Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
Nó có thể suy ra từ đoạn cuối rằng ….dựa nhiều vào đồ hoạ máy tính
A. làm hoạt hình
B. trồng cây
C. sản xuất thuốc
D. chơi thể thao
Thông tin ở câu cuối của bài:
Computer art also has creative and commercial art applications, where it is used in advertising, publishing, and film productions, particularly for computer animation, which is achieved by a sequential process. (sản xuất phim, đặc biệt đối với hoạt hình máy tính)
D
Điều nào sau đây là không được nhắc đến như một sử dụng đồ họa máy tính trong kinh doanh?
A. biểu đồ
B. mô hình chi phí
C. Đồ thị
D. Thuê
Thông tin ở câu đầu của đoạn 3:
Business graphics is another rapidly growing area of computer graphics, where it is used to create graphs, charts, and cost models
A,B,C đều được nhắc đến, chỉ có D là không được nhắc đến
A
Từ “it” trong dòng 2 đề cập đến
A. đồ họa máy tính
B. khoa học máy tính
C. lĩnh vực
D. máy tính
Từ “it” được thay thế cho computer graphics trong câu phía trước: computer graphics has emerged as one of the most rapidly growing fields in computer science. It is used routinely in such diverse areas…: đồ họa máy tính đã nổi lên như là một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất trong khoa học máy tính. Nó được sử dụng thường xuyên trong các lĩnh vực đa dạng như vậy…
B
Đoạn văn chủ yếu thảo luận gì?
A. các công dụng thường lệ của máy tính
B. ứng dụng đồ họa trên máy tính
C. phát triển nhanh chóng của lĩnh vực khoa học máy tính.
D. Máy tính như các kiến trúc sư của tương lai.
Thông tin ở những câu đầu đoạn:
- As computers have become powerful tools for the rapid and economic production of pictures, computer graphics has emerged as one of the most rapidly growing fields in computer science.
- One of the initial uses of computer graphics, and ultimately its greatest use, has been as an aid to design, generally to referred to as computer-aided design
- Business graphics is another rapidly growing area of computer graphics, where it is used to create graphs, charts, and cost models to summarize financial, statistical, mathematical, scientific, and economic data.
Đáp án D.
Key words: Where in the passage, example of a new development in advertising.
Clue: “Advertising is also making use of new technologies. Computer graphics are used to grab the attention of consumers and to help them see products in a new light”: Quảng cáo cũng đang sử dụng các công nghệ mới. Đồ họa máy tính được sử dụng để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và giúp họ nhìn thấy sản phẩm trong một ánh sáng mới
Dẫn chứng nhắc đến đồ họa máy tính, đây chính là ví dụ về sự phát triển mới trong lĩnh vực quảng cáo. Nó nằm ở đoạn 5 → Chọn đáp án D.
Đáp án B.
Key words: most advertising used to be directed at.
Clue: “In the pát, the majority of advertising was aimed at the traditional white family – breadwinner father, non- working mother, and two children”: Trong quá khứ, đa số quảng cáo nhắm vào kiểu gia đình truyền thống – cha là trụ cột gia đình, người mẹ không làm việc và hai con.
Chọn đáp án B. two-parent families with children: gia đình có hai bố mẹ và con
Các đáp án còn lại không đúng:
A. working mothers with children: các bà mẹ đang làm việc và trẻ em
C. unmarried people: những người chưa lập gia đình
D. older adults: người lớn tuổi
Đáp án C.
Key words: inferred, paragraph 2, advertisers must.
Clue: Advertising relies on the techniques of market research to identify potential users of a product: Quảng cáo dựa vào các kỹ thuật nghiên cứu thị trường để xác định những khách hàng tiềm năng của một sản phẩm.
Chọn đáp án C. know about the people who will buy the product: hiểu biết về những người sẽ mua sản phẩm. Các đáp án còn lại không đúng:
A. encourage people to try new products: khuyến khích mọi người thử các sản phẩm mới.
B. aim their message at homemakers and professional people: nhắm thông điệp tới người nội trợ và những người chuyên nghiệp.
D. place several ads in newspapers and magazines: đăng một số quảng cáo trên báo và tạp chí.
B
Theo đoạn văn, các kỹ sư sử dụng CAD cho…
A. một mô phỏng 'đi bộ' thông qua các phòng mô hình
B. dựng hình bộ phận máy móc
C. làm mô hình chi phí
D.quảng cáo sản phẩm
Thông tin ở đoạn 2:
For three-dimensional rendering of machine parts, engineers now rely heavily on CAD.
Để dựng hình ba chiều của bộ phận máy móc, kỹ sư hiện nay dựa nhiều vào C