Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
D
Giải thích:
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Cụm từ “susceptible to” ở đoạn thứ hai có thể được thay thế bằng
A. nhận thức, biết B. bị ảnh hưởng bởi
C. quen với D. dễ bị
“susceptible to” = prone to
In addition, people are more susceptible to heart attacks in the first few hours after waking. (Ngoài ra, người ta dễ bị đau tim hơn trong vài giờ đầu sau khi thức dậy.)
Đáp án:D
B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Điều nào sau đây KHÔNG được trích dẫn như một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim?
A. Có sinh nhật B. Kết hôn
C. Ăn thực phẩm có chất béo D. Bị căng thẳng
Thông tin:
- In other studies, both birthdays and bachelorhood have been implicated as risk factors.
- High-fat diets and "life in the fast lane" have long been known to contribute to the high incidence of heart failure.
- Though stress is thought to be linked in some way to all of the aforementioned risk factors…
Chỉ có đáp án B là không chính xác.
Đáp án:B
Chọn B
Đoạn 2 và đoạn 3 chủ yếu bàn luận điều gì?
A. Mối liên quan giữa chứng đau tim và hôn nhân.
B. Những yếu tố bất thường gây ra chứng đau tim.
C. Tác động của tuổi tác và giới tính đối với chứng đau tim.
D. Sự bí ẩn giữa phong cách sống và chứng đau tim.
Dẫn chứng: liệt kê các yếu tố bất thường nhưng gây ra đau tim: cold weather, Monday, morning, birthdays, bachelorhood, stress
B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Đoạn thứ hai và thứ ba của đoạn văn chủ yếu thảo luận gì?
A. Mối liên quan giữa các cơn đau tim và hôn nhân
B. Các yếu tố nguy cơ bất thường trong các cơn đau tim
C. Các yếu tố tuổi và giới tính trong các cơn đau tim
D. Thần thoại về lối sống và những cơn đau tim
Thông tin: High-fat diets and "life in the fast lane" have long been known to contribute to the high incidence of heart failure. But according to new studies, the list of risk factors may be significantly longer and quite surprising. (Chế độ ăn có hàm lượng chất béo cao và "cuộc sống trên làn đường nhanh" từ lâu đã được biết đến góp phần gây ra bệnh tim. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu mới, danh sách các yếu tố nguy cơ có thể dài hơn đáng kể và khá đáng ngạc nhiên.)
Đoạn thứ 2 và 3 nói về các yếu tố bất thường gây ra đau tim như: dễ dàng bị suy tim vào buổi sáng, dễ đau tim xung quanh ngày sinh nhật, người chưa kết hôn nguy cơ bệnh tim cao hơn,…
Đáp án:B
Chọn D
Thứ nào sau đây được rút ra từ đoạn văn?
A. Giờ chúng ta hiểu hơn về cách yếu tố rủi ro gây ra chứng đau tim.
B. Gần đây chúng ta đã bắt đầu tìm hiểu về cách yếu tố rủi ro gây ra chứng đau tim.
C. Chúng ta chưa xác định được nhiều nguyên nhân gây ra đau tim.
D. Chúng ta không hiểu hết cách mà yếu tố rủi ro gây ra chứng đau tim.
D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Câu nào suy ra từ đoạn văn?
A. Bây giờ chúng ta hiểu đầy đủ các yếu tố nguy cơ gây ra các cơn đau tim như thế nào.
B. Gần đây chúng ta đã bắt đầu nghiên cứu các yếu tố nguy cơ gây ra các cơn đau tim như thế nào.
C. Chúng ta chưa xác định được nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến các cơn đau tim.
D. Chúng ta không hiểu đầy đủ các yếu tố nguy cơ gây ra cơn đau tim như thế nào.
Thông tin: Though stress is thought to be linked in some way to all of the aforementioned risk factors, intense research continues in the hope of further comprehending why and how heart failure is triggered. (Mặc dù căng thẳng được cho là liên quan đến tất cả các yếu tố nguy cơ nói trên theo một cách nào đó, nghiên cứu vẫn tiếp tục với hy vọng hiểu rõ hơn tại sao và làm thế nào suy tim diễn ra.)
Đáp án:D
Dịch bài đọc:
Bởi bệnh tim tiếp tục là căn bệnh chết người số một tại Hoa Kỳ, các nhà nghiên cứu ngày càng quan tâm đến việc xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây ra các cơn đau tim. Chế độ ăn có hàm lượng chất béo cao và "cuộc sống trên làn đường nhanh" từ lâu đã được biết đến góp phần gây ra bệnh tim. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu mới, danh sách các yếu tố nguy cơ có thể dài hơn đáng kể và khá đáng ngạc nhiên.
Ví dụ như chứng suy tim, dường như theo thời vụ và thời gian. Tỷ lệ cơn đau tim xảy ra cao hơn trong thời tiết lạnh, và nhiều người bị suy tim vào thứ Hai hơn bất kỳ ngày nào trong tuần. Ngoài ra, người ta dễ bị đau tim hơn trong vài giờ đầu sau khi thức dậy. Các nhà tim mạch lần đầu tiên quan sát thấy hiện tượng này vào giữa năm 1980, và từ đó đã phát hiện ra một số nguyên nhân có thể. Vào buổi sáng sớm sự tăng huyết áp, nhịp tim, và sự tập trung các hoocmon kích thích tim, cộng với việc giảm lượng máu đến tim, có thể góp phần gây ra các cơn đau tim cao hơn vào khoảng giữa 8 giờ sáng và 10 giờ trưa. Trong các nghiên cứu khác, cả ngày sinh nhật và đời sống độc thân đều liên quan đến các yếu tố nguy cơ. Thống kê cho thấy tỷ lệ đau tim tăng đáng kể cho cả phụ nữ và nam giới trong vài ngày ngay trước và sau sinh nhật của họ. Và những người đàn ông chưa lập gia đình có nhiều nguy cơ bị đau tim hơn những người đã lập gia đình. Mặc dù căng thẳng được cho là liên quan đến tất cả các yếu tố nguy cơ nói trên theo một cách nào đó, nghiên cứu vẫn tiếp tục với hy vọng hiểu rõ hơn tại sao và làm thế nào suy tim diễn ra.
Chọn đáp án C
Từ "phenomenon" ở dòng 7 gần nghĩa với từ nào dưới đây?
A. thói quen
B. sự đau ốm
C. sự xảy ra, diễn ra = phenomenon (hiện tượng, sự xảy ra)
D. hoạt động
Giải thích: “Cardiologists first observed this morning phenomenon in the mid-1980” (Bác sĩ tim mạch đã quan sát hiện tượng này trong giữa năm 1980)
Đáp án C
Từ "phenomenon" ở dòng 7 gần nghĩa với từ nào dưới đây?
A. thói quen
B. sự đau ốm
C. sự xảy ra, diễn ra = phenomenon (hiện tượng, sự xảy ra)
D. hoạt động
Giải thích: “Cardiologists first observed this morning phenomenon in the mid-1980” (Bác sĩ tim mạch đã quan sát hiện tượng này trong giữa năm 1980)
Chọn D
Cụm “susceptible to” ở đoạn 2 có thể được thay thế bằng?
A. biết đến
B. ảnh hưởng bởi
C. quen với
D. dễ mắc