặc điểm nổi bật khác của nước là nước có nhiệt dung,...)
Đáp án C.
Dịch câu hỏi: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một đặc tính của nước?
A. Nước có thể hấp thụ nhiệt
B. Nước là dung môi tốt.
C. Nước co lại khi mát
D. Nước mở rộng khi đóng băng
Thông tin:
A. “This characteristic enables the oceans to absorb and store vast quantities of heat...” (Đặc tính này cho phép các đại dương hấp thụ và lưu trữ một lượng nhiệt lớn,...)
B. “In addition, water dissolves more substances than any other liquid.” (Ngoài ra, nước hòa tan nhiều chất hơn bất kỳ chất lỏng nào khác.)
C, D. “One anomaly is that water upon freezing expands by about 9 percent, whereas most liquids contract on cooling.” (Một điều bất thường là nước khi đóng băng mở rộng khoảng 9%, trong khi hầu hết các chất lỏng đều co lại khi làm mát.) => Câu D đúng nhưng câu C sai. Nước không có lại mà là các chất lỏng khác
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo đoạn văn, đại dương thường có nhiều muối trong
A. vùng ven biển B. vùng mưa C. vùng hỗn loạn D. vùng nhiệt đới
Thông tin: Normally, in tropical regions where the sun is very strong, the ocean salinity is somewhat higher than it is in other parts of the world where there is not as much evaporation.
Tạm dịch: Thông thường, ở các vùng nhiệt đới nơi mặt trời rất mạnh, độ mặn của đại dương có phần cao hơn so với các khu vực khác trên thế giới, nơi không có nhiều sự bốc hơi.
Chọn D
Dịch bài đọc:
Nếu độ mặn của nước biển được phân tích, nó được tìm ra rằng nó chỉ thay đổi một chút từ nơi này sang nơi khác. Tuy nhiên, một số thay đổi nhỏ này rất quan trọng. Có ba quá trình cơ bản gây ra sự thay đổi độ mặn của đại dương. Một trong số đó là phép trừ nước từ đại dương bằng phương pháp bay hơi - chuyển đổi nước lỏng thành hơi nước. Theo cách này, độ mặn được tăng lên, vì muối sót lại. Nếu điều này được thực hiện đến cùng cực, tất nhiên, các tinh thể muối trắng sẽ bị để lại.
Đối lập với sự bốc hơi là kết nước, chẳng hạn như mưa, qua đó nước được thêm vào đại dương. Ở đây đại dương đang bị pha loãng để độ mặn giảm. Điều này có thể xảy ra ở những khu vực có lượng mưa lớn hoặc ở những vùng ven biển nơi sông chảy vào đại dương. Do đó, độ mặn có thể được tăng lên bằng cách trừ nước bằng cách bay hơi, hoặc giảm khi bổ sung nước ngọt bằng lượng mưa hoặc dòng chảy.
Thông thường, ở các vùng nhiệt đới nơi mặt trời rất mạnh, độ mặn của đại dương có phần cao hơn so với các khu vực khác trên thế giới, nơi không có nhiều sự bốc hơi. Tương tự, ở các vùng ven biển nơi các con sông làm loãng biển, độ mặn có phần thấp hơn so với các khu vực đại dương khác.
Một quá trình thứ ba mà độ mặn có thể bị thay đổi có liên quan đến sự hình thành và tan chảy của băng biển. Khi nước biển bị đóng băng, các vật liệu hòa tan bị bỏ lại. Theo cách này, nước biển trực tiếp bên dưới băng biển mới hình thành có độ mặn cao hơn so với trước khi băng xuất hiện. Tất nhiên, khi băng này tan ra, nó sẽ có xu hướng làm giảm độ mặn của nước xung quanh.
Ở biển Weddell, ngoài khơi Nam Cực, nước dày đặc nhất trong đại dương được hình thành là kết quả của quá trình đóng băng này, làm tăng độ mặn của nước lạnh. Nước nặng này chìm xuống và được tìm thấy ở những nơi sâu hơn của các đại dương trên thế giới.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Điều nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của sự hình thành băng đại dương?
A. Các bồn nước xung quanh B. Độ mặn của nước giảm
C. Muối vẫn còn trong nước D. Nước trở nên đặc hơn
Thông tin: When seawater is frozen, the dissolved materials are left behind. In this manner, seawater directly beneath freshly formed sea ice has a higher salinity than it did before the ice appeared.
Tạm dịch: Khi nước biển bị đóng băng, các vật liệu hòa tan bị bỏ lại. Theo cách này, nước biển trực tiếp bên dưới băng biển mới hình thành có độ mặn cao hơn so với trước khi băng xuất hiện.
Chọn B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Đoạn văn chủ yếu thảo luận gì?
A. Độ mặn của nước biển B. Nhiều dạng sống của đại dương
C. Các nguyên tố của muối D. Các cơ quan nước trên thế giới
Bài văn thảo luận về độ mặn của nước biển và những nhân tố ảnh hưởng đến độ mặn của nước biển
Chọn A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “it” trong đoạn 4 đề cập đến
A. Băng biển B. Cách thức C. Nước biển D. Độ mặn
“it” đề cập đến “seawater”: In this manner, seawater directly beneath freshly formed sea ice has a higher salinity than it did before the ice appeared.
Chọn C
Đáp án B.
Ta có:
outstanding (adj): nổi bật, đáng chú ý
A. exceptionally good: đặc biệt tốt
B. special (adj): đặt biệt
C. amusing (adj): có tính gây cười
D. important (adj): quan trọng
=> outstanding ~ special